STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.25.32.H16-220718-0006 18/07/2022 12/09/2022 27/02/2023
Trễ hạn 120 ngày.
PHẠM THỊ LAN - CDCL UBND xã Kiến Thành
2 000.25.32.H16-221103-0001 03/11/2022 02/01/2023 10/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN ANH - CM UBND xã Kiến Thành
3 000.25.32.H16-221104-0003 04/11/2022 29/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN QUỐC LONG -CD UBND xã Kiến Thành
4 000.25.32.H16-221128-0008 28/11/2022 17/02/2023 04/04/2023
Trễ hạn 32 ngày.
TRỊNH THỊ MAI UBND xã Kiến Thành
5 000.25.32.H16-221201-0001 01/12/2022 01/12/2022 04/01/2023
Trễ hạn 24 ngày.
PHẠM NGỌC DŨNG UBND xã Kiến Thành
6 000.25.32.H16-221205-0004 05/12/2022 01/02/2023 04/04/2023
Trễ hạn 44 ngày.
NGÔ THỊ THẬN CẤP MỚI UBND xã Kiến Thành
7 000.25.32.H16-221214-0001 14/12/2022 07/02/2023 13/04/2023
Trễ hạn 47 ngày.
CHU XUÂN THÔNG - CDCL UBND xã Kiến Thành
8 000.25.32.H16-221214-0005 14/12/2022 30/12/2022 02/07/2023
Trễ hạn 129 ngày.
LÊ THỊ MAI UBND xã Kiến Thành
9 000.25.32.H16-221214-0008 14/12/2022 07/02/2023 24/03/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRỊNH VĂN HÀN - CDCL UBND xã Kiến Thành
10 000.25.32.H16-221219-0002 19/12/2022 15/02/2023 04/04/2023
Trễ hạn 34 ngày.
ĐỖ HUY KHOAN - CM UBND xã Kiến Thành
11 000.25.32.H16-221219-0003 19/12/2022 15/02/2023 04/04/2023
Trễ hạn 34 ngày.
VŨ VĂN THƯỜNG - CM UBND xã Kiến Thành
12 000.25.32.H16-221221-0003 21/12/2022 17/02/2023 05/04/2023
Trễ hạn 33 ngày.
TRƯƠNG QUANG XUÂN UBND xã Kiến Thành
13 000.25.32.H16-230111-0001 11/01/2023 17/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 12 ngày.
CHU THẾ CỪ - CM UBND xã Kiến Thành
14 000.25.32.H16-230111-0002 11/01/2023 14/03/2023 13/04/2023
Trễ hạn 22 ngày.
CHU THẾ CỪ - CDCL UBND xã Kiến Thành
15 000.25.32.H16-230111-0003 11/01/2023 17/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ NGỌC LUYẾN - CM UBND xã Kiến Thành
16 000.25.32.H16-230130-0003 30/01/2023 30/01/2023 31/01/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ THANH HUYỀN UBND xã Kiến Thành
17 000.25.32.H16-230131-0004 31/01/2023 31/01/2023 01/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀM THỊ LOAN UBND xã Kiến Thành
18 000.25.32.H16-230201-0017 01/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ LÝ UBND xã Kiến Thành
19 000.25.32.H16-230202-0002 02/02/2023 02/02/2023 03/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN PHÚ UBND xã Kiến Thành
20 000.25.32.H16-230222-0004 22/02/2023 01/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC UBND xã Kiến Thành
21 000.25.32.H16-230222-0005 22/02/2023 01/03/2023 31/03/2023
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ VĂN ĐỨC UBND xã Kiến Thành
22 000.25.32.H16-230303-0006 03/03/2023 28/03/2023 10/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN NGỌC BA UBND xã Kiến Thành
23 000.25.32.H16-230314-0002 14/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN TẤT THÀNH UBND xã Kiến Thành
24 000.25.32.H16-230317-0001 17/03/2023 17/03/2023 20/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẬU THÁI TRỌNG UBND xã Kiến Thành
25 000.25.32.H16-230404-0013 04/04/2023 27/04/2023 05/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ NỞ CT NGUYỄN THỊ LÀNH UBND xã Kiến Thành
26 000.25.32.H16-230413-0004 13/04/2023 12/06/2023 04/07/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRẦN NGỌC TRƯỜNG - CDCL UBND xã Kiến Thành
27 000.25.32.H16-230414-0006 14/04/2023 14/04/2023 17/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VĂN CHÍ CƯỜNG UBND xã Kiến Thành
28 000.25.32.H16-230608-0001 08/06/2023 15/12/2023 27/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THÀNH NHIỆM UBND xã Kiến Thành
29 000.25.32.H16-230612-0007 12/06/2023 08/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 31 ngày.
LÊ THỊ MAI - CDCL UBND xã Kiến Thành
30 000.25.32.H16-230612-0008 12/06/2023 13/06/2023 15/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC QUYẾT UBND xã Kiến Thành
31 000.25.32.H16-230614-0004 14/06/2023 10/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 24 ngày.
CHU VĂN ĐƯỜNG - CM UBND xã Kiến Thành
32 000.25.32.H16-230614-0006 14/06/2023 02/11/2023 16/12/2023
Trễ hạn 31 ngày.
CHU VĂN LUYỆN - CM UBND xã Kiến Thành
33 000.25.32.H16-230619-0004 19/06/2023 18/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VŨ ĐỨC ĐỂ -CDCL UBND xã Kiến Thành
34 000.25.32.H16-230619-0005 19/06/2023 28/08/2023 20/09/2023
Trễ hạn 17 ngày.
VŨ ĐỨC ĐỂ -CDCL UBND xã Kiến Thành
35 000.25.32.H16-230619-0006 19/06/2023 20/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 17 ngày.
PHAN CHÍ KHIÊM - CDCL UBND xã Kiến Thành
36 000.25.32.H16-230623-0006 23/06/2023 03/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
VŨ THỊ THANH - CM UBND xã Kiến Thành
37 000.25.32.H16-230629-0001 29/06/2023 13/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
PHẠM XUÂN THOANH - CM UBND xã Kiến Thành
38 000.25.32.H16-230714-0002 14/07/2023 28/09/2023 04/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN LONG - BĐ UBND xã Kiến Thành
39 000.25.32.H16-230721-0001 21/07/2023 29/11/2023 27/12/2023
Trễ hạn 20 ngày.
PHẠM TẤN BÌNH - CM UBND xã Kiến Thành
40 000.25.32.H16-230721-0002 21/07/2023 29/09/2023 11/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LƯU QUANG MINH - CDCL UBND xã Kiến Thành
41 000.25.32.H16-230725-0003 25/07/2023 12/10/2023 03/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
ĐINH THỊ CHƯ - CM UBND xã Kiến Thành
42 000.25.32.H16-230725-0005 25/07/2023 28/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ MINH THẢO UBND xã Kiến Thành
43 000.25.32.H16-230731-0003 31/07/2023 31/07/2023 01/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI KHẮC HÀ UBND xã Kiến Thành
44 000.25.32.H16-230731-0005 31/07/2023 03/08/2023 07/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ XUÂN NINH UBND xã Kiến Thành
45 000.25.32.H16-230801-0004 01/08/2023 01/08/2023 02/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THANH TÂM UBND xã Kiến Thành
46 000.25.32.H16-230802-0002 02/08/2023 02/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐỨC THÀNH UBND xã Kiến Thành
47 000.25.32.H16-230808-0002 08/08/2023 11/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN KHẮC SƠN UBND xã Kiến Thành
48 000.25.32.H16-230814-0004 14/08/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TÔN ĐỨC BÌNH - BD UBND xã Kiến Thành
49 000.25.32.H16-230815-0003 15/08/2023 08/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN TRỌNG THU - CM UBND xã Kiến Thành
50 000.25.32.H16-230824-0004 24/08/2023 24/08/2023 25/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG AN UBND xã Kiến Thành
51 000.25.32.H16-230907-0003 07/09/2023 08/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 32 ngày.
NGÔ THỊ THU HỒNG UBND xã Kiến Thành
52 000.25.32.H16-230914-0002 14/09/2023 14/09/2023 15/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC ĐẠT UBND xã Kiến Thành
53 000.25.32.H16-230925-0003 25/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH THỊ CHÍN UBND xã Kiến Thành
54 000.25.32.H16-231012-0003 12/10/2023 12/10/2023 13/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN SINH THẮNG UBND xã Kiến Thành
55 000.25.32.H16-231016-0002 16/10/2023 23/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG ANH DŨNG - CDCL UBND xã Kiến Thành
56 000.25.32.H16-231025-0008 25/10/2023 25/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THỎA UBND xã Kiến Thành
57 000.25.32.H16-231031-0002 31/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAI ÂN PHƯỚC UBND xã Kiến Thành
58 000.25.32.H16-231031-0004 31/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU VIỆT UBND xã Kiến Thành
59 000.25.32.H16-231031-0005 31/10/2023 03/11/2023 06/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ VĂN KIỀU UBND xã Kiến Thành
60 000.25.32.H16-231109-0001 09/11/2023 14/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN CHIẾN UBND xã Kiến Thành
61 000.25.32.H16-231115-0008 15/11/2023 16/11/2023 14/12/2023
Trễ hạn 20 ngày.
HỒ THỊ VƯƠNG UBND xã Kiến Thành
62 000.25.32.H16-231127-0009 27/11/2023 27/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUỐC DŨNG UBND xã Kiến Thành
63 000.25.32.H16-231218-0007 18/12/2023 18/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH HOÀNG UBND xã Kiến Thành