STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.22.32.H16-231003-0001 | 03/10/2023 | 05/10/2023 | 17/10/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ THỊ ĐOÀN | UBND xã Đăk Sin |
2 | 000.22.32.H16-221103-0001 | 03/11/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG KIM THỤC | UBND xã Đăk Sin |
3 | 000.22.32.H16-230404-0002 | 04/04/2023 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ TUYẾT | UBND xã Đăk Sin |
4 | 000.22.32.H16-230308-0001 | 08/03/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
5 | 000.22.32.H16-230308-0002 | 08/03/2023 | 25/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
6 | 000.22.32.H16-230308-0003 | 08/03/2023 | 21/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
7 | 000.22.32.H16-230308-0004 | 08/03/2023 | 21/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHUNG | UBND xã Đăk Sin |
8 | 000.22.32.H16-230508-0007 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẠNG VĂN SÁNG | UBND xã Đăk Sin |
9 | 000.22.32.H16-230508-0008 | 08/05/2023 | 09/05/2023 | 10/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÂM HUYỀN TRANG | UBND xã Đăk Sin |
10 | 000.22.32.H16-220912-0001 | 12/09/2022 | 09/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TẠ DUY NAM | UBND xã Đăk Sin |
11 | 000.22.32.H16-221215-0001 | 15/12/2022 | 13/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐỖ THỊ TỴ | UBND xã Đăk Sin |
12 | 000.22.32.H16-230516-0001 | 16/05/2023 | 16/05/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỒ QUY | UBND xã Đăk Sin |
13 | 000.22.32.H16-230217-0001 | 17/02/2023 | 07/03/2023 | 14/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN TÂM | UBND xã Đăk Sin |
14 | 000.22.32.H16-221219-0001 | 19/12/2022 | 17/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND xã Đăk Sin |
15 | 000.22.32.H16-230220-0001 | 20/02/2023 | 19/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ TỨ | UBND xã Đăk Sin |
16 | 000.22.32.H16-230420-0016 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN CN TRẦN QUỐC HÙNG | UBND xã Đăk Sin |
17 | 000.22.32.H16-230420-0017 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM THỊ HIỀN CN TRẦN QUỐC HÙNG | UBND xã Đăk Sin |
18 | 000.22.32.H16-231120-0014 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN PHÚ | UBND xã Đăk Sin |
19 | 000.22.32.H16-231120-0016 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | UBND xã Đăk Sin |
20 | 000.22.32.H16-231120-0017 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRUNG HẬU | UBND xã Đăk Sin |
21 | 000.22.32.H16-231120-0019 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
22 | 000.22.32.H16-231120-0020 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUYỀN MIÊN | UBND xã Đăk Sin |
23 | 000.22.32.H16-231120-0021 | 20/11/2023 | 21/11/2023 | 22/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ NHƯ Ý | UBND xã Đăk Sin |
24 | 000.22.32.H16-230721-0001 | 21/07/2023 | 25/08/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN VĂN ĐỘ | UBND xã Đăk Sin |
25 | 000.22.32.H16-230821-0001 | 21/08/2023 | 10/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ÔNG DƯƠNG VĂN SÁU CN CHO BÀ NGUYỄN THỊ MĨNH | UBND xã Đăk Sin |
26 | 000.22.32.H16-230622-0014 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NGỌC CƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
27 | 000.22.32.H16-230622-0015 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MỸ CHINH | UBND xã Đăk Sin |
28 | 000.22.32.H16-230622-0016 | 22/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THIÊN TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
29 | 000.22.32.H16-230822-0005 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN THUẤN | UBND xã Đăk Sin |
30 | 000.22.32.H16-230822-0007 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TRƯỜNG | UBND xã Đăk Sin |
31 | 000.22.32.H16-230822-0010 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH NGỌC HƠN | UBND xã Đăk Sin |
32 | 000.22.32.H16-230822-0012 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TRÚC XINH | UBND xã Đăk Sin |
33 | 000.22.32.H16-230822-0014 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TUYẾN | UBND xã Đăk Sin |
34 | 000.22.32.H16-230822-0015 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN PHÚ | UBND xã Đăk Sin |
35 | 000.22.32.H16-221222-0001 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH VĂN KHÁNH | UBND xã Đăk Sin |
36 | 000.22.32.H16-221222-0002 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRỊNH HỮU PHƯỚC | UBND xã Đăk Sin |
37 | 000.22.32.H16-221222-0003 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI HOÀNG LÂM | UBND xã Đăk Sin |
38 | 000.22.32.H16-221222-0004 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ ÁNH TUYẾT | UBND xã Đăk Sin |
39 | 000.22.32.H16-221222-0005 | 22/12/2022 | 27/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ NHƯ Ý | UBND xã Đăk Sin |
40 | 000.22.32.H16-221222-0006 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VŨ TRƯỜNG KHANG | UBND xã Đăk Sin |
41 | 000.22.32.H16-221222-0007 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN THỊ MINH PHƯỢNG | UBND xã Đăk Sin |
42 | 000.22.32.H16-221222-0008 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | LÊ VĂN DƯƠNG | UBND xã Đăk Sin |
43 | 000.22.32.H16-221222-0009 | 22/12/2022 | 23/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN PHO | UBND xã Đăk Sin |
44 | 000.22.32.H16-221222-0010 | 22/12/2022 | 29/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ VĂN BÉ | UBND xã Đăk Sin |
45 | 000.22.32.H16-230224-0001 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN HỮU TẦN | UBND xã Đăk Sin |
46 | 000.22.32.H16-230224-0002 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẦN | UBND xã Đăk Sin |
47 | 000.22.32.H16-230224-0003 | 24/02/2023 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ VĂN XIÊM | UBND xã Đăk Sin |
48 | 000.22.32.H16-230626-0002 | 26/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN DƯƠNG KHÁNH DUY | UBND xã Đăk Sin |
49 | 000.22.32.H16-230427-0004 | 27/04/2023 | 27/04/2023 | 28/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN NGHĨA | UBND xã Đăk Sin |
50 | 000.22.32.H16-230927-0001 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC NAM | UBND xã Đăk Sin |
51 | 000.22.32.H16-230927-0002 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | 03/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN | UBND xã Đăk Sin |
52 | 000.22.32.H16-230328-0003 | 28/03/2023 | 20/04/2023 | 30/04/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐIỆN TK NGUYÊN THỊ TUYẾT | UBND xã Đăk Sin |
53 | 000.22.32.H16-230330-0001 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ DOAN | UBND xã Đăk Sin |
54 | 000.22.32.H16-230330-0002 | 30/03/2023 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN XIÊM | UBND xã Đăk Sin |
55 | 000.22.32.H16-230131-0002 | 31/01/2023 | 30/03/2023 | 04/04/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG VĂN SANG VÀ VỢ LÀ BÀ TRỊNH THỊ TƯƠI | UBND xã Đăk Sin |