STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.26.32.H16-230705-0002 05/07/2023 12/07/2023 14/07/2023
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN KHẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
2 000.26.32.H16-220819-0001 19/08/2022 13/01/2023 02/02/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN THỨC UBND xã Nhân Cơ
3 000.26.32.H16-220819-0003 19/08/2022 26/09/2022 29/04/2023
Trễ hạn 154 ngày.
VÕ THỊ THÙY TRANG UBND xã Nhân Cơ
4 000.26.32.H16-220914-0001 14/09/2022 13/12/2022 09/02/2023
Trễ hạn 42 ngày.
THỊ TRÔT UBND xã Nhân Cơ
5 000.26.32.H16-220928-0001 28/09/2022 07/11/2022 16/02/2023
Trễ hạn 73 ngày.
HOÀNG CHUNG - NGUYỄN THỊ BÁNG UBND xã Nhân Cơ
6 000.26.32.H16-221107-0002 07/11/2022 15/03/2023 24/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG UBND xã Nhân Cơ
7 000.26.32.H16-221115-0004 15/11/2022 16/08/2023 18/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ VĂN THÀNH UBND xã Nhân Cơ
8 000.26.32.H16-221129-0003 29/11/2022 06/02/2023 10/02/2023
Trễ hạn 4 ngày.
CHU NGỌC HOAN UBND xã Nhân Cơ
9 000.26.32.H16-221221-0001 21/12/2022 26/04/2023 27/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LƯỜNG HUY LONG UBND xã Nhân Cơ
10 000.26.32.H16-221222-0005 22/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN DUY DƯƠNG UBND xã Nhân Cơ
11 000.26.32.H16-221222-0004 22/12/2022 20/01/2023 27/01/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ HUỆ UBND xã Nhân Cơ
12 000.26.32.H16-230105-0005 05/01/2023 15/02/2023 16/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRỊNH HỮU TRƯỜNG CN TRỊNH THỊ LONG UBND xã Nhân Cơ
13 000.26.32.H16-230116-0002 16/01/2023 27/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
THỊ TRÔT CN LÊ QUANG TRƯỜNG UBND xã Nhân Cơ
14 000.26.32.H16-230213-0002 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LANH UBND xã Nhân Cơ
15 000.26.32.H16-230213-0003 13/02/2023 16/02/2023 17/02/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VÕ THỊ THÙY TRÂM UBND xã Nhân Cơ
16 000.26.32.H16-230224-0001 24/02/2023 01/03/2023 02/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ VÂN UBND xã Nhân Cơ
17 000.26.32.H16-230301-0002 01/03/2023 17/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LƯỜNG THỊ LÝ UBND xã Nhân Cơ
18 000.26.32.H16-230309-0009 09/03/2023 14/03/2023 15/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU CHẤT UBND xã Nhân Cơ
19 000.26.32.H16-230313-0003 13/03/2023 04/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
VŨ VĂN THÁI UBND xã Nhân Cơ
20 000.26.32.H16-230313-0004 13/03/2023 25/10/2023 21/11/2023
Trễ hạn 19 ngày.
BÀ TRẦN THỊ VÂN UBND xã Nhân Cơ
21 000.26.32.H16-230317-0002 17/03/2023 22/03/2023 23/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HOÀNG ANH UBND xã Nhân Cơ
22 000.26.32.H16-230321-0002 21/03/2023 26/06/2023 28/06/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN QUYỀN UBND xã Nhân Cơ
23 000.26.32.H16-230329-0001 29/03/2023 03/04/2023 04/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN VĂN NẮNG UBND xã Nhân Cơ
24 000.26.32.H16-230330-0001 30/03/2023 14/08/2023 30/08/2023
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ KHẮC HUY UBND xã Nhân Cơ
25 000.26.32.H16-230404-0006 04/04/2023 11/05/2023 18/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN VĂN THIỆP CN ĐỖ VĂN THƠI UBND xã Nhân Cơ
26 000.26.32.H16-230411-0001 11/04/2023 20/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THANH UBND xã Nhân Cơ
27 000.26.32.H16-230425-0008 25/04/2023 30/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 11 ngày.
BÙI KHẮC HÙNG UBND xã Nhân Cơ
28 000.26.32.H16-230519-0001 19/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VÕ ĐÌNH KHẢ UBND xã Nhân Cơ
29 000.26.32.H16-230519-0003 19/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH CÔNG THÉP UBND xã Nhân Cơ
30 000.26.32.H16-230519-0004 19/05/2023 19/05/2023 23/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ BÁ HÙNG UBND xã Nhân Cơ
31 000.26.32.H16-230531-0001 31/05/2023 11/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐẶNG VĂN RI UBND xã Nhân Cơ
32 000.26.32.H16-230605-0001 05/06/2023 14/09/2023 18/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN SĨ UBND xã Nhân Cơ
33 000.26.32.H16-230626-0006 26/06/2023 03/08/2023 15/08/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HOÀNG VĂN QUANG UBND xã Nhân Cơ
34 000.26.32.H16-230705-0001 05/07/2023 05/07/2023 06/07/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ YẾN UBND xã Nhân Cơ
35 000.26.32.H16-230712-0002 12/07/2023 14/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TỐT UBND xã Nhân Cơ
36 000.26.32.H16-230719-0001 19/07/2023 22/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN CHÍ DŨNG UBND xã Nhân Cơ
37 000.26.32.H16-230719-0002 19/07/2023 13/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
LƯƠNG VĂN TÚ UBND xã Nhân Cơ
38 000.26.32.H16-230725-0007 25/07/2023 01/08/2023 03/08/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH THỊ BÌNH - NGUYỄN THỊ HUYẾN UBND xã Nhân Cơ
39 000.26.32.H16-230725-0009 25/07/2023 23/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ THANH HẢI UBND xã Nhân Cơ
40 000.26.32.H16-230725-0010 25/07/2023 23/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 10 ngày.
VŨ THỊ THANH HẢI UBND xã Nhân Cơ
41 000.26.32.H16-230726-0007 26/07/2023 05/09/2023 13/10/2023
Trễ hạn 28 ngày.
HOÀNG VĂN DUY UBND xã Nhân Cơ
42 000.26.32.H16-230727-0003 27/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ LỆ THU UBND xã Nhân Cơ
43 000.26.32.H16-230727-0004 27/07/2023 15/08/2023 16/08/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ PHƯƠNG THANH UBND xã Nhân Cơ
44 000.26.32.H16-230801-0001 01/08/2023 30/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN PHÚC UBND xã Nhân Cơ
45 000.26.32.H16-230801-0002 01/08/2023 30/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN PHÚC UBND xã Nhân Cơ
46 000.26.32.H16-230803-0003 03/08/2023 30/08/2023 06/09/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG ĐÌNH LONG UBND xã Nhân Cơ
47 000.26.32.H16-230821-0010 21/08/2023 18/09/2023 21/09/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHÙNG THỊ TÂM UBND xã Nhân Cơ
48 000.26.32.H16-230822-0015 22/08/2023 27/09/2023 29/09/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THỊ DÔNH TK ĐIỂU DZAH UBND xã Nhân Cơ
49 000.26.32.H16-230913-0003 13/09/2023 21/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
MAI THANH LIÊM UBND xã Nhân Cơ
50 000.26.32.H16-230914-0001 14/09/2023 28/09/2023 03/10/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRƯƠNG AN UBND xã Nhân Cơ
51 000.26.32.H16-231002-0001 02/10/2023 24/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN HỮU GIA UBND xã Nhân Cơ
52 000.26.32.H16-231003-0001 03/10/2023 06/10/2023 17/10/2023
Trễ hạn 7 ngày.
VŨ THÀNH AN UBND xã Nhân Cơ
53 000.26.32.H16-231023-0001 23/10/2023 20/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
THÂN MINH UBND xã Nhân Cơ
54 000.26.32.H16-231031-0002 31/10/2023 07/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN LẬP UBND xã Nhân Cơ
55 000.26.32.H16-231027-0001 01/11/2023 01/11/2023 09/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ ANH TRÌNH UBND xã Nhân Cơ
56 000.26.32.H16-231113-0001 13/11/2023 30/11/2023 26/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG VĂN TÙNG UBND xã Nhân Cơ
57 000.26.32.H16-231114-0001 14/11/2023 17/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG THỊ NGỌC BÍCH UBND xã Nhân Cơ
58 000.26.32.H16-231115-0003 15/11/2023 12/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHẠM NGỌC CƯƠNG UBND xã Nhân Cơ
59 000.26.32.H16-231124-0004 24/11/2023 21/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM ĐÌNH MINH CN TRẦN SINH CHUNG UBND xã Nhân Cơ
60 000.26.32.H16-231204-0002 04/12/2023 07/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHAN ĐĂNG TRÌNH UBND xã Nhân Cơ
61 000.26.32.H16-231214-0001 14/12/2023 25/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ NGHĨA - NGUYỄN THỊ TÀNH UBND xã Nhân Cơ
62 000.26.32.H16-231218-0001 18/12/2023 25/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÝ DŨNG - LÝ CHAI UBND xã Nhân Cơ
63 000.26.32.H16-231219-0001 19/12/2023 26/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
THỊ XANH - ĐIỂU X RÔ UBND xã Nhân Cơ