STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.32.H16-220805-0001 | 05/08/2022 | 12/09/2022 | 06/07/2023 | Trễ hạn 212 ngày. | TRẦN THỊ MINH KIỀU | UBND TT Kiến Đức |
2 | 000.19.32.H16-221121-0001 | 21/11/2022 | 13/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HOÀNG QUẾ PHÁT - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
3 | 000.19.32.H16-221123-0002 | 23/11/2022 | 17/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ VĂN THƯỜNG - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
4 | 000.19.32.H16-221123-0004 | 23/11/2022 | 20/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM XUÂN TẮNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
5 | 000.19.32.H16-221123-0005 | 23/11/2022 | 20/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VÕ TẤN SỸ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
6 | 000.19.32.H16-221123-0006 | 23/11/2022 | 20/01/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀO SONG HIỀN - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
7 | 000.19.32.H16-221129-0001 | 29/11/2022 | 06/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LĂNG VĂN NIỆM - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
8 | 000.19.32.H16-221214-0003 | 14/12/2022 | 23/01/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 128 ngày. | ĐẶNG THỊ SINH | UBND TT Kiến Đức |
9 | 000.19.32.H16-221214-0004 | 14/12/2022 | 23/01/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 128 ngày. | TRẦN TẤT CƯỜNG | UBND TT Kiến Đức |
10 | 000.19.32.H16-221216-0001 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LANG TUỆ LÂM | UBND TT Kiến Đức |
11 | 000.19.32.H16-221216-0002 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ MAI HUY | UBND TT Kiến Đức |
12 | 000.19.32.H16-221216-0003 | 16/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ THANH THỦY | UBND TT Kiến Đức |
13 | 000.19.32.H16-221216-0005 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | UBND TT Kiến Đức |
14 | 000.19.32.H16-221216-0004 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐOÀN CAO KỲ | UBND TT Kiến Đức |
15 | 000.19.32.H16-221216-0006 | 16/12/2022 | 16/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG LIÊN | UBND TT Kiến Đức |
16 | 000.19.32.H16-230103-0024 | 03/01/2023 | 02/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ CN NGUYỄN TUẤN ANH | UBND TT Kiến Đức |
17 | 000.19.32.H16-230116-0002 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN XUÂN VĨNH | UBND TT Kiến Đức |
18 | 000.19.32.H16-230130-0001 | 30/01/2023 | 21/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI QUỐC THÔNG - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
19 | 000.19.32.H16-230131-0001 | 31/01/2023 | 30/03/2023 | 03/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH VŨ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
20 | 000.19.32.H16-230206-0001 | 06/02/2023 | 16/03/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 90 ngày. | TRẦN TẤT CƯỜNG | UBND TT Kiến Đức |
21 | 000.19.32.H16-230222-0053 | 22/02/2023 | 17/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN VŨ MẠNH TUẤN | UBND TT Kiến Đức |
22 | 000.19.32.H16-230222-0054 | 22/02/2023 | 17/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LĂNG CN ĐỖ VĂN DUYÊN | UBND TT Kiến Đức |
23 | 000.19.32.H16-230224-0024 | 24/02/2023 | 05/04/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | PHAN ĐÔNG HẢI | UBND TT Kiến Đức |
24 | 000.19.32.H16-230224-0025 | 24/02/2023 | 29/03/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 81 ngày. | PHAN ĐÔNG HẢI | UBND TT Kiến Đức |
25 | 000.19.32.H16-230306-0003 | 06/03/2023 | 26/04/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NỤ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
26 | 000.19.32.H16-230309-0001 | 09/03/2023 | 02/05/2023 | 04/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THỊ KIM LANG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
27 | 000.19.32.H16-230328-0005 | 28/03/2023 | 03/05/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG THỊ PHI | UBND TT Kiến Đức |
28 | 000.19.32.H16-230404-0005 | 04/04/2023 | 04/04/2023 | 06/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HUỲNH THỊ KIM SANG | UBND TT Kiến Đức |
29 | 000.19.32.H16-230405-0004 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 13/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HẬN | UBND TT Kiến Đức |
30 | 000.19.32.H16-230412-0003 | 12/04/2023 | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ TRÍ BÁCH | UBND TT Kiến Đức |
31 | 000.19.32.H16-230510-0003 | 10/05/2023 | 19/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÀNH CẨN | UBND TT Kiến Đức |
32 | 000.19.32.H16-230511-0002 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ HIỀN - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
33 | 000.19.32.H16-230511-0003 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ LĨNH - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
34 | 000.19.32.H16-230511-0004 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ SỸ HÀ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
35 | 000.19.32.H16-230511-0006 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ TỐ MAI - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
36 | 000.19.32.H16-230511-0007 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NHƯ LONG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
37 | 000.19.32.H16-230511-0008 | 11/05/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ KIM THÚY - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
38 | 000.19.32.H16-230511-0009 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THẾ - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
39 | 000.19.32.H16-230511-0010 | 11/05/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HỒI - CÂP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
40 | 000.19.32.H16-230516-0020 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THU TRANG | UBND TT Kiến Đức |
41 | 000.19.32.H16-230525-0003 | 25/05/2023 | 08/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐOÀN THỊ LÝ - CẤP ĐỔI | UBND TT Kiến Đức |
42 | 000.19.32.H16-230620-0001 | 20/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM GIA VIỄN | UBND TT Kiến Đức |
43 | 000.19.32.H16-230710-0002 | 10/07/2023 | 14/08/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | UBND TT Kiến Đức |
44 | 000.19.32.H16-230724-0001 | 24/07/2023 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM GIA VIỄN | UBND TT Kiến Đức |
45 | 000.19.32.H16-230728-0002 | 28/07/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGUYÊN PHÚC | UBND TT Kiến Đức |
46 | 000.19.32.H16-230728-0001 | 28/07/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN QUYẾN | UBND TT Kiến Đức |