STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.12.H16-220808-0004 | 08/08/2022 | 20/09/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG ĐẮK N'DRUNG ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
2 | 000.00.12.H16-220914-0001 | 14/09/2022 | 26/10/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | CONG TY TNHH MTV SẢN XUẤT &TM NGỌC MỸ KIM | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
3 | 000.00.12.H16-221117-0004 | 17/11/2022 | 09/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV CHĂN NUÔI LONG ĐỨC | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.12.H16-220921-0002 | 21/09/2022 | 02/11/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CHĂN NUÔI QUẢNG PHÚ | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
5 | 000.00.12.H16-230828-0001 | 28/08/2023 | 29/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TEST LWJ PHÍ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
6 | 000.00.12.H16-230801-0005 | 01/08/2023 | 02/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
7 | 000.00.12.H16-231101-0001 | 01/11/2023 | 08/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN THỦY ĐIỆN ĐẮK R'TIH | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
8 | 000.00.12.H16-230302-0002 | 02/03/2023 | 13/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯỜNG TIỂU HỌC KIM ĐỒNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
9 | 000.00.12.H16-221102-0002 | 02/11/2022 | 26/12/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | UBND HUYỆN ĐẮK MIL | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
10 | 000.00.12.H16-231102-0002 | 02/11/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ SƠN MÃ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
11 | 000.00.12.H16-230303-0002 | 03/03/2023 | 31/03/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CÔNG TY TNHH VĂN TỨ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
12 | 000.00.12.H16-230803-0003 | 03/08/2023 | 10/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV NGỌC THỊNH - ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
13 | 000.00.12.H16-221003-0001 | 03/10/2022 | 14/11/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV HÓA CHẤT ĐỨC GIANG - ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
14 | 000.00.12.H16-221103-0004 | 03/11/2022 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND HUYỆN ĐẮK GLONG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
15 | 000.00.12.H16-221103-0005 | 03/11/2022 | 03/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | UBND HUYỆN ĐẮK GLONG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
16 | 000.00.12.H16-231103-0001 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯỜNG MẦM NON BÉ YÊU | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
17 | 000.00.12.H16-230104-0005 | 04/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HỘ GIA ĐÌNH NGUYỄN VŨ LUÂN | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
18 | 000.00.12.H16-230105-0001 | 05/01/2023 | 03/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | CÔNG TY CP ĐẦU TƯ XD VÀ PHÁT TRIỂN PHÚC VINH | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
19 | 000.00.12.H16-230206-0003 | 06/02/2023 | 30/03/2023 | 12/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | UBND HUYỆN KRÔNG NÔ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
20 | 000.00.12.H16-220906-0004 | 06/09/2022 | 28/10/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 89 ngày. | UBND HUYỆN KRÔNG NÔ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
21 | 000.00.12.H16-230807-0001 | 07/08/2023 | 28/08/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
22 | 000.00.12.H16-230608-0001 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ VĂN CHẮP | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
23 | 000.00.12.H16-230808-0001 | 08/08/2023 | 09/08/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỂN (CAO VƯƠNG TÂM) | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
24 | 000.00.12.H16-230109-0002 | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BAN QUẢN LÝ KHU NN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ CAO | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
25 | 000.00.12.H16-230109-0003 | 09/01/2023 | 07/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ BỆNH VIỆN XUYÊN Á | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
26 | 000.00.12.H16-220909-0001 | 09/09/2022 | 21/10/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | CÔNG TY ĐIỆN LỰC ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
27 | 000.00.12.H16-221109-0003 | 09/11/2022 | 02/01/2023 | 04/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
28 | 000.00.12.H16-230710-0001 | 10/07/2023 | 18/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DỊCH VỤ GIA NGHĨA | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
29 | 000.00.12.H16-230710-0005 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LỰC | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
30 | 000.00.12.H16-230710-0006 | 10/07/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM VĂN BỀN | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
31 | 000.00.12.H16-230811-0001 | 11/08/2023 | 01/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CHI HỘI TIN LÀNH ĐẮK RI | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
32 | 000.00.12.H16-230512-0003 | 12/05/2023 | 17/07/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | BAN QUẢN LÝ CÁC DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
33 | 000.00.12.H16-230712-0001 | 12/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG THIÊN LỘC | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
34 | 000.00.12.H16-230213-0001 | 13/02/2023 | 01/08/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
35 | 000.00.12.H16-230213-0003 | 13/02/2023 | 06/03/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN VLXD THIÊN TRUNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
36 | 000.00.12.H16-220713-0001 | 13/07/2022 | 31/08/2022 | 04/05/2023 | Trễ hạn 174 ngày. | UBND HUYỆN ĐẮK SONG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
37 | 000.00.12.H16-230713-0002 | 13/07/2023 | 20/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ GIÁO DỰC PHƯƠNG NAM | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
38 | 000.00.12.H16-230913-0002 | 13/09/2023 | 14/09/2023 | 15/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K YUNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
39 | 000.00.12.H16-231013-0004 | 13/10/2023 | 16/11/2023 | 18/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
40 | 000.00.12.H16-230214-0001 | 14/02/2023 | 20/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRUNG TÂM GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP - GDTX HUYỆN ĐẮK SONG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
41 | 000.00.12.H16-230214-0003 | 14/02/2023 | 15/02/2023 | 16/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẤN THÀNH ( LA THỊ PHƯỢNG) | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
42 | 000.00.12.H16-220915-0001 | 15/09/2022 | 09/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV NĂNG LƯỢNG ĐẮK N'DRUNG ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
43 | 000.00.12.H16-230116-0001 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK GLONG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
44 | 000.00.12.H16-230616-0003 | 16/06/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
45 | 000.00.12.H16-220816-0002 | 16/08/2022 | 05/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
46 | 000.00.12.H16-220916-0002 | 16/09/2022 | 09/11/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | UBND HUYỆN KRÔNG NÔ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
47 | 000.00.12.H16-231016-0002 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 09/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BỘ CHỈ HUY BỘ ĐỘI BIÊN PHÒNG TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
48 | 000.00.12.H16-221116-0001 | 16/11/2022 | 20/12/2022 | 11/04/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOÁNG SẢN ĐẮK LẮK | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
49 | 000.00.12.H16-230817-0006 | 17/08/2023 | 20/09/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
50 | 000.00.12.H16-220718-0004 | 18/07/2022 | 07/10/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG THIÊN TRUNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
51 | 000.00.12.H16-230918-0003 | 18/09/2023 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CÔNG AN TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
52 | 000.00.12.H16-231018-0002 | 18/10/2023 | 19/10/2023 | 20/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI TRƯỜNG PHÁT | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
53 | 000.00.12.H16-230220-0002 | 20/02/2023 | 12/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | CÔNG TY TNHH MTV KHAI THÁC ĐÁ HỒNG LIÊN | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
54 | 000.00.12.H16-230620-0002 | 20/06/2023 | 21/06/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU HỮU THUẬN | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
55 | 000.00.12.H16-230920-0003 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ ĐẮK QUẢNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
56 | 000.00.12.H16-230920-0005 | 20/09/2023 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI TRƯỜNG PHÁT | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
57 | 000.00.12.H16-230921-0006 | 21/09/2023 | 22/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐÀN HƯƠNG VIỆT NAM | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
58 | 000.00.12.H16-221021-0002 | 21/10/2022 | 14/12/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | UBND THÀNH PHỐ GIA NGHĨA | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
59 | 000.00.12.H16-231121-0002 | 21/11/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU XD GIA KHANG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
60 | 000.00.12.H16-230222-0001 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN APPOLLO OIL | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
61 | 000.00.12.H16-230222-0002 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN APPOLLO OIL | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
62 | 000.00.12.H16-230222-0003 | 22/02/2023 | 15/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN APPOLLO OIL | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
63 | 000.00.12.H16-230322-0002 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VĂN DUNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
64 | 000.00.12.H16-230322-0003 | 22/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN VĂN DUNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
65 | 000.00.12.H16-230522-0002 | 22/05/2023 | 23/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN ĐẮK MIL | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
66 | 000.00.12.H16-230223-0002 | 23/02/2023 | 24/02/2023 | 27/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ TÂM | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
67 | 000.00.12.H16-230823-0001 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ ĐẠI NAM | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
68 | 000.00.12.H16-230525-0005 | 25/05/2023 | 26/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | Y BÌNH NIÊ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
69 | 000.00.12.H16-230725-0003 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | 27/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY TNHH TƯ VẤN KHẢO SÁT THIẾT KẾ VÀ ĐO ĐẠC BẢN ĐỒ SỐ 36 | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
70 | 000.00.12.H16-230926-0003 | 26/09/2023 | 30/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ QUẢN LÝ ĐIỆN NĂNG ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
71 | 000.00.12.H16-230227-0001 | 27/02/2023 | 31/03/2023 | 10/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BƯU ĐIỆN TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
72 | 000.00.12.H16-220928-0004 | 28/09/2022 | 09/11/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NAM HẢI | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |
73 | 000.00.12.H16-230529-0004 | 29/05/2023 | 27/06/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 98 ngày. | BƯU ĐIỆN TỈNH ĐẮK NÔNG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
74 | 000.00.12.H16-220830-0002 | 30/08/2022 | 25/10/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 92 ngày. | UBND HUYỆN ĐẮK SONG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
75 | 000.00.12.H16-230531-0002 | 31/05/2023 | 21/09/2023 | 02/11/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | UBND HUYỆN KRÔNG NÔ | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
76 | 000.00.12.H16-231031-0004 | 31/10/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRUNG DU SG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
77 | 000.00.12.H16-231031-0005 | 31/10/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRUNG DU SG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
78 | 000.00.12.H16-231031-0006 | 31/10/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRUNG DU SG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |
79 | 000.00.12.H16-231031-0007 | 31/10/2023 | 20/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TRUNG DU SG | Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC |