STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H16-240404-0051 | 04/04/2024 | 25/04/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 205 ngày. | QUANG BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 | 000.00.36.H16-240409-0056 | 09/04/2024 | 02/05/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 202 ngày. | K' THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
3 | 000.00.36.H16-240411-0037 | 11/04/2024 | 06/05/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 200 ngày. | HOÀNG XUÂN LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
4 | 000.00.36.H16-240503-0011 | 03/05/2024 | 24/05/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 186 ngày. | CAO VĂN SIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
5 | 000.00.36.H16-240529-0011 | 29/05/2024 | 24/09/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 72 ngày. | PHÙNG NGỌC NHƯ Ý | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
6 | 000.00.36.H16-240607-0037 | 07/06/2024 | 25/09/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM VĂN NHƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
7 | 000.00.36.H16-240627-0021 | 27/06/2024 | 25/09/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 71 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN ĐỨC QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
8 | 000.00.36.H16-240705-0027 | 05/07/2024 | 26/07/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 141 ngày. | NGUYỄN THỊ CHIÊN UQ PHẠM THANH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
9 | 000.00.36.H16-240730-0032 | 30/07/2024 | 20/08/2024 | 06/01/2025 | Trễ hạn 97 ngày. | TĂNG NGUYỄN HUYỀN TRÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
10 | 000.00.36.H16-240805-0047 | 05/08/2024 | 25/10/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | TRẦN THỊ THUÝ HẰNG UQ QUẾ TRƯỜNG AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
11 | 000.00.36.H16-241004-0005 | 04/10/2024 | 08/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
12 | 000.00.36.H16-241009-0029 | 09/10/2024 | 28/11/2024 | 04/03/2025 | Trễ hạn 67 ngày. | VŨ ĐOÀN THÚY ÂN UQ HÀ THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
13 | 000.00.36.H16-241010-0021 | 10/10/2024 | 24/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN VĂN KHẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
14 | 000.00.36.H16-241014-0018 | 14/10/2024 | 11/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐẶNG THỊ THÙY TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
15 | 000.00.36.H16-241015-0020 | 15/10/2024 | 14/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | HOÀNG THỊ DIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
16 | 000.00.36.H16-241016-0019 | 16/10/2024 | 13/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
17 | 000.00.36.H16-241017-0014 | 17/10/2024 | 19/11/2024 | 05/03/2025 | Trễ hạn 75 ngày. | PHAN TRÍ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
18 | 000.00.36.H16-241018-0009 | 18/10/2024 | 15/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | TRƯƠNG QUỐC GIA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
19 | 000.00.36.H16-241021-0033 | 21/10/2024 | 03/12/2024 | 10/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | VÕ DUY TƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
20 | 000.00.36.H16-241021-0045 | 21/10/2024 | 11/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
21 | 000.00.36.H16-241023-0026 | 23/10/2024 | 29/11/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HOÀNG NGHĨA SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
22 | 000.00.36.H16-241024-0028 | 24/10/2024 | 14/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | VƯƠNG QUỐC THÂN UQ TRẦN THANH GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
23 | 000.00.36.H16-241024-0038 | 24/10/2024 | 23/01/2025 | 03/03/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
24 | 000.00.36.H16-241025-0008 | 25/10/2024 | 28/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN CẢNH LAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
25 | 000.00.36.H16-241025-0006 | 25/10/2024 | 28/11/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN CẢNH LAM (B1-302) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
26 | 000.00.36.H16-241025-0031 | 25/10/2024 | 27/11/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | ÔNG PHAN THANH PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
27 | 000.00.36.H16-241028-0017 | 28/10/2024 | 09/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
28 | 000.00.36.H16-241030-0002 | 30/10/2024 | 20/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THANH TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
29 | 000.00.36.H16-241030-0038 | 30/10/2024 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CAO THẾ CN VŨ TRỌNG THỜI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
30 | 000.00.36.H16-241031-0004 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | PHẠM THỊ LÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
31 | 000.00.36.H16-241031-0009 | 31/10/2024 | 07/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
32 | 000.00.36.H16-241031-0014 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THANH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
33 | 000.00.36.H16-241031-0016 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | HỒ VĂN KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
34 | 000.00.36.H16-241031-0021 | 31/10/2024 | 01/11/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 59 ngày. | LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
35 | 000.00.36.H16-241031-0053 | 31/10/2024 | 21/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THANH TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
36 | 000.00.36.H16-241104-0009 | 04/11/2024 | 05/12/2024 | 05/03/2025 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
37 | 000.00.36.H16-241104-0049 | 04/11/2024 | 05/12/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ LIỆU ĐSH LÊ HUỲNH THẢO MY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
38 | 000.00.36.H16-241105-0003 | 05/11/2024 | 12/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ QUANG TRƯỜNG (ĐKBĐ+XÓA) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
39 | 000.00.36.H16-241105-0037 | 05/11/2024 | 16/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI VĂN ĐẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
40 | 000.00.36.H16-241105-0044 | 05/11/2024 | 09/12/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
41 | 000.00.36.H16-241105-0058 | 05/11/2024 | 13/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN DUY HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
42 | 000.00.36.H16-241105-0059 | 05/11/2024 | 13/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN DUY HOÀNG (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
43 | 000.00.36.H16-241108-0013 | 08/11/2024 | 23/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THÁI CHÂU UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
44 | 000.00.36.H16-241108-0059 | 08/11/2024 | 11/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CỰ UQ PHẠM VĂN TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
45 | H16.50-241112-0014 | 12/11/2024 | 10/12/2024 | 06/03/2025 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG VĂN NÓI UQ HOÀNG VĂN CHUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
46 | H16.50-241112-0025 | 12/11/2024 | 02/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐINH VĂN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
47 | H16.50-241112-0046 | 12/11/2024 | 16/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | VÕ VĂN HIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
48 | H16.50-241112-0059 | 12/11/2024 | 14/01/2025 | 18/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | LƯƠNG VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
49 | H16.50-241112-0060 | 12/11/2024 | 03/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN NHƯ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
50 | H16.50-241112-0061 | 12/11/2024 | 10/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ BÁ LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
51 | H16.50-241112-0058 | 12/11/2024 | 10/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐỖ BÁ TRIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
52 | H16.50-241112-0065 | 12/11/2024 | 18/12/2024 | 12/02/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
53 | H16.50-241114-0060 | 14/11/2024 | 20/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐINH HỮU KÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
54 | H16.50-241115-0030 | 15/11/2024 | 05/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | VÕ QUỐC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
55 | H16.50-241115-0056 | 15/11/2024 | 19/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN CẢNH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
56 | H16.50-241118-0007 | 18/11/2024 | 22/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
57 | H16.50-241118-0023 | 18/11/2024 | 03/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐỨC TRUNG CSD PHẠM HỮU ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
58 | H16.50-241118-0052 | 18/11/2024 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
59 | H16.50-241118-0063 | 18/11/2024 | 06/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ HỒNG HƯỚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
60 | H16.50-241119-0020 | 19/11/2024 | 24/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | PHẠM THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
61 | H16.50-241119-0043 | 19/11/2024 | 26/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
62 | H16.50-241120-0002 | 20/11/2024 | 30/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | CAO THỊ HỒNG HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
63 | H16.50-241120-0032 | 20/11/2024 | 21/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
64 | H16.50-241121-0051 | 21/11/2024 | 30/12/2024 | 09/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN TRÍ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
65 | H16.50-241125-0010 | 25/11/2024 | 27/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN XUÂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
66 | H16.50-241125-0027 | 25/11/2024 | 29/11/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
67 | H16.50-241125-0026 | 25/11/2024 | 14/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ BÁ LƯU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
68 | H16.50-241125-0070 | 25/11/2024 | 22/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐỖ TRUNG TUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
69 | H16.50-241126-0002 | 26/11/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐẶNG XUÂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
70 | H16.50-241126-0042 | 26/11/2024 | 07/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
71 | H16.50-241126-0049 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
72 | H16.50-241126-0062 | 26/11/2024 | 02/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ THỊ NHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
73 | H16.50-241127-0005 | 27/11/2024 | 17/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
74 | H16.50-241127-0047 | 27/11/2024 | 09/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN THỊ TỐ LOAN UQ TRẦN QUỐC LỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
75 | H16.50-241128-0027 | 28/11/2024 | 04/12/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 56 ngày. | NGÔ VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
76 | H16.50-241128-0060 | 28/11/2024 | 04/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
77 | H16.50-241129-0015 | 29/11/2024 | 27/12/2024 | 14/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
78 | H16.50-241129-0017 | 29/11/2024 | 05/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THÀNH NGOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
79 | H16.50-241129-0035 | 29/11/2024 | 03/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
80 | H16.50-241129-0063 | 29/11/2024 | 06/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | THÂN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
81 | H16.50-241202-0018 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
82 | H16.50-241202-0024 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TĂNG XUÂN VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
83 | H16.50-241202-0029 | 02/12/2024 | 07/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LÝ THỊ LAN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
84 | H16.50-241202-0045 | 02/12/2024 | 30/12/2024 | 15/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀO THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
85 | H16.50-241202-0055 | 02/12/2024 | 06/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
86 | H16.50-241203-0011 | 03/12/2024 | 07/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ DUY NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
87 | H16.50-241203-0013 | 03/12/2024 | 31/12/2024 | 06/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | VĂN CÔNG PHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
88 | H16.50-241203-0039 | 03/12/2024 | 17/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG UQ VŨ VĂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
89 | H16.50-241204-0012 | 04/12/2024 | 10/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
90 | H16.50-241204-0058 | 04/12/2024 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
91 | H16.50-241205-0019 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN TẤN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
92 | H16.50-241205-0018 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
93 | H16.50-241205-0024 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ KHẮC ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
94 | H16.50-241205-0026 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TRUNG NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
95 | H16.50-241205-0057 | 05/12/2024 | 11/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ÁNH DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
96 | H16.50-241205-0058 | 05/12/2024 | 06/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN PHÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
97 | H16.50-241205-0060 | 05/12/2024 | 10/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | HỒ THANH MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
98 | H16.50-241205-0064 | 05/12/2024 | 07/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
99 | H16.50-241205-0068 | 05/12/2024 | 10/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | PHAN NGỌC PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
100 | H16.50-241206-0016 | 06/12/2024 | 08/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN QUỐC LỘ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
101 | H16.50-241206-0022 | 06/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ ĐỨC MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
102 | H16.50-241206-0023 | 06/12/2024 | 12/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
103 | H16.50-241206-0027 | 06/12/2024 | 06/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
104 | H16.50-241206-0038 | 06/12/2024 | 26/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ TIẾN CHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
105 | H16.50-241209-0006 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | HÀ THỊ NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
106 | H16.50-241209-0028 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THẾ HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
107 | H16.50-241209-0033 | 09/12/2024 | 21/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
108 | H16.50-241209-0034 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH (B2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
109 | H16.50-241209-0035 | 09/12/2024 | 07/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN BÌNH (B3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
110 | H16.50-241209-0050 | 09/12/2024 | 06/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ VĂN LONG DSH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
111 | H16.50-241209-0063 | 09/12/2024 | 13/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 48 ngày. | LẦU KIỀU VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
112 | H16.50-241210-0018 | 10/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN MẠNH TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
113 | H16.50-241210-0029 | 10/12/2024 | 21/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
114 | H16.50-241210-0043 | 10/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ NGỌC MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
115 | H16.50-241210-0059 | 10/12/2024 | 30/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
116 | H16.50-241210-0065 | 10/12/2024 | 16/01/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | HÀ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
117 | H16.50-241211-0049 | 11/12/2024 | 17/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
118 | H16.50-241212-0002 | 12/12/2024 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CHI CN HOÀNG THỊ LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
119 | H16.50-241212-0018 | 12/12/2024 | 18/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
120 | H16.50-241212-0034 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ANH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
121 | H16.50-241213-0010 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | PHẠM DUY CAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
122 | H16.50-241213-0023 | 13/12/2024 | 03/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | H' MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
123 | H16.50-241213-0024 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | K' BRÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
124 | H16.50-241213-0027 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
125 | H16.50-241213-0029 | 13/12/2024 | 14/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | CÙ VĂN TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
126 | H16.50-241213-0037 | 13/12/2024 | 27/12/2024 | 20/02/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | HOÀNG THỊ LỰU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
127 | H16.50-241213-0038 | 13/12/2024 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
128 | H16.50-241213-0052 | 13/12/2024 | 19/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THỊ NIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
129 | H16.50-241213-0055 | 13/12/2024 | 03/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM NHƯ Ý | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
130 | H16.50-241213-0072 | 13/12/2024 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ YẾN VY CSD TRẦN THỊ LỆ THẢO CSD LÊ ÁNH DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
131 | H16.50-241216-0017 | 16/12/2024 | 15/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI VĂN LỪNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
132 | H16.50-241216-0021 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHAN SỸ THÌN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
133 | H16.50-241216-0023 | 16/12/2024 | 20/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | CAO VĂN HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
134 | H16.50-241216-0035 | 16/12/2024 | 14/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DIỄN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
135 | H16.50-241216-0050 | 16/12/2024 | 17/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
136 | H16.50-241216-0048 | 16/12/2024 | 06/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ THỊ DIỄM QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
137 | H16.50-241217-0019 | 17/12/2024 | 15/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
138 | H16.50-241217-0021 | 17/12/2024 | 15/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN VĂN KỲ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
139 | H16.50-241217-0024 | 17/12/2024 | 31/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN CÔNG THỌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
140 | H16.50-241217-0038 | 17/12/2024 | 24/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 19 ngày. | TRƯƠNG THỊ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
141 | H16.50-241217-0046 | 17/12/2024 | 23/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN QUÝ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
142 | H16.50-241218-0007 | 18/12/2024 | 02/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 38 ngày. | Y YƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
143 | H16.50-241218-0046 | 18/12/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI ĐÌNH LĨNH (PCTS) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
144 | H16.50-241220-0005 | 20/12/2024 | 10/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | LÂM THANH HOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
145 | H16.50-241223-0015 | 23/12/2024 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN TUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
146 | H16.50-241223-0031 | 23/12/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HỒNG NGHỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
147 | H16.50-241223-0073 | 23/12/2024 | 13/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
148 | H16.50-241223-0088 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | H HẬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
149 | H16.50-241223-0087 | 23/12/2024 | 27/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
150 | H16.50-241224-0020 | 24/12/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC BÍCH UQ PHẠM VĂN NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
151 | H16.50-241224-0025 | 24/12/2024 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MINH CSD TRẦN XUÂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
152 | H16.50-241224-0073 | 24/12/2024 | 24/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ VĂN ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
153 | H16.50-241224-0076 | 24/12/2024 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐẶNG ĐẠI THỌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
154 | H16.50-241225-0004 | 25/12/2024 | 09/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
155 | H16.50-241225-0067 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
156 | H16.50-241225-0074 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | E RƠ MA RÍT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
157 | H16.50-241226-0014 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
158 | H16.50-241226-0017 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | H' GAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
159 | H16.50-241226-0021 | 26/12/2024 | 24/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ PHI HỔ (DDINHJ VỊ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
160 | H16.50-241226-0022 | 26/12/2024 | 24/01/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VÕ PHI HỔ (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
161 | H16.50-241226-0030 | 26/12/2024 | 03/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
162 | H16.50-241226-0037 | 26/12/2024 | 11/02/2025 | 16/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ NHẬT QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
163 | H16.50-241226-0042 | 26/12/2024 | 16/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ HOÀNG ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
164 | H16.50-241226-0061 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | H' DJENG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
165 | H16.50-241226-0059 | 26/12/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ THU HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
166 | H16.50-241227-0002 | 27/12/2024 | 05/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THÙY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
167 | H16.50-241227-0004 | 27/12/2024 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
168 | H16.50-241227-0006 | 27/12/2024 | 04/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | LƯƠNG THỊ KIM OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
169 | H16.50-241227-0025 | 27/12/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VIỆT DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
170 | H16.50-241230-0037 | 30/12/2024 | 23/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 20 ngày. | BÙI NGỌC THÔNG CN MÃ THỊ TUYẾT SƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
171 | H16.50-241230-0041 | 30/12/2024 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
172 | H16.50-241231-0023 | 31/12/2024 | 05/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
173 | H16.50-241231-0040 | 31/12/2024 | 14/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐOÀN THỊ NƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
174 | H16.50-241231-0041 | 31/12/2024 | 17/01/2025 | 18/01/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ DUY HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
175 | H16.50-241231-0047 | 31/12/2024 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
176 | H16.50-241231-0052 | 31/12/2024 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
177 | H16.50-241231-0054 | 31/12/2024 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRỌNG HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
178 | H16.50-250102-0015 | 02/01/2025 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 1 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
179 | H16.50-250102-0019 | 02/01/2025 | 07/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 2 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
180 | H16.50-250102-0022 | 02/01/2025 | 23/01/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN CN NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
181 | H16.50-250102-0034 | 02/01/2025 | 03/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN KHẮC HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
182 | H16.50-250103-0001 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH TRƯƠNG BẢO LONG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
183 | H16.50-250103-0005 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ NĂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
184 | H16.50-250103-0011 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
185 | H16.50-250103-0013 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
186 | H16.50-250103-0014 | 03/01/2025 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN HUYỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
187 | H16.50-250103-0051 | 03/01/2025 | 06/01/2025 | 07/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
188 | H16.50-250103-0050 | 03/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NHUNG CSD NGUYỄN VĂN TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
189 | H16.50-250103-0065 | 03/01/2025 | 12/02/2025 | 14/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM CHÍ HỮU BỘ 2 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
190 | H16.50-250106-0002 | 06/01/2025 | 10/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | LÊ THỊ NHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
191 | H16.50-250106-0035 | 06/01/2025 | 03/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
192 | H16.50-250106-0043 | 06/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
193 | H16.50-250106-0047 | 06/01/2025 | 10/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 29 ngày. | Y MANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
194 | H16.50-250107-0006 | 07/01/2025 | 04/02/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN TƯ UQ TRẦN VĂN QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
195 | H16.50-250107-0011 | 07/01/2025 | 13/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | PHAN THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
196 | H16.50-250107-0025 | 07/01/2025 | 13/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN TẤN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
197 | H16.50-250107-0027 | 07/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU VĂN BẢY CN TRẦN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
198 | H16.50-250107-0036 | 07/01/2025 | 28/02/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
199 | H16.50-250107-0044 | 07/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ HỒNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
200 | H16.50-250107-0045 | 07/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TĂNG KỲ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
201 | H16.50-250108-0030 | 08/01/2025 | 14/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
202 | H16.50-250108-0041 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
203 | H16.50-250108-0042 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
204 | H16.50-250108-0044 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
205 | H16.50-250108-0047 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
206 | H16.50-250108-0052 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ KHẮC HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
207 | H16.50-250108-0053 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
208 | H16.50-250108-0054 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN NHẬT CSD ĐỖ THỊ TƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
209 | H16.50-250108-0058 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN THỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
210 | H16.50-250108-0059 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
211 | H16.50-250108-0061 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ THẢO BỘ 2 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
212 | H16.50-250108-0057 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG HIỂN CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
213 | H16.50-250108-0060 | 08/01/2025 | 12/02/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | VÕ THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
214 | H16.50-250108-0062 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ QUỐC BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
215 | H16.50-250108-0065 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | K' QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
216 | H16.50-250108-0070 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN RÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
217 | H16.50-250108-0072 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
218 | H16.50-250109-0009 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ THÙY LIÊN (CHỈNH LÝ NỘI DUNG CÓ SAI SÓT DO LỖI CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
219 | H16.50-250109-0035 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRỊNH KHẮC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
220 | H16.50-250109-0043 | 09/01/2025 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
221 | H16.50-250109-0042 | 09/01/2025 | 15/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | TRƯƠNG THỊ LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
222 | H16.50-250110-0015 | 10/01/2025 | 17/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH HỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
223 | H16.50-250113-0027 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI BỘ 1 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
224 | H16.50-250113-0031 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
225 | H16.50-250113-0030 | 13/01/2025 | 17/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
226 | H16.50-250113-0034 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | 21/02/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐỨC MẠNH UQ NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
227 | H16.50-250113-0056 | 13/01/2025 | 07/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUỐC LỘ CN NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
228 | H16.50-250113-0079 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG QUỲNH TRÂM CSD LÊ KIM CHI ĐÍNH CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
229 | H16.50-250113-0083 | 13/01/2025 | 03/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ LƯỢT CSD NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
230 | H16.50-250115-0034 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH DUY TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
231 | H16.50-250115-0058 | 15/01/2025 | 21/01/2025 | 22/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
232 | H16.50-250116-0012 | 16/01/2025 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
233 | H16.50-250116-0023 | 16/01/2025 | 22/01/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | K' SIÊNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
234 | H16.50-250117-0043 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
235 | H16.50-250117-0044 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN NGỌC QUỐC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
236 | H16.50-250117-0047 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
237 | H16.50-250117-0049 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
238 | H16.50-250117-0050 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
239 | H16.50-250117-0057 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG THAY ĐỔI+XÓA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
240 | H16.50-250117-0056 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG QUỐC THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
241 | H16.50-250117-0058 | 17/01/2025 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
242 | H16.50-250120-0001 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG TUẤN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
243 | H16.50-250120-0004 | 20/01/2025 | 14/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ LƯƠNG CN CHU VĂN NGÁN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
244 | H16.50-250120-0006 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
245 | H16.50-250120-0013 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐẠI NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
246 | H16.50-250120-0014 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH KHÁNH THAY ĐỔI +XÓA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
247 | H16.50-250120-0016 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
248 | H16.50-250120-0017 | 20/01/2025 | 17/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DIỄN CN NGUYỄN THỊ KIM TIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
249 | H16.50-250120-0029 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN VĂN TƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
250 | H16.50-250120-0037 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NỮ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
251 | H16.50-250120-0045 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
252 | H16.50-250120-0048 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM HỒNG GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
253 | H16.50-250121-0043 | 21/01/2025 | 03/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM ĐÌNH TOẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
254 | H16.50-250121-0058 | 21/01/2025 | 04/02/2025 | 10/02/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
255 | H16.50-250122-0022 | 22/01/2025 | 19/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | H' DJENG CN NGUYỄN LƯƠNG HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
256 | H16.50-250123-0035 | 23/01/2025 | 06/02/2025 | 07/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI ĐKBĐ+XÓA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
257 | H16.50-250123-0049 | 23/01/2025 | 05/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỮU TƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
258 | H16.50-250203-0001 | 03/02/2025 | 04/02/2025 | 06/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÝ XUÂN PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
259 | H16.50-250204-0004 | 04/02/2025 | 24/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VIẾT THỊNH TC DƯƠNG VIẾT TRUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
260 | H16.50-250205-0004 | 05/02/2025 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
261 | H16.50-250207-0017 | 07/02/2025 | 21/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN BINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
262 | H16.50-250210-0013 | 10/02/2025 | 17/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
263 | H16.50-250211-0045 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
264 | H16.50-250211-0046 | 11/02/2025 | 18/02/2025 | 20/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
265 | H16.50-250211-0051 | 11/02/2025 | 03/03/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO HỮU HẠNH CN TRẦN THĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
266 | H16.50-250213-0016 | 13/02/2025 | 27/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI XUÂN THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
267 | H16.50-250214-0055 | 14/02/2025 | 28/02/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
268 | H16.50-250214-0065 | 14/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
269 | H16.50-250219-0048 | 19/02/2025 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
270 | H16.50-250220-0023 | 20/02/2025 | 26/02/2025 | 04/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ HỮU LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |