STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.29.32.H16-200417-0014 | 17/04/2020 | 15/03/2021 | 20/06/2024 | Trễ hạn 846 ngày. | NGUYỄN HỮU HOÀ | UBND xã Quảng Tín |
2 | 000.29.32.H16-220812-0001 | 12/08/2022 | 18/12/2023 | 06/06/2024 | Trễ hạn 120 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHẢI CẤP MỚI | UBND xã Quảng Tín |
3 | 000.29.32.H16-230110-0002 | 10/01/2023 | 21/08/2024 | 10/09/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI HỮU PHƯỚC | UBND xã Quảng Tín |
4 | 000.29.32.H16-230516-0003 | 16/05/2023 | 14/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ BẮC | UBND xã Quảng Tín |
5 | 000.29.32.H16-230616-0004 | 16/06/2023 | 04/03/2024 | 01/04/2024 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN ĐẠT KIÊN | UBND xã Quảng Tín |
6 | 000.29.32.H16-230703-0004 | 03/07/2023 | 26/03/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỄN | UBND xã Quảng Tín |
7 | 000.29.32.H16-230712-0003 | 12/07/2023 | 03/05/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ NGỌC HUẾ CN NGUYỄN THỊ NĂM | UBND xã Quảng Tín |
8 | 000.29.32.H16-230721-0016 | 21/07/2023 | 07/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ QUANG SINH | UBND xã Quảng Tín |
9 | 000.29.32.H16-230731-0004 | 31/07/2023 | 29/12/2023 | 04/01/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THÀ | UBND xã Quảng Tín |
10 | 000.29.32.H16-230815-0001 | 15/08/2023 | 21/03/2024 | 05/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HỒ MINH SƠN | UBND xã Quảng Tín |
11 | 000.29.32.H16-230822-0001 | 22/08/2023 | 11/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | VOÒNG DƯỠNG | UBND xã Quảng Tín |
12 | 000.29.32.H16-230823-0003 | 23/08/2023 | 21/12/2023 | 08/01/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH TRÚC NHẬN TK TRỊNH THANH LÂM | UBND xã Quảng Tín |
13 | 000.29.32.H16-230908-0005 | 08/09/2023 | 22/05/2024 | 25/07/2024 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN VĂN CƯ | UBND xã Quảng Tín |
14 | 000.29.32.H16-230927-0013 | 27/09/2023 | 16/01/2024 | 21/03/2024 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ VĂN THÀ | UBND xã Quảng Tín |
15 | 000.29.32.H16-231003-0005 | 03/10/2023 | 01/07/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Quảng Tín |
16 | 000.29.32.H16-231006-0001 | 06/10/2023 | 27/02/2024 | 07/06/2024 | Trễ hạn 71 ngày. | VÕ THỊ TUYẾT HOA TC NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | UBND xã Quảng Tín |
17 | 000.29.32.H16-231107-0005 | 07/11/2023 | 18/06/2024 | 27/06/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THANH HÙNG | UBND xã Quảng Tín |
18 | 000.29.32.H16-231108-0002 | 08/11/2023 | 28/03/2024 | 02/04/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU MRÁ | UBND xã Quảng Tín |
19 | 000.29.32.H16-231108-0003 | 08/11/2023 | 16/04/2024 | 26/04/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM NGỌC ĐẠI | UBND xã Quảng Tín |
20 | 000.29.32.H16-231109-0002 | 09/11/2023 | 09/01/2024 | 16/01/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | MAI CHÍ HIẾU CN NGUYỄN BÁ SƠN | UBND xã Quảng Tín |
21 | 000.29.32.H16-231113-0007 | 13/11/2023 | 21/06/2024 | 02/07/2024 | Trễ hạn 7 ngày. | THỊ DĂNG | UBND xã Quảng Tín |
22 | 000.29.32.H16-231115-0003 | 15/11/2023 | 26/02/2024 | 08/03/2024 | Trễ hạn 9 ngày. | ỪNG A CÚ + ỪNG A NHỘC + ỪNG HÁ MÚI NHẬN THỪA KẾ THEO DI CHÚC | UBND xã Quảng Tín |
23 | 000.29.32.H16-231121-0012 | 21/11/2023 | 30/01/2024 | 06/02/2024 | Trễ hạn 5 ngày. | (ƯNG A CÚ; ƯNG A NHỘC; ƯNG HÁ MÚI) NHẬN TK (ƯNG A ME & LẦU A MÚI) | UBND xã Quảng Tín |
24 | 000.29.32.H16-231124-0005 | 24/11/2023 | 25/04/2024 | 08/06/2024 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN THỤY | UBND xã Quảng Tín |
25 | 000.29.32.H16-231128-0009 | 28/11/2023 | 30/01/2024 | 01/02/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ NGỌC LỆ | UBND xã Quảng Tín |
26 | 000.29.32.H16-231201-0006 | 01/12/2023 | 19/06/2024 | 08/07/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TSẦN KIM LONG | UBND xã Quảng Tín |
27 | 000.29.32.H16-231212-0003 | 12/12/2023 | 05/04/2024 | 08/04/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUANG MINH | UBND xã Quảng Tín |
28 | 000.29.32.H16-231222-0001 | 22/12/2023 | 29/01/2024 | 31/01/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG QUỐC THỊNH CN NGUYỄN THỊ VỊNH | UBND xã Quảng Tín |
29 | 000.29.32.H16-240102-0002 | 02/01/2024 | 07/03/2024 | 11/03/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN KHÁNH | UBND xã Quảng Tín |
30 | 000.29.32.H16-240112-0001 | 12/01/2024 | 10/06/2024 | 03/07/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | HỒ A BẨU VÀ VÕ THỊ HÀ | UBND xã Quảng Tín |
31 | 000.29.32.H16-240115-0002 | 15/01/2024 | 21/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN QUỐC HỒNG CN BÙI VĂN HOA | UBND xã Quảng Tín |
32 | 000.29.32.H16-240126-0001 | 26/01/2024 | 05/02/2024 | 20/02/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN CÔNG TUYẾN | UBND xã Quảng Tín |
33 | 000.29.32.H16-240130-0001 | 30/01/2024 | 12/03/2024 | 24/03/2024 | Trễ hạn 8 ngày. | HOÀNG THỊ THOI CN NGUYỄN VĂN BẮC | UBND xã Quảng Tín |
34 | 000.29.32.H16-240130-0002 | 30/01/2024 | 20/03/2024 | 15/04/2024 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐIỂU THƠNG CN NGUYỄN THỊ THÁI | UBND xã Quảng Tín |
35 | 000.29.32.H16-240131-0001 | 31/01/2024 | 19/09/2024 | 08/10/2024 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN VĂN THÔNG | UBND xã Quảng Tín |
36 | 000.29.32.H16-240221-0001 | 21/02/2024 | 13/03/2024 | 28/03/2024 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN NHÂN TC HOÀNG THỊ KIM LIÊN | UBND xã Quảng Tín |
37 | 000.29.32.H16-240229-0001 | 29/02/2024 | 03/06/2024 | 04/06/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU RIN TC ĐIỂU BAY | UBND xã Quảng Tín |
38 | 000.29.32.H16-240301-0001 | 01/03/2024 | 24/04/2024 | 21/06/2024 | Trễ hạn 40 ngày. | ỪNG A CÚ | UBND xã Quảng Tín |
39 | 000.29.32.H16-240311-0001 | 11/03/2024 | 17/10/2024 | 18/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH CÔNG CHINH | UBND xã Quảng Tín |
40 | 000.29.32.H16-240312-0002 | 12/03/2024 | 23/04/2024 | 03/05/2024 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN BIỀN TC PHAN VĂN TẤT | UBND xã Quảng Tín |
41 | 000.29.32.H16-240315-0001 | 15/03/2024 | 19/04/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI THỊ HOÀI THU | UBND xã Quảng Tín |
42 | 000.29.32.H16-240405-0001 | 05/04/2024 | 14/05/2024 | 05/06/2024 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT | UBND xã Quảng Tín |
43 | 000.29.32.H16-240410-0002 | 10/04/2024 | 20/09/2024 | 04/10/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ ĐỨC TRUNG VÀ PHẠM THỊ CÔI | UBND xã Quảng Tín |
44 | 000.29.32.H16-240425-0005 | 25/04/2024 | 24/07/2024 | 30/07/2024 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH PHÚ SƠN UQ TRẦN THỊ THUỶ | UBND xã Quảng Tín |
45 | 000.29.32.H16-240710-0002 | 10/07/2024 | 11/10/2024 | 16/10/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | UBND xã Quảng Tín |
46 | 000.29.32.H16-240805-0003 | 05/08/2024 | 18/09/2024 | 19/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | MÃ VĂN TIẾN CN MÃ VĂN CƯỜNG | UBND xã Quảng Tín |
47 | 000.29.32.H16-240805-0005 | 05/08/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ NGỌC THANH CN NGUYỄN THỊ THUỲ LINH | UBND xã Quảng Tín |
48 | 000.29.32.H16-240805-0006 | 05/08/2024 | 30/09/2024 | 02/10/2024 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ HUY LUÂN CN LÊ THỊ QUYÊN | UBND xã Quảng Tín |
49 | 000.29.32.H16-240805-0007 | 05/08/2024 | 20/09/2024 | 23/09/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỢI CN LÊ THỊ DUYÊN | UBND xã Quảng Tín |
50 | 000.29.32.H16-240822-0008 | 22/08/2024 | 25/09/2024 | 30/09/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ VĂN THỰC TC VŨ ĐÌNH THỨC | UBND xã Quảng Tín |
51 | 000.29.32.H16-240930-0008 | 30/09/2024 | 06/11/2024 | 11/11/2024 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ANH DŨNG CN NGUYỄN THÀNH TIẾN | UBND xã Quảng Tín |
52 | 000.29.32.H16-241008-0002 | 08/10/2024 | 18/10/2024 | 01/11/2024 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN PHÒNG | UBND xã Quảng Tín |
53 | 000.29.32.H16-241029-0001 | 29/10/2024 | 29/10/2024 | 30/10/2024 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TÁM | UBND xã Quảng Tín |