STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.24.32.H16-230504-0001 | 04/05/2023 | 29/05/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ CN NGUYỄN ĐÌNH QUANG | UBND xã Hưng Bình |
2 | 000.24.32.H16-230208-0001 | 08/02/2023 | 29/08/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM VĂN VINH | UBND xã Hưng Bình |
3 | 000.24.32.H16-230808-0006 | 08/08/2023 | 29/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRỊNH QUỐC DOANH | UBND xã Hưng Bình |
4 | 000.24.32.H16-230109-0001 | 09/01/2023 | 08/02/2023 | 14/02/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CHÍ CÔNG CN LÊ VĂN KHÔI | UBND xã Hưng Bình |
5 | 000.24.32.H16-230209-0001 | 09/02/2023 | 06/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI VĂN CHI CN NGUYỄN THỊ HÀ | UBND xã Hưng Bình |
6 | 000.24.32.H16-221209-0001 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | UBND xã Hưng Bình |
7 | 000.24.32.H16-221209-0002 | 09/12/2022 | 07/02/2023 | 20/02/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HOÀNG VĂN BẰNG | UBND xã Hưng Bình |
8 | 000.24.32.H16-230913-0004 | 13/09/2023 | 20/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN PHIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
9 | 000.24.32.H16-221214-0002 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG THỊ LỮ | UBND xã Hưng Bình |
10 | 000.24.32.H16-221214-0004 | 14/12/2022 | 06/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CHU VĂN BẨY CN HOÀNG VĂN TỪ | UBND xã Hưng Bình |
11 | 000.24.32.H16-221214-0010 | 14/12/2022 | 06/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
12 | 000.24.32.H16-230315-0003 | 15/03/2023 | 31/05/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | UBND xã Hưng Bình |
13 | 000.24.32.H16-221215-0001 | 15/12/2022 | 09/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
14 | 000.24.32.H16-231117-0001 | 17/11/2023 | 06/12/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH QUỐC DOANH | UBND xã Hưng Bình |
15 | 000.24.32.H16-230718-0001 | 18/07/2023 | 25/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐIỂU K RỚ | UBND xã Hưng Bình |
16 | 000.24.32.H16-230420-0001 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ XINH TC NGUYỄN NGỌC ĐÔNG | UBND xã Hưng Bình |
17 | 000.24.32.H16-230420-0002 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ KIM VIÊN CN PHẠM THỊ CHIẾN | UBND xã Hưng Bình |
18 | 000.24.32.H16-230420-0003 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM BÁ ĐÁNG CN TRƯƠNG CÔNG HUY | UBND xã Hưng Bình |
19 | 000.24.32.H16-230420-0004 | 20/04/2023 | 18/05/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG ĐINH XUÂN NGUYỆN CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
20 | 000.24.32.H16-221220-0001 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | QUÁCH VĂN CƯ CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
21 | 000.24.32.H16-221220-0002 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | TRƯƠNG VĂN THỊNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
22 | 000.24.32.H16-221220-0003 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ GIA HỢP CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
23 | 000.24.32.H16-221220-0004 | 20/12/2022 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN KHÁNH CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
24 | 000.24.32.H16-221221-0001 | 21/12/2022 | 13/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ VĂN LƯU CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
25 | 000.24.32.H16-220922-0001 | 22/09/2022 | 20/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | PHẠM BÁ ĐÁNG | UBND xã Hưng Bình |
26 | 000.24.32.H16-221222-0001 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN NGỌC QUÝ CN NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
27 | 000.24.32.H16-221222-0002 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN DIỄN CN ĐẶNG VĂN GIẢNG | UBND xã Hưng Bình |
28 | 000.24.32.H16-221222-0003 | 22/12/2022 | 16/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỆP CN VŨ VĂN THĂNG | UBND xã Hưng Bình |
29 | 000.24.32.H16-230823-0001 | 23/08/2023 | 20/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẾ CT NGUYỄN MAI THU THẢO | UBND xã Hưng Bình |
30 | 000.24.32.H16-221123-0001 | 23/11/2022 | 01/03/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | LƯU CÔNG QUYNH | UBND xã Hưng Bình |
31 | 000.24.32.H16-221123-0002 | 23/11/2022 | 20/06/2023 | 21/11/2023 | Trễ hạn 110 ngày. | NGUYỄN VĂN OAI | UBND xã Hưng Bình |
32 | 000.24.32.H16-221123-0003 | 23/11/2022 | 01/03/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | HÀ DUY CẦU | UBND xã Hưng Bình |
33 | 000.24.32.H16-231128-0001 | 28/11/2023 | 05/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ SỢI | UBND xã Hưng Bình |
34 | 000.24.32.H16-230630-0001 | 30/06/2023 | 02/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | HOÀNG TRỌNG HIẾU CN NGUYỄN ANH TUẤN | UBND xã Hưng Bình |
35 | 000.24.32.H16-230630-0002 | 30/06/2023 | 27/07/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRỊNH GIA SƠN CN NGUYỄN VĂN CƯỜNG | UBND xã Hưng Bình |
36 | 000.24.32.H16-230630-0003 | 30/06/2023 | 25/07/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TỐNG XUÂN ĐẢM CN VŨ VĂN ĐƯỚC | UBND xã Hưng Bình |
37 | 000.24.32.H16-230630-0004 | 30/06/2023 | 25/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC THỰC CT LÊ THỊ KHUYÊN | UBND xã Hưng Bình |
38 | 000.24.32.H16-231130-0002 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG: PHẠM VĂN THU | UBND xã Hưng Bình |