STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.32.H16-220622-0001 22/06/2022 15/07/2022 09/05/2023
Trễ hạn 210 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH THỨC CN ĐỖ VĂN TRÍ UBND xã Nghĩa Thắng
2 000.28.32.H16-220811-0001 11/08/2022 12/10/2022 01/05/2023
Trễ hạn 142 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM UBND xã Nghĩa Thắng
3 000.28.32.H16-221202-0001 02/12/2022 23/01/2023 28/02/2023
Trễ hạn 26 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH THÙY UBND xã Nghĩa Thắng
4 000.28.32.H16-221202-0002 02/12/2022 31/01/2023 30/04/2023
Trễ hạn 63 ngày.
PHẠM NGỌC DŨNG UBND xã Nghĩa Thắng
5 000.28.32.H16-221219-0002 19/12/2022 26/12/2022 06/01/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN CƯ ( NGUYỄN THỊ SẮNG) UBND xã Nghĩa Thắng
6 000.28.32.H16-221219-0003 19/12/2022 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN SA CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG UBND xã Nghĩa Thắng
7 000.28.32.H16-221219-0004 19/12/2022 11/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐOÀN VĂN HIỀN TC ĐOÀN VĂN HUY UBND xã Nghĩa Thắng
8 000.28.32.H16-221220-0002 20/12/2022 16/02/2023 04/04/2023
Trễ hạn 33 ngày.
HỒ DŨNG UBND xã Nghĩa Thắng
9 000.28.32.H16-221220-0005 20/12/2022 12/01/2023 30/01/2023
Trễ hạn 12 ngày.
ĐẶNG THỊ THƯỜNG TC TRẦN VĂN NHỨT UBND xã Nghĩa Thắng
10 000.28.32.H16-221223-0001 23/12/2022 21/02/2023 14/03/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND xã Nghĩa Thắng
11 000.28.32.H16-221223-0002 23/12/2022 16/02/2023 12/04/2023
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN UBND xã Nghĩa Thắng
12 000.28.32.H16-221226-0002 26/12/2022 23/02/2023 04/04/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN SÂM UBND xã Nghĩa Thắng
13 000.28.32.H16-221228-0001 28/12/2022 08/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 19 ngày.
PHẠM THỊ CHIÊN UBND xã Nghĩa Thắng
14 000.28.32.H16-221229-0003 29/12/2022 31/01/2023 03/03/2023
Trễ hạn 23 ngày.
PHẠM VIẾT THÊU CN LƯƠNG THỊ DIỆP VÂN UBND xã Nghĩa Thắng
15 000.28.32.H16-221229-0004 29/12/2022 31/01/2023 03/02/2023
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM CỬ TẶNG CHO PHẠM CƯỜNG UBND xã Nghĩa Thắng
16 000.28.32.H16-230103-0001 03/01/2023 13/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 16 ngày.
HUỲNH VĂN PHỤC UBND xã Nghĩa Thắng
17 000.28.32.H16-230103-0002 03/01/2023 02/02/2023 28/02/2023
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC CN TRẦN VĂN HÙNG UBND xã Nghĩa Thắng
18 000.28.32.H16-230106-0001 06/01/2023 17/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN KHẮC TÍNH UBND xã Nghĩa Thắng
19 000.28.32.H16-230109-0001 09/01/2023 17/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 13 ngày.
TRẦN THỊ BÍCH UBND xã Nghĩa Thắng
20 000.28.32.H16-230112-0001 12/01/2023 22/03/2023 03/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN QUANG HIỀN UBND xã Nghĩa Thắng
21 000.28.32.H16-230113-0003 13/01/2023 21/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 10 ngày.
HÀ VĂN THỌ UBND xã Nghĩa Thắng
22 000.28.32.H16-230113-0004 13/01/2023 21/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐƯỢC UBND xã Nghĩa Thắng
23 000.28.32.H16-230117-0001 17/01/2023 23/03/2023 04/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
HÀ ĐỨC LÂM UBND xã Nghĩa Thắng
24 000.28.32.H16-230131-0001 31/01/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ THỊ CÚC UBND xã Nghĩa Thắng
25 000.28.32.H16-230131-0002 31/01/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUANG THẠO UBND xã Nghĩa Thắng
26 000.28.32.H16-230131-0003 31/01/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỂU XUÂN UBND xã Nghĩa Thắng
27 000.28.32.H16-230203-0002 03/02/2023 30/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN BÁ TẢI UBND xã Nghĩa Thắng
28 000.28.32.H16-230221-0003 21/02/2023 16/03/2023 27/03/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÂM CN NGUYỄN VĂN TÁM UBND xã Nghĩa Thắng
29 000.28.32.H16-230221-0004 21/02/2023 06/04/2023 13/04/2023
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THANH PHONG UBND xã Nghĩa Thắng
30 000.28.32.H16-230223-0001 23/02/2023 24/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI THỊ HỮU UBND xã Nghĩa Thắng
31 000.28.32.H16-230223-0003 23/02/2023 24/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG NGỌC TÁM UBND xã Nghĩa Thắng
32 000.28.32.H16-230223-0002 23/02/2023 24/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH UBND xã Nghĩa Thắng
33 000.28.32.H16-230224-0002 24/02/2023 25/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIÊU THÔL UBND xã Nghĩa Thắng
34 000.28.32.H16-230224-0001 24/02/2023 25/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HỒ ĐỨC HÙNG UBND xã Nghĩa Thắng
35 000.28.32.H16-230224-0003 24/02/2023 25/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND xã Nghĩa Thắng
36 000.28.32.H16-230227-0001 27/02/2023 26/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN HOẠT UBND xã Nghĩa Thắng
37 000.28.32.H16-230227-0002 27/02/2023 26/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THIÊN UBND xã Nghĩa Thắng
38 000.28.32.H16-230228-0001 28/02/2023 19/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU XUÂN UBND xã Nghĩa Thắng
39 000.28.32.H16-230302-0002 02/03/2023 24/04/2023 20/05/2023
Trễ hạn 18 ngày.
BÙI THỊ TUYẾT UBND xã Nghĩa Thắng
40 000.28.32.H16-230309-0001 09/03/2023 02/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN HOÀNG UBND xã Nghĩa Thắng
41 000.28.32.H16-230310-0003 10/03/2023 04/05/2023 10/05/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ SEN UBND xã Nghĩa Thắng
42 000.28.32.H16-230317-0002 17/03/2023 25/10/2023 02/11/2023
Trễ hạn 6 ngày.
HOÀNG VĂN HÒA UBND xã Nghĩa Thắng
43 000.28.32.H16-230330-0001 30/03/2023 24/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN HỮU PHÁT CN NGUYỄN VĂN QUÝ UBND xã Nghĩa Thắng
44 000.28.32.H16-230330-0002 30/03/2023 24/04/2023 08/05/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VIẾT HẬU CN NGUYỄN VĂN QUÝ UBND xã Nghĩa Thắng
45 000.28.32.H16-230330-0003 30/03/2023 24/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TRỊNH NGỌC VIÊN CN NGUYỄN THỊ ÁI UBND xã Nghĩa Thắng
46 000.28.32.H16-230330-0004 30/03/2023 24/04/2023 04/05/2023
Trễ hạn 7 ngày.
BÙI VĂN TÂM CN NGUYỄN THỊ LANG UBND xã Nghĩa Thắng
47 000.28.32.H16-230404-0006 04/04/2023 24/04/2023 30/04/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN HỮU LỘC UBND xã Nghĩa Thắng
48 000.28.32.H16-230411-0002 11/04/2023 05/05/2023 08/05/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYẾN THỊ THỦY UBND xã Nghĩa Thắng
49 000.28.32.H16-230419-0001 19/04/2023 22/09/2023 22/11/2023
Trễ hạn 43 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG UBND xã Nghĩa Thắng
50 000.28.32.H16-230613-0002 13/06/2023 06/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ VĂN HÓA CN LÊ TẤN THẾ UBND xã Nghĩa Thắng
51 000.28.32.H16-230621-0002 21/06/2023 28/06/2023 03/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THỊ NGA ( PHẠM THỊ CÚC) UBND xã Nghĩa Thắng
52 000.28.32.H16-230626-0001 26/06/2023 19/07/2023 24/07/2023
Trễ hạn 3 ngày.
HỒ XUÂN TUẤN TC HỒ TỨ PHƯƠNG UBND xã Nghĩa Thắng
53 000.28.32.H16-230724-0002 24/07/2023 12/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 32 ngày.
DƯƠNG NGỌC TRÍ UBND xã Nghĩa Thắng
54 000.28.32.H16-230921-0001 21/09/2023 10/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ANH QUỐC UBND xã Nghĩa Thắng
55 000.28.32.H16-230929-0001 29/09/2023 03/11/2023 16/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
HOÀNG VIỆT UBND xã Nghĩa Thắng
56 000.28.32.H16-231017-0001 17/10/2023 07/11/2023 21/11/2023
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ ĐÔNG UBND xã Nghĩa Thắng
57 000.28.32.H16-231031-0004 31/10/2023 04/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
TRẦN THỊ MAI TC NGUYỄN VĂN LAI UBND xã Nghĩa Thắng
58 000.28.32.H16-231115-0001 15/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
MAI VĂN NHI ( MAI KHƯƠNG0 UBND xã Nghĩa Thắng
59 000.28.32.H16-231115-0002 15/11/2023 22/11/2023 01/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HUỲNH THỊ QUÂN ( TRẦN PHÚ HOA) UBND xã Nghĩa Thắng
60 000.28.32.H16-231116-0003 16/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRỪ THỊ THU TC TRẦN THỊ MỸ LỘC UBND xã Nghĩa Thắng