STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.32.H16-231002-0001 02/10/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ ĐẠI HOÀNG ANH (CN) LÊ THẾ TUYÊN UBND xã Đạo Nghĩa
2 000.20.32.H16-231002-0002 02/10/2023 16/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ ĐẠI HOÀNG ANH (CN) BÙI VĂN TRƯỜNG UBND xã Đạo Nghĩa
3 000.20.32.H16-231002-0003 02/10/2023 08/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VÕ ĐẠI HOÀNG ANH (CN) MAI THỊ BÍCH LIỄU UBND xã Đạo Nghĩa
4 000.20.32.H16-221102-0004 02/11/2022 22/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HỒ XUÂN HƯƠNG UBND xã Đạo Nghĩa
5 000.20.32.H16-230203-0020 03/02/2023 16/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 10 ngày.
TRƯƠNG THỊ THẢO (CT) TRƯƠNG THỊ SÁNG UBND xã Đạo Nghĩa
6 000.20.32.H16-221205-0007 05/12/2022 16/01/2023 30/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
LÊ THỊ TUYẾT HIỆP (CN) PHẠM NAM UBND xã Đạo Nghĩa
7 000.20.32.H16-221205-0008 05/12/2022 16/01/2023 30/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
PHẠM NAM (CN) LÊ THỊ TUYẾT HIỆP UBND xã Đạo Nghĩa
8 000.20.32.H16-221205-0009 05/12/2022 09/01/2023 30/03/2023
Trễ hạn 58 ngày.
TRẦN VĂN KHIÊM (TK) LÊ THỊ MẾN UBND xã Đạo Nghĩa
9 000.20.32.H16-221205-0010 05/12/2022 16/01/2023 30/03/2023
Trễ hạn 53 ngày.
VŨ AN BÌNH (CN) LÊ ĐÌNH DIẾP UBND xã Đạo Nghĩa
10 000.20.32.H16-221205-0011 05/12/2022 27/01/2023 30/03/2023
Trễ hạn 44 ngày.
BÙI CÔNG CHỨC (CN) LÊ QUỐC PHONG UBND xã Đạo Nghĩa
11 000.20.32.H16-230207-0023 07/02/2023 31/03/2023 27/04/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN KHƯ UBND xã Đạo Nghĩa
12 000.20.32.H16-230307-0001 07/03/2023 30/03/2023 07/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN LỘC (PCTS HỘ) UBND xã Đạo Nghĩa
13 000.20.32.H16-230208-0003 08/02/2023 22/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN VĂN LÀNH (CT) PHAN THỊ THÚY LIÊN UBND xã Đạo Nghĩa
14 000.20.32.H16-230608-0001 08/06/2023 16/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ QUANG THẢO ( HS MTP CỦA ÔNG LÊ QUANG BÌNH) UBND xã Đạo Nghĩa
15 000.20.32.H16-231205-0001 08/12/2023 08/12/2023 12/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HOÀNG TÚ UBND xã Đạo Nghĩa
16 000.20.32.H16-230309-0004 09/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN MINH RÊ (PCTS) BÙI THỊ QUẤT UBND xã Đạo Nghĩa
17 000.20.32.H16-230309-0005 09/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ QUANG GIÁO (TK) LÊ QUANG QUYỀN UBND xã Đạo Nghĩa
18 000.20.32.H16-230309-0006 09/03/2023 03/04/2023 07/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN (CN) NGUYỄN THỊ TUYẾT LAN UBND xã Đạo Nghĩa
19 000.20.32.H16-230110-0001 10/01/2023 15/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 31 ngày.
CAO THỊ KIM HUỆ (CT) TRẦN THANH NGUYÊN UBND xã Đạo Nghĩa
20 000.20.32.H16-230510-0002 10/05/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ QUANG QUYỀN (CT) LÊ QUANG VƯƠNG UBND xã Đạo Nghĩa
21 000.20.32.H16-230412-0001 12/04/2023 26/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN THIỆN UBND xã Đạo Nghĩa
22 000.20.32.H16-221214-0002 14/12/2022 16/01/2023 13/02/2023
Trễ hạn 20 ngày.
LƯƠNG VĂN LÂM UBND xã Đạo Nghĩa
23 000.20.32.H16-230915-0001 15/09/2023 22/09/2023 25/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN CHÂU TÀI UBND xã Đạo Nghĩa
24 000.20.32.H16-230817-0001 17/08/2023 29/08/2023 31/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN THỊ HUẤN UBND xã Đạo Nghĩa
25 000.20.32.H16-230418-0001 18/04/2023 06/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN NGỌC NỒM (CT) NGUYỄN THỊ THANH UBND xã Đạo Nghĩa
26 000.20.32.H16-221118-0002 18/11/2022 10/03/2023 30/03/2023
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ TẤN TOÁN UBND xã Đạo Nghĩa
27 000.20.32.H16-230719-0001 19/07/2023 23/08/2023 24/10/2023
Trễ hạn 44 ngày.
LÊ THỊ ÁNH VI UBND xã Đạo Nghĩa
28 000.20.32.H16-230220-0004 20/02/2023 21/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ QUỐC THÀNH UBND xã Đạo Nghĩa
29 000.20.32.H16-230420-0001 20/04/2023 08/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẾN (CN) NGUYỄN ĐỨC HÙNG UBND xã Đạo Nghĩa
30 000.20.32.H16-230420-0002 20/04/2023 08/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HẾN (CN) NGUYẾN ĐỨC HÙNG UBND xã Đạo Nghĩa
31 000.20.32.H16-230720-0003 20/07/2023 18/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND xã Đạo Nghĩa
32 000.20.32.H16-230821-0002 21/08/2023 03/11/2023 14/11/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG THỊ THU (CN) CHÂU LY SA UBND xã Đạo Nghĩa
33 000.20.32.H16-221021-0003 21/10/2022 16/02/2023 04/04/2023
Trễ hạn 33 ngày.
PHAN VĂN HAI UBND xã Đạo Nghĩa
34 000.20.32.H16-230223-0002 23/02/2023 25/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TRẦN THỊ THẢO UBND xã Đạo Nghĩa
35 000.20.32.H16-230224-0001 24/02/2023 25/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UBND xã Đạo Nghĩa
36 000.20.32.H16-230424-0003 24/04/2023 02/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ TẤN TOÁN (CN) PHẠM DUY PHƯƠNG UBND xã Đạo Nghĩa
37 000.20.32.H16-230425-0002 25/04/2023 27/04/2023 10/05/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN (CT) NGUYỄN VĂN LÂM UBND xã Đạo Nghĩa
38 000.20.32.H16-230425-0003 25/04/2023 27/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN(CT) NGUYỄN VĂN LÂM UBND xã Đạo Nghĩa
39 000.20.32.H16-230426-0001 26/04/2023 28/04/2023 10/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH (CN) LÊ ĐÌNH THI UBND xã Đạo Nghĩa
40 000.20.32.H16-230426-0002 26/04/2023 06/06/2023 12/06/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THÀNH (CN) LÊ ĐÌNH THI UBND xã Đạo Nghĩa
41 000.20.32.H16-230728-0001 28/07/2023 02/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TỚI UBND xã Đạo Nghĩa
42 000.20.32.H16-230728-0002 28/07/2023 02/08/2023 09/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
ĐOÀN THỊ THỦY UBND xã Đạo Nghĩa
43 000.20.32.H16-230828-0001 28/08/2023 13/10/2023 20/12/2023
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ VĂN LUYẾN UBND xã Đạo Nghĩa
44 000.20.32.H16-230829-0002 29/08/2023 29/09/2023 02/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VY THANH SỸ (CT) VY THANH PHƯƠNG UBND xã Đạo Nghĩa
45 000.20.32.H16-221229-0001 29/12/2022 08/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
PHÙNG MINH TUẤN (CN) MAI THỊ BÍCH LIỄU UBND xã Đạo Nghĩa
46 000.20.32.H16-221229-0002 29/12/2022 20/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG MINH OAI (CN) TRỊNH ĐÌNH HÙNG UBND xã Đạo Nghĩa
47 000.20.32.H16-221229-0004 29/12/2022 27/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN (CN) LÊ THỊ THỦY UBND xã Đạo Nghĩa
48 000.20.32.H16-221230-0001 30/12/2022 06/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 15 ngày.
CAO KHẮC LAN UBND xã Đạo Nghĩa
49 000.20.32.H16-221230-0007 30/12/2022 07/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 37 ngày.
PHẠM MINH THU (CN) NGUYỄN PHÚ QUỐC UBND xã Đạo Nghĩa
50 000.20.32.H16-221230-0008 30/12/2022 08/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRƯƠNG THỊ CHÍNH (CT) LÊ THẾ HẠNH UBND xã Đạo Nghĩa
51 000.20.32.H16-221230-0009 30/12/2022 08/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 36 ngày.
TRẦN NGỌC QUÂN (CN) MAI THỊ LỆ HẰNG UBND xã Đạo Nghĩa
52 000.20.32.H16-221230-0010 30/12/2022 16/02/2023 30/03/2023
Trễ hạn 30 ngày.
HỶ CÓN MÌNH (CN) HOÀNG THỊ THIẾT UBND xã Đạo Nghĩa