STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.14.H16-220719-0003 | 19/07/2022 | 09/08/2022 | 10/01/2023 | Trễ hạn 109 ngày. | NGUYỄN HỮU THỌ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
2 | 000.00.14.H16-220721-0009 | 21/07/2022 | 11/08/2022 | 13/12/2023 | Trễ hạn 347 ngày. | HOÀNG NGUYỄN NHẬT NAM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
3 | 000.00.14.H16-220930-0005 | 30/09/2022 | 21/10/2022 | 31/08/2023 | Trễ hạn 223 ngày. | PHẠM ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
4 | 000.00.14.H16-221017-0005 | 17/10/2022 | 07/11/2022 | 07/01/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐOÀN THẾ TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
5 | 000.00.14.H16-221104-0015 | 04/11/2022 | 18/11/2022 | 13/04/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
6 | 000.00.14.H16-221105-0003 | 05/11/2022 | 25/11/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGÔ HOÀNG TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
7 | 000.00.14.H16-221110-0011 | 10/11/2022 | 24/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | ĐÀO QUANG THÁI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
8 | 000.00.14.H16-221111-0021 | 11/11/2022 | 25/11/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG TRUNG NHÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
9 | 000.00.14.H16-221117-0005 | 17/11/2022 | 08/12/2022 | 31/08/2023 | Trễ hạn 189 ngày. | PHẠM ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
10 | 000.00.14.H16-221209-0011 | 09/12/2022 | 30/12/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN CÔNG TRINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
11 | 000.00.14.H16-221213-0010 | 13/12/2022 | 03/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN HỢP QUÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
12 | 000.00.14.H16-221221-0003 | 21/12/2022 | 04/01/2023 | 05/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
13 | 000.00.14.H16-221223-0003 | 23/12/2022 | 13/01/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 113 ngày. | TRẦN THẾ HÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
14 | 000.00.14.H16-221229-0007 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 87 ngày. | TRẦN ĐÀM VĨNH HƯNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
15 | 000.00.14.H16-221229-0015 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
16 | 000.00.14.H16-221230-0001 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
17 | 000.00.14.H16-221230-0002 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG THỊ THANH TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
18 | 000.00.14.H16-221230-0004 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ THỊ HOÀI NHI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
19 | 000.00.14.H16-221230-0005 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO MINH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
20 | 000.00.14.H16-221230-0006 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CÔNG THUẬN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
21 | 000.00.14.H16-221228-0010 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
22 | 000.00.14.H16-221230-0007 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO ĐÌNH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
23 | 000.00.14.H16-221230-0017 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHẤT LONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
24 | 000.00.14.H16-221223-0001 | 03/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ KHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
25 | 000.00.14.H16-230103-0023 | 03/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
26 | 000.00.14.H16-230103-0024 | 03/01/2023 | 17/01/2023 | 18/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ LIÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
27 | 000.00.14.H16-230105-0019 | 05/01/2023 | 02/02/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HỒ TẤN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
28 | 000.00.14.H16-230110-0018 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | 03/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH ĐẰNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
29 | 000.00.14.H16-230111-0012 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẬU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
30 | 000.00.14.H16-230111-0013 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | K' TÔI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
31 | 000.00.14.H16-230111-0014 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ KIỀU OANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
32 | 000.00.14.H16-230113-0001 | 13/01/2023 | 03/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
33 | 000.00.14.H16-230118-0001 | 18/01/2023 | 08/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG LAN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
34 | 000.00.14.H16-230130-0025 | 30/01/2023 | 13/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỒ TIẾN ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
35 | 000.00.14.H16-230131-0010 | 31/01/2023 | 14/02/2023 | 02/06/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | LÊ VĂN HIỆP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
36 | 000.00.14.H16-230203-0001 | 03/02/2023 | 17/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
37 | 000.00.14.H16-230206-0038 | 06/02/2023 | 27/02/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN DẬU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
38 | 000.00.14.H16-230207-0002 | 07/02/2023 | 28/02/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 192 ngày. | ĐÀO TỰ THUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
39 | 000.00.14.H16-230201-0003 | 07/02/2023 | 21/02/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 193 ngày. | LÊ QUANG CĂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
40 | 000.00.14.H16-230208-0021 | 08/02/2023 | 22/02/2023 | 06/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN HƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
41 | 000.00.14.H16-230208-0012 | 10/02/2023 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | Y KHÁCH BYĂ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
42 | 000.00.14.H16-230210-0017 | 10/02/2023 | 24/02/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 204 ngày. | NGUYỄN THÁI HOÀI CHINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
43 | 000.00.14.H16-230213-0010 | 13/02/2023 | 06/03/2023 | 21/03/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHÚC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
44 | 000.00.14.H16-230213-0027 | 13/02/2023 | 06/03/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 143 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
45 | 000.00.14.H16-230217-0024 | 17/02/2023 | 10/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ NGUYỄN TRUNG NGUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
46 | 000.00.14.H16-230213-0028 | 17/02/2023 | 03/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUỐC HUY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
47 | 000.00.14.H16-230213-0030 | 17/02/2023 | 03/03/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 122 ngày. | NGUYỄN BẠCH LONG HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
48 | 000.00.14.H16-230220-0001 | 20/02/2023 | 13/03/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
49 | 000.00.14.H16-230220-0015 | 22/02/2023 | 08/03/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 182 ngày. | PHẠM QUANG CHUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
50 | 000.00.14.H16-230224-0008 | 27/02/2023 | 13/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
51 | 000.00.14.H16-230228-0001 | 28/02/2023 | 14/03/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 104 ngày. | PHÙ VĂN TUYỀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
52 | 000.00.14.H16-230228-0017 | 28/02/2023 | 14/03/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | HOÀNG NGỌC LINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
53 | 000.00.14.H16-230302-0027 | 02/03/2023 | 23/03/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN VĂN SANG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
54 | 000.00.14.H16-230303-0004 | 03/03/2023 | 24/03/2023 | 23/06/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG NHƯ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
55 | 000.00.14.H16-230306-0020 | 06/03/2023 | 20/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN ĐÌNH HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
56 | 000.00.14.H16-230309-0029 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÒ VĂN TOÀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
57 | 000.00.14.H16-230308-0012 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | 27/03/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH NGUYỄN THANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
58 | 000.00.14.H16-230313-0041 | 13/03/2023 | 27/03/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM QUYẾT TÂM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
59 | 000.00.14.H16-230322-0014 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN KỶ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
60 | 000.00.14.H16-230322-0039 | 22/03/2023 | 05/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TÀO VĂN HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
61 | 000.00.14.H16-230323-0012 | 23/03/2023 | 06/04/2023 | 11/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIỆT DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
62 | 000.00.14.H16-230323-0038 | 23/03/2023 | 06/04/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN ĐẠI DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
63 | 000.00.14.H16-230324-0011 | 24/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG TRẦN CÔNG ĐOÀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
64 | 000.00.14.H16-230327-0036 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 139 ngày. | MAI VĂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
65 | 000.00.14.H16-230322-0029 | 28/03/2023 | 11/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN MINH TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
66 | 000.00.14.H16-230329-0002 | 29/03/2023 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM NHƯ KHUÊ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
67 | 000.00.14.H16-230403-0008 | 03/04/2023 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH MẬN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
68 | 000.00.14.H16-230403-0030 | 03/04/2023 | 17/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NHÀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
69 | 000.00.14.H16-230404-0006 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN SÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
70 | 000.00.14.H16-230404-0009 | 04/04/2023 | 18/04/2023 | 20/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
71 | 000.00.14.H16-230405-0008 | 05/04/2023 | 19/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐIỂU THẮNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
72 | 000.00.14.H16-230406-0020 | 06/04/2023 | 20/04/2023 | 24/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRƯỜNG TRIỀU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
73 | 000.00.14.H16-230411-0041 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 167 ngày. | NGUYỄN LỰC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
74 | 000.00.14.H16-230411-0051 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐỖ KHẮC CƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
75 | 000.00.14.H16-230417-0002 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN HỮU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
76 | 000.00.14.H16-230418-0012 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 155 ngày. | NGUYỄN VĨNH DUY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
77 | 000.00.14.H16-230331-0018 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 126 ngày. | LÊ TRỌNG ĐƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
78 | 000.00.14.H16-230418-0023 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 20/11/2023 | Trễ hạn 141 ngày. | TRẦN HẢI LONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
79 | 000.00.14.H16-230419-0021 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN VĂN AN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
80 | 000.00.14.H16-230424-0002 | 24/04/2023 | 11/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN CAO HIẾU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
81 | 000.00.14.H16-230425-0012 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 137 ngày. | NGUYỄN ANH ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
82 | 000.00.14.H16-230504-0006 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN HUY ĐAN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
83 | 000.00.14.H16-230504-0009 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐOÀN VĂN CẤP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
84 | 000.00.14.H16-230504-0025 | 04/05/2023 | 18/05/2023 | 26/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN TRINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
85 | 000.00.14.H16-230508-0004 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN THÁI HOÀI CHINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
86 | 000.00.14.H16-230509-0012 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 03/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ANH KHÔI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
87 | 000.00.14.H16-230523-0028 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG MINH HẬU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
88 | 000.00.14.H16-230525-0007 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 128 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
89 | 000.00.14.H16-230526-0006 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
90 | 000.00.14.H16-230526-0008 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HUỲNH THANH PHONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
91 | 000.00.14.H16-230529-0002 | 29/05/2023 | 12/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ MINH HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
92 | 000.00.14.H16-230529-0024 | 29/05/2023 | 12/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG ĐẮK R'LẤP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
93 | 000.00.14.H16-230607-0009 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 114 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
94 | 000.00.14.H16-230608-0010 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN AN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
95 | 000.00.14.H16-230609-0031 | 09/06/2023 | 23/06/2023 | 28/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | SƠN ĐỖ THÀNH VINH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
96 | 000.00.14.H16-230614-0004 | 14/06/2023 | 05/07/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ DUY LONG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
97 | 000.00.14.H16-230614-0013 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HỮU PHƯỚC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
98 | 000.00.14.H16-230615-0002 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐINH GIA BẢO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
99 | 000.00.14.H16-230615-0005 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH KHÔI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
100 | 000.00.14.H16-230623-0003 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN KIM THÀNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
101 | 000.00.14.H16-230627-0022 | 27/06/2023 | 18/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN ĐẠT TÀI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
102 | 000.00.14.H16-230629-0016 | 29/06/2023 | 20/07/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ TIẾN CẦU | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
103 | 000.00.14.H16-230703-0008 | 03/07/2023 | 24/07/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHÙNG ANH THẮNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
104 | 000.00.14.H16-230704-0011 | 04/07/2023 | 18/07/2023 | 25/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN THỐNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
105 | 000.00.14.H16-230707-0008 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC BẢO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
106 | 000.00.14.H16-230707-0009 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ANH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
107 | 000.00.14.H16-230707-0011 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MINH KHÔI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
108 | 000.00.14.H16-230707-0012 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
109 | 000.00.14.H16-230707-0013 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ HOÀNG MINH ĐỨC | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
110 | 000.00.14.H16-230707-0014 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
111 | 000.00.14.H16-230707-0015 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
112 | 000.00.14.H16-230707-0017 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
113 | 000.00.14.H16-230707-0016 | 07/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BẢO TRÂM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
114 | 000.00.14.H16-230708-0001 | 08/07/2023 | 21/07/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TẤN HỔ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
115 | 000.00.14.H16-230708-0005 | 08/07/2023 | 21/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
116 | 000.00.14.H16-230713-0005 | 13/07/2023 | 03/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THẾ TÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
117 | 000.00.14.H16-230724-0016 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI NAM TIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
118 | 000.00.14.H16-230724-0019 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NAM THÁI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
119 | 000.00.14.H16-230728-0002 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐỖ MẠNH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
120 | 000.00.14.H16-230728-0006 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | CAO MINH ĐIẾN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
121 | 000.00.14.H16-230728-0009 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 25/11/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | HOÀNG VĂN SẰN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
122 | 000.00.14.H16-230728-0010 | 28/07/2023 | 18/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGÂN XUÂN DŨNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
123 | 000.00.14.H16-230731-0002 | 31/07/2023 | 21/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ DOAN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
124 | 000.00.14.H16-230731-0004 | 31/07/2023 | 21/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | CAO TRÙNG ĐIỆP | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
125 | 000.00.14.H16-230801-0007 | 01/08/2023 | 22/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIỀN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
126 | 000.00.14.H16-230802-0005 | 02/08/2023 | 23/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
127 | 000.00.14.H16-230801-0014 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN LONG THÀNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
128 | 000.00.14.H16-230802-0002 | 02/08/2023 | 16/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
129 | 000.00.14.H16-230802-0025 | 03/08/2023 | 17/08/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
130 | 000.00.14.H16-230803-0029 | 03/08/2023 | 24/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
131 | 000.00.14.H16-230807-0018 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
132 | 000.00.14.H16-230808-0001 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
133 | 000.00.14.H16-230808-0033 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÃ TÂM HẢI | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
134 | 000.00.14.H16-230809-0016 | 09/08/2023 | 30/08/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC TÂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
135 | 000.00.14.H16-230815-0009 | 15/08/2023 | 29/08/2023 | 27/09/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÀI CAO CƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
136 | 000.00.14.H16-230822-0014 | 22/08/2023 | 12/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN DUY ĐẠT | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
137 | 000.00.14.H16-230822-0025 | 22/08/2023 | 07/09/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | ĐINH MỘNG HY | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
138 | 000.00.14.H16-230822-0026 | 22/08/2023 | 05/09/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN MINH THẠNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
139 | 000.00.14.H16-230823-0015 | 23/08/2023 | 08/09/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN SÍNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
140 | 000.00.14.H16-230824-0008 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
141 | 000.00.14.H16-230824-0011 | 24/08/2023 | 11/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ CÔNG THÌN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
142 | 000.00.14.H16-230829-0014 | 29/08/2023 | 21/09/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | PHẠM THANH HIỂN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
143 | 000.00.14.H16-230823-0001 | 30/08/2023 | 15/09/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN CÔNG NGHIÊM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
144 | 000.00.14.H16-230905-0017 | 05/09/2023 | 19/09/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT BÍCH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
145 | 000.00.14.H16-230906-0017 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | LƯƠNG VĂN TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
146 | 000.00.14.H16-230913-0016 | 13/09/2023 | 04/10/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | KHƯƠNG THẾ ANH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
147 | 000.00.14.H16-230914-0007 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN ĐỨC KHẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
148 | 000.00.14.H16-230914-0013 | 14/09/2023 | 05/10/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN HỮU THAO | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
149 | 000.00.14.H16-230925-0012 | 25/09/2023 | 09/10/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
150 | 000.00.14.H16-231002-0002 | 02/10/2023 | 16/10/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | HOÀNG NHƯ HƯNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
151 | 000.00.14.H16-231003-0002 | 03/10/2023 | 12/10/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VĂN PHÒNG LUẬT SƯ THIÊN LÝ | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
152 | 000.00.14.H16-231005-0001 | 05/10/2023 | 26/10/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRƯƠNG XUÂN THÀNH | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
153 | 000.00.14.H16-231010-0001 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | TRẦN BẢO LÂM | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
154 | 000.00.14.H16-231023-0011 | 23/10/2023 | 13/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN SƠN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
155 | 000.00.14.H16-231025-0011 | 25/10/2023 | 15/11/2023 | 05/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TẠ QUỐC TUẤN | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
156 | 000.00.14.H16-231106-0005 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN DUY THƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
157 | 000.00.14.H16-231109-0005 | 09/11/2023 | 23/11/2023 | 28/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
158 | 000.00.14.H16-231214-0001 | 14/12/2023 | 28/12/2023 | 29/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ANH HƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC |
159 | 000.00.14.H16-230630-0011 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | CÔNG TY ĐẤU GIÁ HỢP DANH LƯU GIA | Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC |