STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.36.H16-211111-0025 | 11/11/2021 | 21/12/2021 | 03/02/2023 | Trễ hạn 292 ngày. | VŨ MINH NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
2 | 000.00.36.H16-220316-0065 | 16/03/2022 | 13/04/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 211 ngày. | VŨ VĂN BIỂU (GHI NỢ THUẾ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
3 | 000.00.36.H16-220513-0033 | 13/05/2022 | 10/06/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 169 ngày. | VÕ VĂN NHẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
4 | 000.00.36.H16-220713-0017 | 13/07/2022 | 01/12/2022 | 13/01/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | DƯƠNG XUÂN THUYỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
5 | 000.00.36.H16-220718-0033 | 18/07/2022 | 21/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ THỊ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
6 | 000.00.36.H16-220811-0029 | 11/08/2022 | 23/11/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | BÙI KHÁNH TRỌNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
7 | 000.00.36.H16-220905-0040 | 05/09/2022 | 27/12/2022 | 09/03/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | ĐẶNG HỮU TRÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
8 | 000.00.36.H16-220909-0082 | 09/09/2022 | 23/12/2022 | 01/03/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THANH HẢI (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
9 | 000.00.36.H16-220912-0046 | 12/09/2022 | 14/12/2022 | 18/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | TRẦN ĐÌNH HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
10 | 000.00.36.H16-220915-0046 | 15/09/2022 | 08/12/2022 | 02/03/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM VĂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
11 | 000.00.36.H16-220922-0008 | 22/09/2022 | 07/11/2022 | 17/01/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | LÊ MINH TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
12 | 000.00.36.H16-220928-0006 | 28/09/2022 | 05/12/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | BÙI THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
13 | 000.00.36.H16-221011-0018 | 11/10/2022 | 08/11/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
14 | 000.00.36.H16-221019-0019 | 19/10/2022 | 18/11/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | BÙI MINH (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
15 | 000.00.36.H16-221019-0044 | 19/10/2022 | 29/11/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
16 | 000.00.36.H16-221019-0046 | 19/10/2022 | 29/11/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ QUANG HỌC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
17 | 000.00.36.H16-221019-0048 | 19/10/2022 | 29/11/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | PHAN THỊ TƯỜNG VI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
18 | 000.00.36.H16-221019-0051 | 19/10/2022 | 13/01/2023 | 02/03/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | HỒ MINH TÂM (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
19 | 000.00.36.H16-221019-0050 | 19/10/2022 | 29/12/2022 | 17/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | HỒ MINH TÂM (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
20 | 000.00.36.H16-221021-0029 | 21/10/2022 | 22/11/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | KIỀU QUANG MINH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
21 | 000.00.36.H16-221021-0030 | 21/10/2022 | 22/11/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | KIỀU QUANG MINH (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
22 | 000.00.36.H16-221024-0006 | 24/10/2022 | 24/11/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
23 | 000.00.36.H16-221025-0032 | 25/10/2022 | 24/11/2022 | 03/01/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
24 | 000.00.36.H16-221026-0008 | 26/10/2022 | 25/11/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | TRẦN THỊ LAN (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
25 | 000.00.36.H16-221028-0011 | 28/10/2022 | 29/11/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | VŨ NGỌC SAN (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
26 | 000.00.36.H16-221028-0043 | 28/10/2022 | 18/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
27 | 000.00.36.H16-221101-0049 | 01/11/2022 | 01/12/2022 | 05/01/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ VĂN NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
28 | 000.00.36.H16-221111-0057 | 11/11/2022 | 05/01/2023 | 30/01/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRỊNH THỊ YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
29 | 000.00.36.H16-221114-0021 | 14/11/2022 | 28/11/2022 | 08/02/2023 | Trễ hạn 52 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
30 | 000.00.36.H16-221115-0042 | 15/11/2022 | 29/11/2022 | 11/01/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
31 | 000.00.36.H16-221116-0036 | 16/11/2022 | 14/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT THANH (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
32 | 000.00.36.H16-221116-0041 | 16/11/2022 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
33 | 000.00.36.H16-221117-0015 | 17/11/2022 | 26/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
34 | 000.00.36.H16-221117-0016 | 17/11/2022 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | HÀ HUY DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
35 | 000.00.36.H16-221117-0017 | 17/11/2022 | 26/12/2022 | 06/01/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
36 | 000.00.36.H16-221117-0019 | 17/11/2022 | 17/02/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGÔ VĂN CHÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
37 | 000.00.36.H16-221117-0043 | 17/11/2022 | 15/12/2022 | 03/02/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
38 | 000.00.36.H16-221121-0005 | 21/11/2022 | 06/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
39 | 000.00.36.H16-221121-0030 | 21/11/2022 | 09/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
40 | 000.00.36.H16-221121-0032 | 21/11/2022 | 09/02/2023 | 17/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH NHẬT TRƯỜNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
41 | 000.00.36.H16-221121-0033 | 21/11/2022 | 13/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
42 | 000.00.36.H16-221121-0034 | 21/11/2022 | 17/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH ĐỨC MẠNH (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
43 | 000.00.36.H16-221122-0044 | 22/11/2022 | 20/12/2022 | 09/02/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐÀO NGỌC CƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
44 | 000.00.36.H16-221208-0050 | 08/12/2022 | 22/12/2022 | 15/02/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | BÙI THẾ TÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
45 | 000.00.36.H16-221214-0002 | 14/12/2022 | 28/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỘ BÀ NGUYỄN THỊ LÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
46 | 000.00.36.H16-221215-0041 | 15/12/2022 | 29/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN SỸ HOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
47 | 000.00.36.H16-221216-0014 | 16/12/2022 | 03/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN LIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
48 | 000.00.36.H16-221216-0040 | 16/12/2022 | 13/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
49 | 000.00.36.H16-221216-0045 | 16/12/2022 | 30/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
50 | 000.00.36.H16-221216-0046 | 16/12/2022 | 30/12/2022 | 04/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
51 | 000.00.36.H16-221219-0039 | 19/12/2022 | 04/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ CẨM TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
52 | 000.00.36.H16-221219-0041 | 19/12/2022 | 04/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THỊ PHI NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
53 | 000.00.36.H16-221219-0044 | 19/12/2022 | 02/01/2023 | 03/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH VĂN CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
54 | 000.00.36.H16-221221-0005 | 21/12/2022 | 06/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TẠ QUANG HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
55 | 000.00.36.H16-221221-0019 | 21/12/2022 | 06/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN THỊ NHI KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
56 | 000.00.36.H16-221221-0037 | 21/12/2022 | 04/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HÀ HUY HẠNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
57 | 000.00.36.H16-221222-0013 | 22/12/2022 | 09/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN VĂN CAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
58 | 000.00.36.H16-221223-0002 | 23/12/2022 | 06/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ TÁM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
59 | 000.00.36.H16-221223-0042 | 23/12/2022 | 11/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | PHẠM BÁ HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
60 | 000.00.36.H16-221226-0001 | 26/12/2022 | 10/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH LÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
61 | 000.00.36.H16-221226-0043 | 26/12/2022 | 24/01/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
62 | 000.00.36.H16-221226-0058 | 26/12/2022 | 29/12/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN KHẮC KIỆM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
63 | 000.00.36.H16-221227-0019 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | H' KUIT NIÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
64 | 000.00.36.H16-221227-0042 | 27/12/2022 | 11/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HỘ ÔNG PHAN THANH HIỀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
65 | 000.00.36.H16-221228-0009 | 28/12/2022 | 16/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THANH NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
66 | 000.00.36.H16-221228-0026 | 28/12/2022 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
67 | 000.00.36.H16-221228-0025 | 28/12/2022 | 16/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM QUANG THỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
68 | 000.00.36.H16-221228-0040 | 28/12/2022 | 09/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ QUỐC KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
69 | 000.00.36.H16-221229-0005 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TRỌNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
70 | 000.00.36.H16-221229-0008 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 16/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ BÀ H' HANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
71 | 000.00.36.H16-221229-0011 | 29/12/2022 | 13/01/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
72 | 000.00.36.H16-221229-0016 | 29/12/2022 | 17/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐINH CÔNG TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
73 | 000.00.36.H16-221230-0005 | 30/12/2022 | 18/01/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HÀ THỊ PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
74 | 000.00.36.H16-221230-0013 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 17/01/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ HƯƠNG (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
75 | 000.00.36.H16-221230-0026 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 08/02/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN TỴ (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
76 | 000.00.36.H16-221230-0031 | 30/12/2022 | 16/01/2023 | 19/01/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
77 | 000.00.36.H16-230103-0065 | 03/01/2023 | 06/01/2023 | 10/01/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
78 | 000.00.36.H16-230109-0030 | 09/01/2023 | 06/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG ĐĂNG SÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
79 | 000.00.36.H16-230110-0006 | 10/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MINH TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
80 | 000.00.36.H16-230110-0019 | 10/01/2023 | 02/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGÔ NAM HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
81 | 000.00.36.H16-230110-0023 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
82 | 000.00.36.H16-230110-0024 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
83 | 000.00.36.H16-230110-0036 | 10/01/2023 | 31/01/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
84 | 000.00.36.H16-230110-0038 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN XUÂN HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
85 | 000.00.36.H16-230110-0043 | 10/01/2023 | 07/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TĨNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
86 | 000.00.36.H16-230111-0020 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THU HOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
87 | 000.00.36.H16-230111-0034 | 11/01/2023 | 01/02/2023 | 09/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ VĂN TÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
88 | 000.00.36.H16-230111-0044 | 11/01/2023 | 03/02/2023 | 06/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ TẠO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
89 | 000.00.36.H16-230112-0012 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
90 | 000.00.36.H16-230112-0019 | 12/01/2023 | 09/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI VĂN NÓT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
91 | 000.00.36.H16-230112-0052 | 12/01/2023 | 30/01/2023 | 02/02/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ QUANG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
92 | 000.00.36.H16-230112-0057 | 12/01/2023 | 02/02/2023 | 08/03/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
93 | 000.00.36.H16-230112-0062 | 12/01/2023 | 09/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRƯƠNG TRỌNG MƯỜI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
94 | 000.00.36.H16-230113-0015 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐÀM QUANG LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
95 | 000.00.36.H16-230113-0028 | 13/01/2023 | 31/01/2023 | 01/03/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | ĐÀO QUANG TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
96 | 000.00.36.H16-230113-0035 | 13/01/2023 | 10/02/2023 | 21/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRUNG NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
97 | 000.00.36.H16-230116-0056 | 16/01/2023 | 13/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN HỮU DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
98 | 000.00.36.H16-230117-0038 | 17/01/2023 | 07/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TĂNG THỊ HUỆ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
99 | 000.00.36.H16-230130-0011 | 30/01/2023 | 20/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
100 | 000.00.36.H16-230130-0012 | 30/01/2023 | 20/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN MINH TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
101 | 000.00.36.H16-230131-0001 | 31/01/2023 | 21/02/2023 | 22/02/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN SỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
102 | 000.00.36.H16-230131-0019 | 31/01/2023 | 07/02/2023 | 15/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
103 | 000.00.36.H16-230202-0036 | 02/02/2023 | 16/02/2023 | 24/02/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ (ĐÍNH CHÍNH + BIẾN ĐỘNG) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
104 | 000.00.36.H16-230207-0043 | 07/02/2023 | 21/02/2023 | 28/02/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | H' HYAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
105 | 000.00.36.H16-230208-0029 | 08/02/2023 | 22/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM NGỌC HOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
106 | 000.00.36.H16-230213-0015 | 13/02/2023 | 27/02/2023 | 03/03/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ BÀ CAO THỊ HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
107 | 000.00.36.H16-230213-0045 | 13/02/2023 | 01/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | PHẠM HỮU THAO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
108 | 000.00.36.H16-230213-0046 | 13/02/2023 | 01/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | ĐINH VĂN VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
109 | 000.00.36.H16-230213-0056 | 13/02/2023 | 01/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
110 | 000.00.36.H16-230214-0044 | 14/02/2023 | 02/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | PHẠM PHÚ TRÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
111 | 000.00.36.H16-230215-0005 | 15/02/2023 | 03/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | LÂM THỊ MỸ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
112 | 000.00.36.H16-230215-0031 | 15/02/2023 | 03/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | VÕ LÊ ANH ĐÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
113 | 000.00.36.H16-230215-0048 | 15/02/2023 | 03/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM VĂN TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
114 | 000.00.36.H16-230215-0050 | 15/02/2023 | 03/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM THÀNH TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
115 | 000.00.36.H16-230216-0035 | 16/02/2023 | 06/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
116 | 000.00.36.H16-230216-0042 | 16/02/2023 | 06/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN VĂN TÍN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
117 | 000.00.36.H16-230216-0053 | 16/02/2023 | 06/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
118 | 000.00.36.H16-230216-0060 | 16/02/2023 | 06/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | TRẦN MINH PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
119 | 000.00.36.H16-230217-0024 | 17/02/2023 | 07/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | HOÀNG THỊ PHIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
120 | 000.00.36.H16-230217-0043 | 17/02/2023 | 07/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | LÊ THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
121 | 000.00.36.H16-230220-0029 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG ĐÌNH LANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
122 | 000.00.36.H16-230220-0048 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
123 | 000.00.36.H16-230220-0050 | 20/02/2023 | 06/03/2023 | 07/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
124 | 000.00.36.H16-230221-0003 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ TRẦN DỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
125 | 000.00.36.H16-230221-0009 | 21/02/2023 | 14/03/2023 | 18/04/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
126 | 000.00.36.H16-230221-0011 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
127 | 000.00.36.H16-230221-0020 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
128 | 000.00.36.H16-230221-0027 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
129 | 000.00.36.H16-230221-0029 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÙNG TUYÊN QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
130 | 000.00.36.H16-230221-0062 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ ĐÌNH QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
131 | 000.00.36.H16-230221-0072 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | LÊ THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
132 | 000.00.36.H16-230221-0076 | 21/02/2023 | 09/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | PHẠM VĂN LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
133 | 000.00.36.H16-230222-0015 | 22/02/2023 | 10/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỢM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
134 | 000.00.36.H16-230222-0019 | 22/02/2023 | 10/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐẶNG THỊ OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
135 | 000.00.36.H16-230222-0031 | 22/02/2023 | 10/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | HÀ NHƯ NGỌC THUỶ TIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
136 | 000.00.36.H16-230222-0040 | 22/02/2023 | 10/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM THỊ THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
137 | 000.00.36.H16-230222-0050 | 22/02/2023 | 01/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
138 | 000.00.36.H16-230222-0054 | 22/02/2023 | 10/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THANH VUI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
139 | 000.00.36.H16-230222-0055 | 22/02/2023 | 10/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN CÔNG GIÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
140 | 000.00.36.H16-230222-0061 | 22/02/2023 | 10/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN VĂN HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
141 | 000.00.36.H16-230223-0024 | 23/02/2023 | 13/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | BÙI VIỆT TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
142 | 000.00.36.H16-230223-0025 | 23/02/2023 | 13/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | LÊ VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
143 | 000.00.36.H16-230223-0059 | 23/02/2023 | 13/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
144 | 000.00.36.H16-230224-0021 | 24/02/2023 | 14/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐINH THỊ HÀ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
145 | 000.00.36.H16-230224-0040 | 24/02/2023 | 14/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐÀO QUANG THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
146 | 000.00.36.H16-230227-0007 | 27/02/2023 | 15/03/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | TRƯƠNG VĂN VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
147 | 000.00.36.H16-230227-0025 | 27/02/2023 | 15/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM QUANG THỨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
148 | 000.00.36.H16-230227-0050 | 27/02/2023 | 15/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
149 | 000.00.36.H16-230227-0066 | 27/02/2023 | 15/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM HỒNG HUYNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
150 | 000.00.36.H16-230227-0071 | 27/02/2023 | 15/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | TRẦN THANH PHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
151 | 000.00.36.H16-230228-0017 | 28/02/2023 | 16/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐINH THỊ THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
152 | 000.00.36.H16-230228-0046 | 28/02/2023 | 16/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
153 | 000.00.36.H16-230228-0067 | 28/02/2023 | 16/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐẶNG THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
154 | 000.00.36.H16-230301-0040 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
155 | 000.00.36.H16-230301-0066 | 01/03/2023 | 17/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | TRẦN VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
156 | 000.00.36.H16-230302-0055 | 02/03/2023 | 20/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
157 | 000.00.36.H16-230303-0031 | 03/03/2023 | 21/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN ĐỨC LỘC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
158 | 000.00.36.H16-230303-0036 | 03/03/2023 | 21/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐẶNG ĐỨC TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
159 | 000.00.36.H16-230303-0044 | 03/03/2023 | 21/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN MINH PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
160 | 000.00.36.H16-230303-0055 | 03/03/2023 | 21/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | ĐOÀN VĂN CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
161 | 000.00.36.H16-230306-0047 | 06/03/2023 | 22/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | PHAN THỊ HẢI ĐẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
162 | 000.00.36.H16-230307-0011 | 07/03/2023 | 23/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TĂNG HUỆ PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
163 | 000.00.36.H16-230307-0012 | 07/03/2023 | 23/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN VÕ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
164 | 000.00.36.H16-230307-0049 | 07/03/2023 | 21/03/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
165 | 000.00.36.H16-230307-0055 | 07/03/2023 | 23/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
166 | 000.00.36.H16-230308-0017 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN HUY NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
167 | 000.00.36.H16-230308-0018 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN ANH ĐÀO + BĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
168 | 000.00.36.H16-230308-0021 | 08/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DOÃN HỮU TÚ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
169 | 000.00.36.H16-230308-0020 | 08/03/2023 | 07/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | DOÃN HỮU TÚ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
170 | 000.00.36.H16-230308-0022 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | K' NUEL | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
171 | 000.00.36.H16-230308-0028 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI NAM BẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
172 | 000.00.36.H16-230308-0025 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
173 | 000.00.36.H16-230308-0027 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI NAM BẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
174 | 000.00.36.H16-230308-0030 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ BÁ THƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
175 | 000.00.36.H16-230308-0031 | 08/03/2023 | 24/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
176 | 000.00.36.H16-230308-0033 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN DANH KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
177 | 000.00.36.H16-230308-0029 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | PHẠM DUY THÀNH TC PHẠM DUY HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
178 | 000.00.36.H16-230308-0032 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TỐNG THỊ PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
179 | 000.00.36.H16-230308-0034 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
180 | 000.00.36.H16-230308-0036 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | CHU THÀNH ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
181 | 000.00.36.H16-230308-0035 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐƯỢC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
182 | 000.00.36.H16-230308-0037 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
183 | 000.00.36.H16-230308-0039 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM THỊ LÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
184 | 000.00.36.H16-230308-0041 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | LƯƠNG THỊ QUYÊN CN NGUYỄN THỊ NHƯ Ý | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
185 | 000.00.36.H16-230308-0043 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | MAI THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
186 | 000.00.36.H16-230308-0042 | 08/03/2023 | 24/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | TRẦN DANH SÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
187 | 000.00.36.H16-230308-0045 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
188 | 000.00.36.H16-230308-0046 | 08/03/2023 | 24/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | TRẦN VĂN LUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
189 | 000.00.36.H16-230308-0047 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG KHẮC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
190 | 000.00.36.H16-230308-0048 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ THU THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
191 | 000.00.36.H16-230308-0050 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ THỊ KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
192 | 000.00.36.H16-230308-0051 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
193 | 000.00.36.H16-230308-0052 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
194 | 000.00.36.H16-230308-0057 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
195 | 000.00.36.H16-230308-0059 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
196 | 000.00.36.H16-230308-0061 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN THỌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
197 | 000.00.36.H16-230308-0060 | 08/03/2023 | 24/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
198 | 000.00.36.H16-230308-0063 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | TÔ XUÂN SỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
199 | 000.00.36.H16-230308-0065 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | MA ANH DŨNG CN HOÀNG VĂN TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
200 | 000.00.36.H16-230308-0066 | 08/03/2023 | 09/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG + BĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
201 | 000.00.36.H16-230308-0068 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | HOÀNG VĂN ĐỊNH CN HỒ THÚY LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
202 | 000.00.36.H16-230308-0071 | 08/03/2023 | 29/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 78 ngày. | ĐẶNG TIẾN THÀNH UQ LÊ VĂN HIẾU CN TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
203 | 000.00.36.H16-230309-0001 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NGỌC TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
204 | 000.00.36.H16-230309-0002 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM ĐÌNH TOẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
205 | 000.00.36.H16-230309-0003 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | PHẠM DUY CAN UQ TRƯƠNG VĂN TUYÊN CN NGUYỄN KHÁNH TRÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
206 | 000.00.36.H16-230309-0005 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐÌNH KHẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
207 | 000.00.36.H16-230309-0006 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | NGUYỄN THỊ QUYÊN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
208 | 000.00.36.H16-230309-0007 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HOÀNG KHÔI NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
209 | 000.00.36.H16-230309-0008 | 09/03/2023 | 27/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | VŨ VĂN VÕ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
210 | 000.00.36.H16-230309-0009 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI THÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
211 | 000.00.36.H16-230309-0011 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN CƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
212 | 000.00.36.H16-230309-0012 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | HÀ VĂN GIÁP CN TRẦN VĂN NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
213 | 000.00.36.H16-230309-0013 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | HÀ VĂN GIÁP CN ĐÀM VĂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
214 | 000.00.36.H16-230309-0014 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI SỸ HIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
215 | 000.00.36.H16-230309-0020 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
216 | 000.00.36.H16-230309-0021 | 09/03/2023 | 27/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | LÊ ĐÌNH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
217 | 000.00.36.H16-230309-0022 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRỊNH XUÂN HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
218 | 000.00.36.H16-230309-0024 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐỖ MINH HIỆP TC ĐỖ THỊ THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
219 | 000.00.36.H16-230309-0028 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | PHAN MINH CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
220 | 000.00.36.H16-230309-0029 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | KIỀU THỊ NHUNG + BĐ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
221 | 000.00.36.H16-230309-0031 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN SÁU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
222 | 000.00.36.H16-230309-0032 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÂM THỊ MỸ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
223 | 000.00.36.H16-230309-0033 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN NGHỊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
224 | 000.00.36.H16-230309-0042 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH CN NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
225 | 000.00.36.H16-230309-0043 | 09/03/2023 | 19/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRƯƠNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
226 | 000.00.36.H16-230309-0054 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | ĐỖ VĂN NGHIÊN CN PHẠM VĂN THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
227 | 000.00.36.H16-230309-0070 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
228 | 000.00.36.H16-230309-0069 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN THỊ HUỆ PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
229 | 000.00.36.H16-230309-0071 | 09/03/2023 | 30/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 77 ngày. | TRẦN VĂN HUÂN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
230 | 000.00.36.H16-230310-0005 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | HÀ HUY HẠNH CN HOÀNG BẢO AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
231 | 000.00.36.H16-230310-0011 | 10/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
232 | 000.00.36.H16-230310-0017 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | PHẠM QUANG CÓ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
233 | 000.00.36.H16-230310-0021 | 10/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
234 | 000.00.36.H16-230310-0020 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG CN TÔ THANH SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
235 | 000.00.36.H16-230310-0026 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | HUỲNH VĂN RI CN NGUYỄN ĐÌNH HƯỚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
236 | 000.00.36.H16-230310-0034 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HỘ BÀ PHẠM THỊ CHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
237 | 000.00.36.H16-230310-0036 | 10/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
238 | 000.00.36.H16-230310-0040 | 10/03/2023 | 17/04/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN BẢO VINH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
239 | 000.00.36.H16-230310-0041 | 10/03/2023 | 17/04/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN BẢO VINH (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
240 | 000.00.36.H16-230310-0042 | 10/03/2023 | 11/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN HOÀNG SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
241 | 000.00.36.H16-230310-0039 | 10/03/2023 | 11/04/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
242 | 000.00.36.H16-230310-0044 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | HOÀNG KHÔI NGUYÊN CN LÊ THỊ NGỌC MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
243 | 000.00.36.H16-230310-0051 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | DƯƠNG VĂN TÙNG CN PHẠM HẢI LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
244 | 000.00.36.H16-230310-0056 | 10/03/2023 | 28/03/2023 | 29/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG BÁ LUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
245 | 000.00.36.H16-230310-0063 | 10/03/2023 | 15/03/2023 | 16/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ CẨM HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
246 | 000.00.36.H16-230310-0071 | 10/03/2023 | 31/03/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ ĐÌNH KIỆN CN NGUYỄN THỊ KIM HÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
247 | 000.00.36.H16-230313-0005 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | LÂM QUANG THƯƠNG TC LÂM QUỐC HẬN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
248 | 000.00.36.H16-230313-0007 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN MINH NHÌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
249 | 000.00.36.H16-230313-0023 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | H' BRAI NTK (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
250 | 000.00.36.H16-230313-0026 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | BÙI MẠNH CƯỜNG CN HOÀNG THỊ CHUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
251 | 000.00.36.H16-230313-0046 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH TC NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
252 | 000.00.36.H16-230313-0051 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | ĐẬU VĂN HUY CN LÊ ĐỨC ÁNH (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
253 | 000.00.36.H16-230313-0054 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | TRỊNH VĂN HIỂN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
254 | 000.00.36.H16-230313-0059 | 13/03/2023 | 03/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 75 ngày. | HỘ BÀ VÕ THỊ XUÂN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
255 | 000.00.36.H16-230314-0001 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN CAO PHẢI CN NGUYỄN THỊ HỮU NHẪN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
256 | 000.00.36.H16-230314-0007 | 14/03/2023 | 21/03/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ THỊ ĐAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
257 | 000.00.36.H16-230314-0010 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐẶNG VĂN LUẬN TC ĐẶNG THỊ DIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
258 | 000.00.36.H16-230314-0015 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
259 | 000.00.36.H16-230314-0017 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH CHUNG CN VŨ THỊ BƯỞI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
260 | 000.00.36.H16-230314-0020 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ SƠN MAI UQ NGUYỄN QUANG SƠN CN PHẠM THỊ THÚY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
261 | 000.00.36.H16-230314-0021 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO CN HUỲNH THỊ TUYẾT MAI (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
262 | 000.00.36.H16-230314-0024 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN TRẦN HOÀNG CN NGUYỄN LƯƠNG BẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
263 | 000.00.36.H16-230314-0032 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | HỘ ÔNG LƯU VĂN DỤ PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
264 | 000.00.36.H16-230314-0033 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH CN ĐÀO NỮ DIỄM TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
265 | 000.00.36.H16-230314-0048 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN THANH QUÝ CN HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
266 | 000.00.36.H16-230314-0047 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | QUÁCH NHẤT SINH NTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
267 | 000.00.36.H16-230314-0062 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯ CN NGUYỄN ĐÌNH QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
268 | 000.00.36.H16-230314-0063 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | HỘ ÔNG TỪ VĂN NGHĨA TC TỪ TRỌNG NHÂN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
269 | 000.00.36.H16-230314-0065 | 14/03/2023 | 04/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | ĐINH THỊ NGỌC UQ ĐẶNG THỊ HOA CN BÙI THỊ THU HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
270 | 000.00.36.H16-230315-0008 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐIỀU TC NGUYỄN THỊ THU THẢO (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
271 | 000.00.36.H16-230315-0013 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG TC NGUYỄN MINH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
272 | 000.00.36.H16-230315-0014 | 15/03/2023 | 14/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGÔ ĐÔNG THÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
273 | 000.00.36.H16-230315-0018 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGÔ THỊ TUẤT CN NGUYỄN THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
274 | 000.00.36.H16-230315-0019 | 15/03/2023 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
275 | 000.00.36.H16-230315-0026 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | HOÀNG NAM CN HOÀNG VÂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
276 | 000.00.36.H16-230315-0025 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | TRƯƠNG THỊ THÚY CN TRẦN QUỐC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
277 | 000.00.36.H16-230315-0028 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ LỘC PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
278 | 000.00.36.H16-230315-0040 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | HUỲNH THỊ LÊ QUYÊN TC HUỲNH THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
279 | 000.00.36.H16-230315-0042 | 15/03/2023 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
280 | 000.00.36.H16-230315-0044 | 15/03/2023 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
281 | 000.00.36.H16-230315-0043 | 15/03/2023 | 14/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HẬU (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
282 | 000.00.36.H16-230315-0047 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | VÕ VĂN KHEN TC VÕ MINH HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
283 | 000.00.36.H16-230315-0050 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | TRẦN THỊ NHI, NGUYỄN TRẦN ANH KHOA, NGUYỄN TRẦN MINH KHÁNH NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
284 | 000.00.36.H16-230315-0064 | 15/03/2023 | 05/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HÀ CN TRẦN HUY ÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
285 | 000.00.36.H16-230316-0007 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA CN TRẦN ĐẠI THẮNG CSD NGUYỄN VĂN HÙNG CSD NGUYỄN THÀNH CHUNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
286 | 000.00.36.H16-230316-0008 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA CN TRẦN ĐẠI THẮNG CSD NGUYỄN VĂN HÙNG CSD NGUYỄN THÀNH CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
287 | 000.00.36.H16-230316-0012 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN VĂN LỘC CN ĐÀO THỊ NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
288 | 000.00.36.H16-230316-0011 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | TRẦN VĂN LỘC CN ĐÀO THỊ NGÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
289 | 000.00.36.H16-230316-0022 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬT UQ LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH CN LÊ THỊ THANH HOA (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
290 | 000.00.36.H16-230316-0021 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | VŨ THANH NGA CN GIÁP MINH NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
291 | 000.00.36.H16-230316-0023 | 16/03/2023 | 13/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM THU HƯỜNG (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
292 | 000.00.36.H16-230316-0025 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | LƯU VĂN VUI CN PHẠM BÁ HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
293 | 000.00.36.H16-230316-0027 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | VŨ THỊ BÍCH NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
294 | 000.00.36.H16-230316-0026 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | HUỲNH TẤN KẾT TC HUỲNH HỮU NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
295 | 000.00.36.H16-230316-0033 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | ĐINH THỊ THÁI HÀ TC ĐINH VĂN KIỂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
296 | 000.00.36.H16-230316-0034 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CHI TC NGUYỄN VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
297 | 000.00.36.H16-230316-0035 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | HÀ VĂN TRƯỜNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
298 | 000.00.36.H16-230316-0042 | 16/03/2023 | 17/04/2023 | 18/05/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | ĐOÀN XUÂN ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
299 | 000.00.36.H16-230316-0046 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | BÙI CÔNG ĐUYN CN BÙI MINH ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
300 | 000.00.36.H16-230316-0048 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | HÀ VĂN TRƯỜNG TC HÀ THỊ THU TRÂM CSD HÀ THỊ THU TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
301 | 000.00.36.H16-230316-0047 | 16/03/2023 | 30/03/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LƯƠNG THẾ HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
302 | 000.00.36.H16-230316-0049 | 16/03/2023 | 17/04/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | PHAN ANH QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
303 | 000.00.36.H16-230316-0051 | 16/03/2023 | 17/04/2023 | 26/04/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TẠ BẢO NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
304 | 000.00.36.H16-230316-0061 | 16/03/2023 | 17/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG THỊ HƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
305 | 000.00.36.H16-230316-0073 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN HÀ VĂN ĐĂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
306 | 000.00.36.H16-230316-0079 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN LÊ CẢNH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
307 | 000.00.36.H16-230316-0081 | 16/03/2023 | 06/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | VŨ DUY HÙNG CN VÕ THỊ TUYẾT LY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
308 | 000.00.36.H16-230317-0005 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | K H VÂN NIÊ K ĐĂM PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
309 | 000.00.36.H16-230317-0009 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH CN ĐỖ THỊ KIM DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
310 | 000.00.36.H16-230317-0010 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH CN NGUYỄN THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
311 | 000.00.36.H16-230317-0013 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG UQ NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY CN VŨ ĐÌNH HOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
312 | 000.00.36.H16-230317-0017 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN NGUYỄN THỊ TAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
313 | 000.00.36.H16-230317-0024 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | MAI THỊ THU NGUYỆT CN KHÚC VĂN HỢI (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
314 | 000.00.36.H16-230317-0037 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN TC LÊ QUANG HOÀNG MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
315 | 000.00.36.H16-230317-0044 | 17/03/2023 | 18/04/2023 | 22/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | BÙI THỊ DIỄN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
316 | 000.00.36.H16-230317-0052 | 17/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TẠ LÂM TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
317 | 000.00.36.H16-230317-0058 | 17/03/2023 | 04/04/2023 | 05/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG TẤN PHÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
318 | 000.00.36.H16-230317-0053 | 17/03/2023 | 21/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ THU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
319 | 000.00.36.H16-230317-0066 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | PHẠM NGỌC CƯỜNG CN PHẠM NGỌC PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
320 | 000.00.36.H16-230317-0067 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | LƯƠNG NGỌC ĐỊNH TC PHẠM THỊ THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
321 | 000.00.36.H16-230317-0071 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | LÊ HỒNG SƠN CN DƯƠNG VĂN GIÁP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
322 | 000.00.36.H16-230317-0072 | 17/03/2023 | 18/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUÝ HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
323 | 000.00.36.H16-230317-0070 | 17/03/2023 | 07/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM CHI CN NGUYỄN TẤN SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
324 | 000.00.36.H16-230320-0002 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM THỊ MINH TC HOÀNG THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
325 | 000.00.36.H16-230320-0012 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | BÙI LONG AN CN NGUYỄN DƯƠNG TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
326 | 000.00.36.H16-230320-0017 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG CN BÙI MINH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
327 | 000.00.36.H16-230320-0019 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | VÕ DUY TÙNG CN NGUYỄN MINH HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
328 | 000.00.36.H16-230320-0020 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | NGUYỄN TỴ PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
329 | 000.00.36.H16-230320-0032 | 20/03/2023 | 17/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ HỒNG THÁI (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
330 | 000.00.36.H16-230320-0037 | 20/03/2023 | 03/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ ĐỨC XÈNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
331 | 000.00.36.H16-230320-0042 | 20/03/2023 | 19/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN QUÝ HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
332 | 000.00.36.H16-230320-0043 | 20/03/2023 | 10/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 70 ngày. | BÙI ĐÌNH VINH CN NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
333 | 000.00.36.H16-230321-0002 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN CÔNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
334 | 000.00.36.H16-230321-0012 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM VĂN TÍNH CN NGUYỄN LÂM TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
335 | 000.00.36.H16-230321-0016 | 21/03/2023 | 24/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TẤN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
336 | 000.00.36.H16-230321-0023 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | H' BEN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
337 | 000.00.36.H16-230321-0024 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | TRƯƠNG VĂN HOÀNG CN TRẦN VĂN KHOA (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
338 | 000.00.36.H16-230321-0027 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | PHẠM TIẾN SỬU CN TĂNG KỲ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
339 | 000.00.36.H16-230321-0028 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐOÀN VĂN LỘC CN VŨ THỊ THÙY LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
340 | 000.00.36.H16-230321-0035 | 21/03/2023 | 20/04/2023 | 11/05/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | CAO THỊ KHUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
341 | 000.00.36.H16-230321-0040 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
342 | 000.00.36.H16-230321-0041 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
343 | 000.00.36.H16-230321-0042 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CN HOÀNG MINH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
344 | 000.00.36.H16-230321-0043 | 21/03/2023 | 04/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HỒ SỸ THOẢ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
345 | 000.00.36.H16-230321-0051 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | HỘ ÔNG K' KRANG CN K' TIÊNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
346 | 000.00.36.H16-230321-0055 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | HỘ ÔNG K' KRANG CN ĐÀO VĂN HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
347 | 000.00.36.H16-230321-0068 | 21/03/2023 | 11/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 69 ngày. | NGUYỄN MẬU KỶ CN NGUYỄN MẬU LUẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
348 | 000.00.36.H16-230322-0008 | 22/03/2023 | 25/04/2023 | 30/05/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN HỮU VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
349 | 000.00.36.H16-230322-0012 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | LƯƠNG VĨNH TRUNG TC LƯƠNG THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
350 | 000.00.36.H16-230322-0020 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN NHƯ THUẬN UQ NGUYỄN SỸ HUỲNH CN LÊ THỊ BÍCH THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
351 | 000.00.36.H16-230322-0041 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH CN TRẦN THỊ HƯƠNG HOA (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
352 | 000.00.36.H16-230322-0042 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | LÊ ANH ĐỨC CN NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
353 | 000.00.36.H16-230322-0047 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | ĐẶNG VĂN ĐỨC TC ĐẶNG THỊ TẦM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
354 | 000.00.36.H16-230322-0050 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN VĂN TÌNH CN NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
355 | 000.00.36.H16-230322-0056 | 22/03/2023 | 12/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | BÙI CÔNG QUYỀN CN TÔ XUÂN QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
356 | 000.00.36.H16-230322-0064 | 22/03/2023 | 21/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN THÀNH PHÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
357 | 000.00.36.H16-230323-0003 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | LANG VĂN ĐỨC CN NGUYỄN THỊ TUYẾT BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
358 | 000.00.36.H16-230323-0007 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH CN NGUYỄN THỊ NGÁT (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
359 | 000.00.36.H16-230323-0013 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | VÕ KẾ MƯỜI CN NGUYỄN YẾN NHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
360 | 000.00.36.H16-230323-0014 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CN PHAN QUỐC HƯNG ĐSD PHẠM THỊ CHÍNH (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
361 | 000.00.36.H16-230323-0018 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | VI HOÀI THƯƠNG UQ NGUYỄN VĂN SANG CN PHẠM THÙY XUÂN DIỄM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
362 | 000.00.36.H16-230323-0017 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | VI HOÀI THƯƠNG UQ NGUYỄN VĂN SANG CN PHẠM THÙY XUÂN DIỄM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
363 | 000.00.36.H16-230323-0019 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGÔ QUỐC KHÁNH CN TRỊNH THỊ HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
364 | 000.00.36.H16-230323-0020 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN HOÀN CN NGUYỄN VĂN VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
365 | 000.00.36.H16-230323-0025 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG ANH NTK (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
366 | 000.00.36.H16-230323-0031 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ THANH HUYỀN CSD PHẠM VĂN VIỆT CN HOÀNG THỊ HUYÊN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
367 | 000.00.36.H16-230323-0035 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT CN NGUYỄN VĂN NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
368 | 000.00.36.H16-230323-0038 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
369 | 000.00.36.H16-230323-0040 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
370 | 000.00.36.H16-230323-0039 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | PHAN VĂN KÍNH CN NGÔ THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
371 | 000.00.36.H16-230323-0042 | 23/03/2023 | 24/04/2023 | 17/05/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI VĂN HOAN ĐSH PHẠM THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
372 | 000.00.36.H16-230323-0043 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG TRUNG KIÊN TC HOÀNG VĂN HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
373 | 000.00.36.H16-230323-0051 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | TRẦN THỊ THỦY TC PHAN THỊ VƯỢNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
374 | 000.00.36.H16-230323-0052 | 23/03/2023 | 08/05/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LY LY NIÊ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
375 | 000.00.36.H16-230323-0062 | 23/03/2023 | 13/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | TẠ THỊ KIM CN TRƯƠNG VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
376 | 000.00.36.H16-230324-0014 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | TRẦN THỊ ÁNH HỒNG CN BÙI VĂN DUYÊN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
377 | 000.00.36.H16-230324-0022 | 24/03/2023 | 29/09/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VŨ NGỌC LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
378 | 000.00.36.H16-230324-0030 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HỮU TRIỀU UQ NGUYỄN TẤN KỲ CN HUỲNH NHẬT NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
379 | 000.00.36.H16-230324-0031 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HỮU TRIỀU UQ NGUYỄN TẤN KỲ CN HUỲNH NHẬT NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
380 | 000.00.36.H16-230324-0038 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN ĐỖ ĐÔ CSD NGUYỄN THỊ BÍCH HUYỀN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
381 | 000.00.36.H16-230324-0041 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | PHAN DUY HIỀN CN TRẦN VĂN HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
382 | 000.00.36.H16-230324-0043 | 24/03/2023 | 25/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
383 | 000.00.36.H16-230324-0044 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ PHÚC TUẤN CN MAI THỊ QUẾ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
384 | 000.00.36.H16-230324-0047 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | K' MBỐT CN PHẠM KHẮC TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
385 | 000.00.36.H16-230324-0048 | 24/03/2023 | 25/04/2023 | 29/05/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN TRÍ BẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
386 | 000.00.36.H16-230324-0050 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | K' MBỐT CN PHẠM HỮU CẦU CSD NGUYỄN DUY ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
387 | 000.00.36.H16-230324-0049 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | K' MBỐT CN LƯƠNG THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
388 | 000.00.36.H16-230324-0054 | 24/03/2023 | 09/05/2023 | 05/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN THẠO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
389 | 000.00.36.H16-230324-0056 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | LÊ QUANG HOÀNG MINH TC NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
390 | 000.00.36.H16-230324-0060 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | HỘ BÀ KIỀU THỊ NHUNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
391 | 000.00.36.H16-230324-0058 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THUẬN CN NGUYỄN VĂN TÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
392 | 000.00.36.H16-230324-0062 | 24/03/2023 | 14/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM NGỌC DŨNG CN TRẦN VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
393 | 000.00.36.H16-230327-0002 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN SỸ ĐỒNG CN NGUYỄN THỊ ĐIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
394 | 000.00.36.H16-230327-0001 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
395 | 000.00.36.H16-230327-0003 | 27/03/2023 | 26/04/2023 | 05/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THANH HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
396 | 000.00.36.H16-230327-0012 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
397 | 000.00.36.H16-230327-0014 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN THỊ HIỂN TC NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
398 | 000.00.36.H16-230327-0024 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
399 | 000.00.36.H16-230327-0025 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN THỊ MÙI PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
400 | 000.00.36.H16-230327-0027 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | VŨ THỊ PHƯƠNG THÚY CN NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
401 | 000.00.36.H16-230327-0026 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG CN ĐOÀN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
402 | 000.00.36.H16-230327-0029 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | BÙI VĂN TUẤN CN NGUYỄN THỊ SẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
403 | 000.00.36.H16-230327-0028 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | LÊ THỊ HƯỜNG CN NGUYỄN THỊ SẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
404 | 000.00.36.H16-230327-0037 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG CN HÀ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
405 | 000.00.36.H16-230327-0042 | 27/03/2023 | 10/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | HOÀNG THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
406 | 000.00.36.H16-230327-0043 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | TRẦN THANH HÀ CN LÊ VĂN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
407 | 000.00.36.H16-230327-0044 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | ĐOÀN VĂN BỐN UQ ĐOÀN TRƯỜNG SƠN CN ĐOÀN TRƯỜNG THANH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
408 | 000.00.36.H16-230327-0053 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | K' LÉ CN NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
409 | 000.00.36.H16-230327-0057 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG UQL PHẠM TUẤN HẢI CN NGUYỄN TRUNG CSD LƯƠNG THỊ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
410 | 000.00.36.H16-230327-0060 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN VĂN LONG CN NGUYỄN CHÍ THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
411 | 000.00.36.H16-230327-0070 | 27/03/2023 | 17/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | VOÒNG HOÓNG PHÚC UQ TRẦN THỊ VIÊN CN TRẦN VĂN HUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
412 | 000.00.36.H16-230328-0001 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | CÔNG TY TNHH VĂN TỨ CN PHẠM QUANG THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
413 | 000.00.36.H16-230328-0004 | 28/03/2023 | 27/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
414 | 000.00.36.H16-230328-0008 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGÔ QUỐC KHÁNH CN LÊ ĐÌNH KIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
415 | 000.00.36.H16-230328-0009 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
416 | 000.00.36.H16-230328-0015 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN MINH THỌ CN PHAN HỮU CẦU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
417 | 000.00.36.H16-230328-0018 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHƯỢNG CN PHAN DUY DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
418 | 000.00.36.H16-230328-0022 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | PHAN QUỐC HÙNG TC PHAN NHƯ ANH TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
419 | 000.00.36.H16-230328-0032 | 28/03/2023 | 27/04/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM HỮU PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
420 | 000.00.36.H16-230328-0049 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐOÀN THỊ NGÃI TC LÊ VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
421 | 000.00.36.H16-230328-0050 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN MẸO CN PHẠM VĨNH THỤY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
422 | 000.00.36.H16-230328-0051 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN TÝ NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
423 | 000.00.36.H16-230328-0052 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | TRẦN TÝ NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
424 | 000.00.36.H16-230328-0070 | 28/03/2023 | 27/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN CHÍ DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
425 | 000.00.36.H16-230328-0069 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | NGUYỄN THỊ NGUYỆT TC ĐẶNG VĂN VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
426 | 000.00.36.H16-230328-0080 | 28/03/2023 | 18/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | ĐẬU THỊ TIẾN CN NGUYỄN TRỌNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
427 | 000.00.36.H16-230329-0001 | 29/03/2023 | 29/03/2023 | 30/03/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG NAM HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
428 | 000.00.36.H16-230329-0013 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | TRƯƠNG VĂN HIỆP CN HUỲNH THỊ THANH TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
429 | 000.00.36.H16-230329-0021 | 29/03/2023 | 28/04/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ CAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
430 | 000.00.36.H16-230329-0044 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN THỊ LÂM THẢO TC TRẦN THỊ HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
431 | 000.00.36.H16-230329-0046 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | PHAN ĐÌNH PHƯỚC CN TRẦN QUANG HUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
432 | 000.00.36.H16-230329-0049 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | TĂNG VĂN DUỆ CN HOÀNG BẢO AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
433 | 000.00.36.H16-230329-0054 | 29/03/2023 | 26/04/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | VŨ THỊ VÂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
434 | 000.00.36.H16-230329-0055 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | HOÀNG VĂN QUYÊN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
435 | 000.00.36.H16-230329-0077 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | PHẠM VĂN QUANG CN TRƯƠNG LIÊN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
436 | 000.00.36.H16-230329-0078 | 29/03/2023 | 24/05/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | TẠ QUỐC BỪNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
437 | 000.00.36.H16-230329-0079 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN CÔNG TƯỜNG CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
438 | 000.00.36.H16-230329-0088 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | ĐẶNG THỊ PHÚC TC ĐẶNG THỊ THÚY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
439 | 000.00.36.H16-230329-0089 | 29/03/2023 | 19/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 63 ngày. | TRẦN XUÂN QUẢNG VĂN CN BÙI THỊ HIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
440 | 000.00.36.H16-230330-0003 | 30/03/2023 | 02/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | TRẦN QUÝ HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
441 | 000.00.36.H16-230330-0004 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ CN TRẦN KIM TUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
442 | 000.00.36.H16-230330-0016 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN CN LÊ THỊ TUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
443 | 000.00.36.H16-230330-0024 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | ĐINH CÔNG TRỌNG CN VÕ THANH BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
444 | 000.00.36.H16-230330-0023 | 30/03/2023 | 02/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN VĂN KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
445 | 000.00.36.H16-230330-0025 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | TẠ THỊ QUỲ TC TẠ THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
446 | 000.00.36.H16-230330-0027 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | DƯƠNG CÔNG CHỨC CN DƯƠNG CÔNG ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
447 | 000.00.36.H16-230330-0037 | 30/03/2023 | 02/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
448 | 000.00.36.H16-230330-0040 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN CN TRƯƠNG CÔNG TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
449 | 000.00.36.H16-230330-0042 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
450 | 000.00.36.H16-230330-0043 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
451 | 000.00.36.H16-230330-0044 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY UYÊN NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
452 | 000.00.36.H16-230330-0047 | 30/03/2023 | 02/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM ĐÌNH TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
453 | 000.00.36.H16-230330-0048 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN CN VŨ ĐÌNH HOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
454 | 000.00.36.H16-230330-0055 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VIẾT NHẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
455 | 000.00.36.H16-230330-0057 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VIẾT NHẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
456 | 000.00.36.H16-230330-0058 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | THÂN VIẾT GIÁO CN THÂN VIẾT HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
457 | 000.00.36.H16-230330-0061 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHẬT TC NGUYỄN THỊ THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
458 | 000.00.36.H16-230330-0069 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ CN PHẠM BÁ HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
459 | 000.00.36.H16-230330-0073 | 30/03/2023 | 20/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN VŨ VĂN BÁCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
460 | 000.00.36.H16-230331-0002 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG CN TRẦN VĂN SỬU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
461 | 000.00.36.H16-230331-0003 | 31/03/2023 | 22/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ ĐỨC TRỌNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
462 | 000.00.36.H16-230331-0005 | 31/03/2023 | 22/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ ĐỨC TRỌNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
463 | 000.00.36.H16-230331-0007 | 31/03/2023 | 03/05/2023 | 24/05/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
464 | 000.00.36.H16-230331-0021 | 31/03/2023 | 03/05/2023 | 12/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
465 | 000.00.36.H16-230331-0035 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN QUỐC HUY CN HOÀNG MINH TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
466 | 000.00.36.H16-230331-0038 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
467 | 000.00.36.H16-230331-0039 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN SỸ ĐỒNG CN NGUYỄN THỊ TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
468 | 000.00.36.H16-230331-0044 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
469 | 000.00.36.H16-230331-0045 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | PHẠM QUANG CÓ CN LÊ VĂN SON | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
470 | 000.00.36.H16-230331-0048 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
471 | 000.00.36.H16-230331-0049 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | ĐỖ THỊ SƯƠNG CN TRIỆU THỊ THU YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
472 | 000.00.36.H16-230331-0052 | 31/03/2023 | 21/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 61 ngày. | TRẦN THANH DIỆU CN NGUYỄN QUANG THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
473 | 000.00.36.H16-230403-0005 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | PHẠM VĂN TOẢN CN DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
474 | 000.00.36.H16-230403-0006 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG CN NGUYỄN QUỐC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
475 | 000.00.36.H16-230403-0010 | 03/04/2023 | 04/05/2023 | 23/05/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | TRƯƠNG THỊ THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
476 | 000.00.36.H16-230403-0011 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | HOÀNG THỊ LOAN CN PHAN THANH PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
477 | 000.00.36.H16-230403-0020 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | MÃ THỊ TUYẾT SƯƠNG CN PHÙNG THẾ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
478 | 000.00.36.H16-230403-0029 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | NGUYỄN THỊ TOÀN CN PHAN HOÀI NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
479 | 000.00.36.H16-230403-0031 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN TC VŨ THỊ YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
480 | 000.00.36.H16-230403-0033 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | Y SƠN CN BÙI THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
481 | 000.00.36.H16-230403-0034 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | LÊ THỊ THÚY HẰNG NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
482 | 000.00.36.H16-230403-0038 | 03/04/2023 | 16/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | TRẦN QUANG HÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
483 | 000.00.36.H16-230403-0044 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | PHAN THANH BÌNH TC PHAN THANH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
484 | 000.00.36.H16-230403-0048 | 03/04/2023 | 19/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
485 | 000.00.36.H16-230403-0050 | 03/04/2023 | 19/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THỊ DẠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
486 | 000.00.36.H16-230403-0060 | 03/04/2023 | 19/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | NGUYỄN THÀNH CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
487 | 000.00.36.H16-230403-0067 | 03/04/2023 | 24/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 60 ngày. | CÁP KIM CƯỜNG CN ĐỖ VĂN TUYÊN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
488 | 000.00.36.H16-230404-0006 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | ĐẶNG HỮU TUẤN CN TRẦN TRỌNG QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
489 | 000.00.36.H16-230404-0016 | 04/04/2023 | 05/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
490 | 000.00.36.H16-230404-0018 | 04/04/2023 | 05/05/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HOA (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
491 | 000.00.36.H16-230404-0021 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI THỊ HẰNG NI CN BÙI QUANG TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
492 | 000.00.36.H16-230404-0025 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | PHAN THỊ MAI TRANG TC PHAN NGỌC CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
493 | 000.00.36.H16-230404-0026 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG UQ TRẦN VĂN MẠNH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
494 | 000.00.36.H16-230404-0028 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | MAI VĂN HUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
495 | 000.00.36.H16-230404-0035 | 04/04/2023 | 20/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN THỊ CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
496 | 000.00.36.H16-230404-0036 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN TẤN PHÁT UQ NGUYỄN ĐỨC SỬU CN ĐOÀN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
497 | 000.00.36.H16-230404-0045 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN VĂN THẢO CN TRẦN ĐỨC THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
498 | 000.00.36.H16-230404-0047 | 04/04/2023 | 20/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN BẢO THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
499 | 000.00.36.H16-230404-0053 | 04/04/2023 | 21/07/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | VŨ THỊ HUỀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
500 | 000.00.36.H16-230404-0054 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | VÕ VĂN MẠO CSD NGUYỄN VĂN BẮC CN NGUYỄN QUỐC HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
501 | 000.00.36.H16-230404-0063 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | THÁI THỊ TRÀ MY CN QUẢNG VĂN BỐN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
502 | 000.00.36.H16-230404-0061 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG CN QUẢNG VĂN BỐN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
503 | 000.00.36.H16-230404-0068 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN CAO TRUNG TÍN TC NGUYỄN TRUNG DOANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
504 | 000.00.36.H16-230404-0079 | 04/04/2023 | 20/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRỊNH VĂN NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
505 | 000.00.36.H16-230404-0082 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN VĂN GẮNG TC NGUYỄN THỊ CHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
506 | 000.00.36.H16-230404-0081 | 04/04/2023 | 25/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THÚC ĐỆ CN NGUYỄN THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
507 | 000.00.36.H16-230405-0002 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | LÊ THANH QUYẾT CN ĐẶNG THÀNH NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
508 | 000.00.36.H16-230405-0006 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | TRẦN MINH THỌ CN NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
509 | 000.00.36.H16-230405-0007 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN CÔNG THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
510 | 000.00.36.H16-230405-0008 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI THẾ TÂN CN LA VĂN KHÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
511 | 000.00.36.H16-230405-0012 | 05/04/2023 | 08/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ QUANG TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
512 | 000.00.36.H16-230405-0025 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ LÊ THỊ MAI TRANG CN BIỆN THỊ HÓA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
513 | 000.00.36.H16-230405-0034 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM ĐÌNH BẢO CN LƯƠNG THỊ HẢO UQ TRỊNH VĂN ĐÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
514 | 000.00.36.H16-230405-0036 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | VŨ LÊ TRÂM CN NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
515 | 000.00.36.H16-230405-0044 | 05/04/2023 | 21/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGÔ VĂN SỬ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
516 | 000.00.36.H16-230405-0063 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | NGUYỄN NGỌC NGUYÊN ĐSD MAI THẾ NGUYÊN CN MAI VĂN DŨNG ĐSD NGUYỄN THỊ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
517 | 000.00.36.H16-230405-0065 | 05/04/2023 | 26/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | BÙI NGỌC ĐOÀI CN NGUYỄN THÀNH ĐÔ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
518 | 000.00.36.H16-230405-0068 | 05/04/2023 | 04/05/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM TRUNG ĐÔNG (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
519 | 000.00.36.H16-230406-0002 | 06/04/2023 | 09/05/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM GẤM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
520 | 000.00.36.H16-230406-0004 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ VANG TC NGUYỄN VĂN ƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
521 | 000.00.36.H16-230406-0006 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | K' TANG CN MAI VĂN LƯỢNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
522 | 000.00.36.H16-230406-0011 | 06/04/2023 | 24/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI ĐÌNH TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
523 | 000.00.36.H16-230406-0012 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG UQ PHẠM TRƯƠNG THẢO NGUYÊN CN NGUYỄN THỊ YẾN LY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
524 | 000.00.36.H16-230406-0016 | 06/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | LÊ ĐÌNH LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
525 | 000.00.36.H16-230406-0017 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
526 | 000.00.36.H16-230406-0018 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
527 | 000.00.36.H16-230406-0022 | 06/04/2023 | 09/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRỊNH THỊ HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
528 | 000.00.36.H16-230406-0027 | 06/04/2023 | 09/06/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 62 ngày. | PHẠM NGỌC LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
529 | 000.00.36.H16-230406-0028 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | HỘ ÔNG ĐINH VĂN MINH NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
530 | 000.00.36.H16-230406-0029 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | HỘ ÔNG ĐINH VĂN MINH NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
531 | 000.00.36.H16-230406-0044 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | NGUYỄN THỊ ĐÀO CN HỒ ĐẮC PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
532 | 000.00.36.H16-230406-0047 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẬU THỊ TIẾN CN LÊ THỊ HOÀI THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
533 | 000.00.36.H16-230406-0048 | 06/04/2023 | 24/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRƯƠNG THỊ KIM TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
534 | 000.00.36.H16-230406-0045 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | PHAN THỊ THỦY TC LÊ THỊ HOÀI THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
535 | 000.00.36.H16-230406-0049 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | ĐẬU THỊ TIẾN CN PHAN THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
536 | 000.00.36.H16-230406-0061 | 06/04/2023 | 15/05/2023 | 10/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | PHÙNG THẾ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
537 | 000.00.36.H16-230406-0062 | 06/04/2023 | 27/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | TRẦN QUỐC HUY CN NGUYỄN HỮU NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
538 | 000.00.36.H16-230407-0001 | 07/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
539 | 000.00.36.H16-230407-0002 | 07/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
540 | 000.00.36.H16-230407-0003 | 07/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM VĂN HIỀN (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
541 | 000.00.36.H16-230407-0004 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | NGUYỄN MINH ĐỨC CN HÀ XUÂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
542 | 000.00.36.H16-230407-0009 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ MINH THANH CN NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
543 | 000.00.36.H16-230407-0017 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | LÊ ĐỨC TRUNG CN VÕ THỊ THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
544 | 000.00.36.H16-230407-0018 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN DUẪN CN KHÚC VĂN HỢI (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
545 | 000.00.36.H16-230407-0019 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN SỸ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
546 | 000.00.36.H16-230407-0020 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
547 | 000.00.36.H16-230407-0028 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | HOÀNG THỊ PHƯƠNG CN TRƯƠNG VĂN HƯNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
548 | 000.00.36.H16-230407-0031 | 07/04/2023 | 25/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | VĂN CÔNG QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
549 | 000.00.36.H16-230407-0036 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | TRẦN VĂN HOẠT CN LÊ ĐỨC TRUNG ĐSD PHẠM HỮU ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
550 | 000.00.36.H16-230407-0043 | 07/04/2023 | 21/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LƯƠNG THỊ MINH TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
551 | 000.00.36.H16-230407-0046 | 07/04/2023 | 28/04/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 56 ngày. | LƯU VĂN HƯNG CN NGUYỄN THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
552 | 000.00.36.H16-230407-0067 | 07/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHAN TRẦN BẢO TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
553 | 000.00.36.H16-230407-0065 | 07/04/2023 | 10/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
554 | 000.00.36.H16-230407-0068 | 07/04/2023 | 10/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | BÙI THỊ DIỄN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
555 | 000.00.36.H16-230410-0003 | 10/04/2023 | 26/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN DUY ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
556 | 000.00.36.H16-230410-0004 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HỒ SỸ THỎA NTK (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
557 | 000.00.36.H16-230410-0006 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN MINH PHƯƠNG TC NGUYỄN VĂN HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
558 | 000.00.36.H16-230410-0007 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HUỲNH NHÓM CN HUỲNH THỊ LỆ QUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
559 | 000.00.36.H16-230410-0012 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | TRẦN NGỌC THIỆN CN TRẦN NGỌC NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
560 | 000.00.36.H16-230410-0010 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | TRẦN NGỌC THIỆN CN TRẦN NGỌC NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
561 | 000.00.36.H16-230410-0017 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG CN NGUYỄN VĂN TOÁN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
562 | 000.00.36.H16-230410-0018 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT NHUNG CN NGUYỄN VĂN TOÁN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
563 | 000.00.36.H16-230410-0019 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN SỸ MẠI CN PHẠM HẢI HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
564 | 000.00.36.H16-230410-0021 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HỘ ÔNG K KRIÊNG CN VŨ VĂN THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
565 | 000.00.36.H16-230410-0022 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HỘ ÔNG K KRIÊNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
566 | 000.00.36.H16-230410-0024 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
567 | 000.00.36.H16-230410-0029 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN NGỌC TOÀN CN NGUYỄN QUỐC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
568 | 000.00.36.H16-230410-0030 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ VĂN DŨNG TC VŨ THỊ THÚY HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
569 | 000.00.36.H16-230410-0031 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | VŨ VĂN DŨNG TC VŨ NGỌC ĐOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
570 | 000.00.36.H16-230410-0037 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TRƯỜNG CN ĐỖ CHÍ THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
571 | 000.00.36.H16-230410-0044 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ KHẮC SÁU CN TỐNG THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
572 | 000.00.36.H16-230410-0045 | 10/04/2023 | 09/05/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG THỊ CHỢ (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
573 | 000.00.36.H16-230410-0047 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ HOÀI AN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
574 | 000.00.36.H16-230410-0049 | 10/04/2023 | 29/06/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔN (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
575 | 000.00.36.H16-230410-0051 | 10/04/2023 | 26/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM DUY HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
576 | 000.00.36.H16-230410-0054 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HỘ ÔNG K' DUH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
577 | 000.00.36.H16-230410-0052 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HỘ ÔNG K' DUH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
578 | 000.00.36.H16-230410-0053 | 10/04/2023 | 26/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
579 | 000.00.36.H16-230410-0060 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | Y SIÊNG CN NGUYỄN HỮU ĐÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
580 | 000.00.36.H16-230410-0064 | 10/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
581 | 000.00.36.H16-230410-0066 | 10/04/2023 | 11/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | LÊ HỮU PHƯỚC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
582 | 000.00.36.H16-230410-0077 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | LÊ THỊ LỰU TC NGUYỄN THỊ HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
583 | 000.00.36.H16-230410-0078 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HÀO CN NGUYỄN THẾ HẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
584 | 000.00.36.H16-230410-0080 | 10/04/2023 | 02/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | VÕ THANH DƯƠNG NTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
585 | 000.00.36.H16-230411-0004 | 11/04/2023 | 12/05/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN VĂN NHO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
586 | 000.00.36.H16-230411-0017 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN DUY MAI UQ PHAN THỊ THANH TÂM CN LÊ VĂN THUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
587 | 000.00.36.H16-230411-0025 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | KHƯƠNG THỊ HỒNG CN TRƯƠNG VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
588 | 000.00.36.H16-230411-0026 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN THỊ QUÝT TC ĐẶNG THỊ MỸ TRINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
589 | 000.00.36.H16-230411-0027 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN THỊ QUÝT TC ĐẶNG THỊ MỸ TRINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
590 | 000.00.36.H16-230411-0029 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | LƯƠNG THỊ LÝ TC LƯƠNG VĂN TẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
591 | 000.00.36.H16-230411-0037 | 11/04/2023 | 12/04/2023 | 27/04/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI CHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
592 | 000.00.36.H16-230411-0039 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | LÊ VĂN LY TC LÊ TRUNG KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
593 | 000.00.36.H16-230411-0040 | 11/04/2023 | 27/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
594 | 000.00.36.H16-230411-0049 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN MINH QUYỀN UQ ĐINH VIỆT TRUNG CN NGUYỄN THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
595 | 000.00.36.H16-230411-0051 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN TC NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
596 | 000.00.36.H16-230411-0054 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | LÊ NGUYỄN MINH KHÁNH CN VŨ HỒNG KHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
597 | 000.00.36.H16-230411-0055 | 11/04/2023 | 25/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | CHÍ VĂN PỜ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
598 | 000.00.36.H16-230411-0070 | 11/04/2023 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ HỒNG NGHỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
599 | 000.00.36.H16-230411-0074 | 11/04/2023 | 03/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | TRẦN NGỌC HẢI CN PHẠM THỊ THÚY HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
600 | 000.00.36.H16-230412-0003 | 12/04/2023 | 04/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG CN NGUYỄN TRUNG TRỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
601 | 000.00.36.H16-230412-0011 | 12/04/2023 | 04/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | HÀ THỊ DỰNG TC LƯƠNG THỊ BÙI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
602 | 000.00.36.H16-230412-0019 | 12/04/2023 | 04/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THANH TC NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
603 | 000.00.36.H16-230412-0018 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ ĐÌNH VY (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
604 | 000.00.36.H16-230412-0020 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ ĐÌNH VY (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
605 | 000.00.36.H16-230412-0024 | 12/04/2023 | 04/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH CN NGUYỄN VĂN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
606 | 000.00.36.H16-230412-0025 | 12/04/2023 | 04/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | NGUYỄN THẾ ANH CN TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
607 | 000.00.36.H16-230412-0040 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | ĐOÀN MINH TÀI NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
608 | 000.00.36.H16-230412-0044 | 12/04/2023 | 28/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | CHUNG THANH KHUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
609 | 000.00.36.H16-230412-0045 | 12/04/2023 | 28/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
610 | 000.00.36.H16-230412-0054 | 12/04/2023 | 17/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHÙNG NGỌC NHƯ Ý | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
611 | 000.00.36.H16-230412-0055 | 12/04/2023 | 17/05/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ VĂN HỠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
612 | 000.00.36.H16-230412-0056 | 12/04/2023 | 15/05/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HOÀNG KIM THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
613 | 000.00.36.H16-230412-0057 | 12/04/2023 | 28/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN THANH DIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
614 | 000.00.36.H16-230412-0062 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | VŨ HỮU HÀ CN VŨ VĂN TỤ CSD ĐÀO TRUNG KIÊN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
615 | 000.00.36.H16-230412-0069 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | HOÀNG VĂN LỢI NTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
616 | 000.00.36.H16-230412-0071 | 12/04/2023 | 28/04/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ ĐÌNH KIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
617 | 000.00.36.H16-230412-0073 | 12/04/2023 | 08/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG CN LÊ THỊ MINH PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
618 | 000.00.36.H16-230413-0001 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN KIM HOÀNG CN NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
619 | 000.00.36.H16-230413-0003 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | VÕ NAM GIANG CN DƯƠNG HỒNG QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
620 | 000.00.36.H16-230413-0007 | 13/04/2023 | 18/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HÀ VĂN ĐỈNH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
621 | 000.00.36.H16-230413-0010 | 13/04/2023 | 18/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TỐNG VIẾT DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
622 | 000.00.36.H16-230413-0008 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN VĂN SỬU CN PHẠM THỊ ĐIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
623 | 000.00.36.H16-230413-0009 | 13/04/2023 | 18/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | HÀ VĂN ĐỈNH (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
624 | 000.00.36.H16-230413-0011 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN VĂN SỬU CN NGUYỄN HUY TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
625 | 000.00.36.H16-230413-0012 | 13/04/2023 | 18/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
626 | 000.00.36.H16-230413-0023 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | LÊ UY LINH NTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
627 | 000.00.36.H16-230413-0026 | 13/04/2023 | 04/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ ĐỨC TRỌNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
628 | 000.00.36.H16-230413-0030 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | TRẦN ĐỨC HIỀN CN VƯƠNG CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
629 | 000.00.36.H16-230413-0031 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH NHÀN UQ MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
630 | 000.00.36.H16-230413-0036 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH QUẾ NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
631 | 000.00.36.H16-230413-0051 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC CN PHẠM VĂN TOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
632 | 000.00.36.H16-230413-0058 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | ĐINH THỊ DUYÊN CSD NGUYỄN THỊ HẰNG CN PHẠM XUÂN LỪNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
633 | 000.00.36.H16-230413-0060 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN PHƯỚC BÁ HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
634 | 000.00.36.H16-230413-0063 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ LAN CN TÔN NỮ THU CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
635 | 000.00.36.H16-230413-0073 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VIẾT HÙNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
636 | 000.00.36.H16-230413-0072 | 13/04/2023 | 27/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | TRẦN VIẾT HÙNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
637 | 000.00.36.H16-230413-0076 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HỒ QUỐC HÙNG CN LÊ THỊ THU TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
638 | 000.00.36.H16-230413-0074 | 13/04/2023 | 09/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG NAM CN TRẦN VĂN PHÚ (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
639 | 000.00.36.H16-230414-0003 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ THANH QUYẾT CN ĐẶNG THÀNH NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
640 | 000.00.36.H16-230414-0015 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LƯƠNG XUÂN NHUẾ CN NGUYỄN HẢI PHÒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
641 | 000.00.36.H16-230414-0019 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | BÙI ANH TUẤN CN LÊ VĂN THẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
642 | 000.00.36.H16-230414-0020 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI CHI CN PHAN TUẤN DẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
643 | 000.00.36.H16-230414-0023 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | CAO THỊ THẢO CN TRẦN NGỌC NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
644 | 000.00.36.H16-230414-0028 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ NGUYỄN TIẾN ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
645 | 000.00.36.H16-230414-0026 | 14/04/2023 | 17/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ THUÝ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
646 | 000.00.36.H16-230414-0027 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ HỒ BÌNH XUYÊN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
647 | 000.00.36.H16-230414-0029 | 14/04/2023 | 17/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
648 | 000.00.36.H16-230414-0037 | 14/04/2023 | 28/04/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | TRẦN TRÚC NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
649 | 000.00.36.H16-230414-0039 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | H' LƠI NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
650 | 000.00.36.H16-230414-0043 | 14/04/2023 | 17/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐỖ HỒNG QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
651 | 000.00.36.H16-230414-0049 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ ĐỨC CƯỜNG CN TRẦN ĐÌNH THỊNH ĐSD VŨ VĂN CHƯƠNG ĐSD VŨ VĂN TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
652 | 000.00.36.H16-230414-0048 | 14/04/2023 | 10/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | H' LOAN; H' LAM; K' HOÀNG NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
653 | 000.00.36.H16-230417-0001 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ HUY THÀNH TC LÊ HUY ĐẠT (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
654 | 000.00.36.H16-230417-0006 | 17/04/2023 | 22/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
655 | 000.00.36.H16-230417-0007 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ SẮC NTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
656 | 000.00.36.H16-230417-0012 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐÀO TRỌNG TOÀN CN NGUYỄN VĂN DŨNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
657 | 000.00.36.H16-230417-0015 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HỘ ÔNG LÊ VĂN HIỆP PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
658 | 000.00.36.H16-230417-0016 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | LÊ VĂN HIỆP TC LÊ THỊ KIỀU NGA (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
659 | 000.00.36.H16-230417-0020 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | VŨ VĂN LẬP UQ LÊ THỊ NGỌC LAN CN NGÔ THỊ THÚY HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
660 | 000.00.36.H16-230417-0024 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN HIẾU THẢO UQ LÊ THỊ NGỌC ANH CN NGUYỄN VĂN VĂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
661 | 000.00.36.H16-230417-0021 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA TC NGUYỄN THỊ THANH (ĐÓNG THUẾ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
662 | 000.00.36.H16-230417-0025 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGHIÊM XUÂN HỒNG CN NÔNG VĂN BƯU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
663 | 000.00.36.H16-230417-0040 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | PHAN THỊ THỦY CN NGUYỄN THỊ DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
664 | 000.00.36.H16-230417-0046 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG THẾ GIỚI TC HOÀNG THỊ VIỆT LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
665 | 000.00.36.H16-230417-0047 | 17/04/2023 | 11/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HOÀNG THẾ GIỚI TC HOÀNG THỤY ÚT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
666 | 000.00.36.H16-230418-0002 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ MINH SÁNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
667 | 000.00.36.H16-230418-0004 | 18/04/2023 | 23/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHAN TRẦN BẢO TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
668 | 000.00.36.H16-230418-0013 | 18/04/2023 | 23/05/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THĂNG THIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
669 | 000.00.36.H16-230418-0015 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | K' SRỠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
670 | 000.00.36.H16-230418-0017 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THỊ NĂM PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
671 | 000.00.36.H16-230418-0022 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM VĂN CẦN CN NGUYỄN THỊ KIM DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
672 | 000.00.36.H16-230418-0021 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HUỲNH NHÓM PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
673 | 000.00.36.H16-230418-0030 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HÀ KIẾN NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
674 | 000.00.36.H16-230418-0031 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | K' SIÊNG B CN HUỲNH THỊ XUÂN YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
675 | 000.00.36.H16-230418-0040 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | BÙI VĂN TIẾN CN TRẦN THỊ THẢO YÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
676 | 000.00.36.H16-230418-0041 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐINH VĂN QUANG CN BÙI HỮU LÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
677 | 000.00.36.H16-230418-0052 | 18/04/2023 | 05/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
678 | 000.00.36.H16-230418-0053 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | HỘ ÔNG HOÀNG KIM TUẤN CN NGUYỄN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
679 | 000.00.36.H16-230418-0060 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | PHẠM THANH DŨNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
680 | 000.00.36.H16-230418-0064 | 18/04/2023 | 19/05/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
681 | 000.00.36.H16-230418-0063 | 18/04/2023 | 19/05/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | VŨ VĂN VỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
682 | 000.00.36.H16-230418-0075 | 18/04/2023 | 12/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN CÔNG SƠN CN MA THỊ KIM NHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
683 | 000.00.36.H16-230419-0002 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ ĐÌNH CẢNH CN LÊ ĐÌNH THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
684 | 000.00.36.H16-230419-0004 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH CN DƯƠNG VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
685 | 000.00.36.H16-230419-0005 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG MINH TÂM CN HOÀNG THỊ THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
686 | 000.00.36.H16-230419-0006 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA LÝ TC NGUYỄN ĐÌNH VỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
687 | 000.00.36.H16-230419-0007 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG ĐSD PHAN VĂN NAM PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
688 | 000.00.36.H16-230419-0009 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ THỊ CẨM NHUNG ĐSD PHAN VĂN NAM PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
689 | 000.00.36.H16-230419-0012 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THANH QUANG CN TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
690 | 000.00.36.H16-230419-0017 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | THÁI SỸ HUỀ CN NGUYỄN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
691 | 000.00.36.H16-230419-0018 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | LÊ ĐÌNH KHÁNH CN NGUYỄN THỊ KIM NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
692 | 000.00.36.H16-230419-0019 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN XUÂN NHẤT CN NGUYỄN THỊ NGỌC LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
693 | 000.00.36.H16-230419-0024 | 19/04/2023 | 08/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | H' GRAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
694 | 000.00.36.H16-230419-0029 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH VĂN MẠNH ĐSD BÙI NGỌC ANH CN VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
695 | 000.00.36.H16-230419-0030 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐINH VĂN MẠNH ĐSD BÙI NGỌC ANH CN VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
696 | 000.00.36.H16-230419-0034 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HỌ ÔNG LÊ ĐÌNH SÁU UQ NGUYỄN ĐÌNH NGỌC CN LỲ Y TRỪ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
697 | 000.00.36.H16-230419-0040 | 19/04/2023 | 19/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
698 | 000.00.36.H16-230419-0044 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHAN NGỌC HÙNG CN NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
699 | 000.00.36.H16-230419-0048 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | ĐOÀN THỊ THANH BÌNH PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
700 | 000.00.36.H16-230419-0050 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM THỊ KHUY CN NGUYỄN VĂN PHÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
701 | 000.00.36.H16-230419-0062 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG CN NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
702 | 000.00.36.H16-230419-0063 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN VĂN KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
703 | 000.00.36.H16-230419-0065 | 19/04/2023 | 15/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐỆ CN NGUYỄN TRỌNG LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
704 | 000.00.36.H16-230420-0004 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | HỘ ÔNG LÊ ĐÌNH SÁU UQ NGUYỄN ĐÌNH NGỌC CN PHAN VĂN VẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
705 | 000.00.36.H16-230420-0014 | 20/04/2023 | 29/06/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRƯƠNG THỊ YẾN CSD TRẦN THỊ THUỲ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
706 | 000.00.36.H16-230420-0015 | 20/04/2023 | 30/06/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRƯƠNG THỊ YẾN CSD TRẦN THỊ THUỲ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
707 | 000.00.36.H16-230420-0023 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | PHAN TRỌNG TẤN CN TRẦN ANH THƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
708 | 000.00.36.H16-230420-0021 | 20/04/2023 | 23/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ TRUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
709 | 000.00.36.H16-230420-0034 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | MẠC THU TRANG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
710 | 000.00.36.H16-230420-0038 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆT ANH TC ĐẶNG THỊ HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
711 | 000.00.36.H16-230420-0039 | 20/04/2023 | 15/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HOÀNG THỊ LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
712 | 000.00.36.H16-230420-0042 | 20/04/2023 | 16/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 45 ngày. | PHẠM NGỌC HOAN CN NGUYỄN HỮU HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
713 | 000.00.36.H16-230421-0007 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÔ HOÀNG MINH CN NGUYỄN THANH PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
714 | 000.00.36.H16-230421-0008 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGÔ HOÀNG MINH CN VÕ DIỆP CẨM VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
715 | 000.00.36.H16-230421-0013 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | BÙI THỊ HƯƠNG CN NGÔ MINH QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
716 | 000.00.36.H16-230421-0014 | 21/04/2023 | 10/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TRẦN THỊ CƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
717 | 000.00.36.H16-230421-0018 | 21/04/2023 | 21/06/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | Y MANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
718 | 000.00.36.H16-230421-0019 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN VĂN THIÊN TC NGUYỄN XUÂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
719 | 000.00.36.H16-230421-0023 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LƯƠNG HOÀNG NHẬT CN NGUYỄN VĂN QUYẾT (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
720 | 000.00.36.H16-230421-0024 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | PHẠM THU HƯỜNG CN NGÔ GIA MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
721 | 000.00.36.H16-230421-0029 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN ĐỨC TOẢN CN NGUYỄN THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
722 | 000.00.36.H16-230421-0032 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | VÕ THỊ BÍCH LIÊN CN NGUYỄN THỊ HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
723 | 000.00.36.H16-230421-0033 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG ANH TC LÊ THỊ UY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
724 | 000.00.36.H16-230421-0045 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | HỘ BÀ TỪ THỊ PHƯƠNG CN ĐỖ BÁ THƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
725 | 000.00.36.H16-230421-0047 | 21/04/2023 | 17/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM UYÊN CN NGUYỄN BÉC LIN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
726 | 000.00.36.H16-230424-0004 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN CẢNH HỮU TTCN NGUYỄN CẢNH TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
727 | 000.00.36.H16-230424-0006 | 24/04/2023 | 02/06/2023 | 07/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC DIỄM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
728 | 000.00.36.H16-230424-0007 | 24/04/2023 | 25/05/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH HOÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
729 | 000.00.36.H16-230424-0009 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | LÊ QUANG SANH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
730 | 000.00.36.H16-230424-0010 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | VĂN HUY KHOAN CN ĐINH VĂN BỐN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
731 | 000.00.36.H16-230424-0021 | 24/04/2023 | 29/05/2023 | 21/06/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ THANH BÌNH (ĐIỀU CHỈNH VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
732 | 000.00.36.H16-230424-0023 | 24/04/2023 | 01/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
733 | 000.00.36.H16-230424-0024 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | BÙI TẤN LONG TC BÙI NAM CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
734 | 000.00.36.H16-230424-0025 | 24/04/2023 | 01/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
735 | 000.00.36.H16-230424-0027 | 24/04/2023 | 25/05/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | DƯƠNG THỊ HỒNG ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
736 | 000.00.36.H16-230424-0031 | 24/04/2023 | 25/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ VĂN PHƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
737 | 000.00.36.H16-230424-0035 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | K' DUR CN LƯU QUANG HƯNG ĐSD NGUYỄN ANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
738 | 000.00.36.H16-230424-0045 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | ĐỖ TUẤN LONG UQ ĐÀM THỊ LỆ CN NGUYỄN LÊ VŨ TÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
739 | 000.00.36.H16-230424-0053 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG NTK (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
740 | 000.00.36.H16-230424-0071 | 24/04/2023 | 18/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 43 ngày. | NGUYỄN THỊ THỂ CN NGUYỄN THỊ HẠNH HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
741 | 000.00.36.H16-230425-0002 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LƯƠNG THỊ THƠM TC LƯƠNG VĂN HƯỚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
742 | 000.00.36.H16-230425-0009 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN MINH QUÂN CN HOÀNG CAO CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
743 | 000.00.36.H16-230425-0012 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA CN LÂM ĐẠO DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
744 | 000.00.36.H16-230425-0010 | 25/04/2023 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRỊNH KHẮC TIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
745 | 000.00.36.H16-230425-0013 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐINH VĂN NAM CN VŨ THỊ THÚY HẰNG ĐSD PHẠM THỊ NHUNG ĐSD CAO VĂN VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
746 | 000.00.36.H16-230425-0019 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | MAI CẢNH UQ LÊ VIẾT DUYÊN CN NGUYỄN THỊ MINH HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
747 | 000.00.36.H16-230425-0022 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | TRẦN VĂN HÀ CN NGUYỄN VĂN NHƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
748 | 000.00.36.H16-230425-0045 | 25/04/2023 | 09/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN QUANG HÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
749 | 000.00.36.H16-230425-0046 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | TRƯƠNG CÔNG TIẾN TC TRƯƠNG CÔNG TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
750 | 000.00.36.H16-230425-0049 | 25/04/2023 | 08/06/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 57 ngày. | LÊ THỊ BÍCH HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
751 | 000.00.36.H16-230425-0050 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ MÀU PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
752 | 000.00.36.H16-230425-0054 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯỜNG UQ NGUYỄN THỊ HUỆ CN NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
753 | 000.00.36.H16-230425-0059 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG CN NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
754 | 000.00.36.H16-230425-0065 | 25/04/2023 | 19/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | HOÀNG VĂN MÓT ĐSD ĐÀO XUÂN HANH CN ĐẶNG VĂN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
755 | 000.00.36.H16-230426-0003 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN VĂN HÀ TC TRẦN THỊ THÚY VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
756 | 000.00.36.H16-230426-0010 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM CN TRẦN THỊ BÍCH THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
757 | 000.00.36.H16-230426-0011 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN VĂN LIÊM CN TRẦN MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
758 | 000.00.36.H16-230426-0014 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | VÕ THỊ NĂM NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
759 | 000.00.36.H16-230426-0015 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRẦN BẢO THÁI CN TRẦN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
760 | 000.00.36.H16-230426-0017 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TRỊNH THỊ NGỌC LINH CN NGUYỄN VĂN DOANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
761 | 000.00.36.H16-230426-0031 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | PHAN THỊ KIM CHI PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
762 | 000.00.36.H16-230426-0032 | 26/04/2023 | 01/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VĂN HUY KHOAN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
763 | 000.00.36.H16-230426-0033 | 26/04/2023 | 01/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VĂN HUY KHOAN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
764 | 000.00.36.H16-230426-0037 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN NHO ĐSD HUỲNH NHẤT SINH CN HUỲNH THỊ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
765 | 000.00.36.H16-230426-0049 | 26/04/2023 | 03/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | TẠ DUY TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
766 | 000.00.36.H16-230426-0056 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐÀO DUY TỪ CN TRẦN VĂN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
767 | 000.00.36.H16-230426-0064 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN DÂN CN NGUYỄN THÀNH CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
768 | 000.00.36.H16-230426-0066 | 26/04/2023 | 29/05/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ TRUNG QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
769 | 000.00.36.H16-230426-0075 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN QUANG THÂN CN NGUYỄN DANH QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
770 | 000.00.36.H16-230426-0079 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGÔ THỊ LIÊN TC NGUYỄN ĐĂNG HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
771 | 000.00.36.H16-230426-0083 | 26/04/2023 | 22/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG CN NGUYỄN THỊ THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
772 | 000.00.36.H16-230427-0007 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRẦN VĂN SỬU CN VŨ THỊ BIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
773 | 000.00.36.H16-230427-0029 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | VÒNG CÁ SẦU CN NGÔ THÂN THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
774 | 000.00.36.H16-230427-0032 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG THỊ THẢO HIỀN CN NGUYỄN DUY QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
775 | 000.00.36.H16-230427-0037 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN MINH TÚ NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
776 | 000.00.36.H16-230427-0040 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | NGUYỄN THÁI THƯƠNG UQ NGUYỄN THỊ HUỆ CN VŨ THỊ HỒNG HIẾU CSD NGUYỄN THÁI ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
777 | 000.00.36.H16-230427-0044 | 27/04/2023 | 23/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 40 ngày. | TRƯƠNG QUANG THỐNG CN NGUYỄN THỊ KIM TY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
778 | 000.00.36.H16-230427-0048 | 27/04/2023 | 06/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
779 | 000.00.36.H16-230427-0052 | 27/04/2023 | 30/05/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRỊNH ĐÌNH TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
780 | 000.00.36.H16-230428-0003 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | VÕ TIẾN SINH CN TRẦN THỊ ĐIỂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
781 | 000.00.36.H16-230428-0008 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | THÂN VĂN CƯỜNG CN TRIỆU THỊ DUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
782 | 000.00.36.H16-230428-0013 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRƯƠNG MINH TRUNG UQ NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN CN LÊ ĐỨC HỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
783 | 000.00.36.H16-230428-0014 | 28/04/2023 | 19/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐẶNG TẤN PHÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
784 | 000.00.36.H16-230428-0017 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN THỊ HỌC CN NGUYỄN VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
785 | 000.00.36.H16-230428-0020 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | HUỲNH TẤN PHÁT PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
786 | 000.00.36.H16-230428-0026 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN VĂN SỬU CN HOÀNG HỒNG LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
787 | 000.00.36.H16-230428-0024 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN ĐINH MINH ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
788 | 000.00.36.H16-230428-0030 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM THỊ THU HUYỀN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
789 | 000.00.36.H16-230428-0029 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HIỀN CN NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
790 | 000.00.36.H16-230428-0035 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | K' NGUL CN NGUYỄN HUY KHANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
791 | 000.00.36.H16-230428-0036 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ DUNG CN MAI THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
792 | 000.00.36.H16-230428-0037 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ NGỌC ANH CN MAI THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
793 | 000.00.36.H16-230428-0038 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRẦN THỊ LAN CN MAI THỊ THU HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
794 | 000.00.36.H16-230428-0039 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | TRÀN MINH THIỆN CN NGUYỄN TRƯỜNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
795 | 000.00.36.H16-230428-0041 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÙNG PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
796 | 000.00.36.H16-230428-0042 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | LÊ THỊ LAN CN LÊ ĐỨC TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
797 | 000.00.36.H16-230428-0046 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | PHẠM MINH HIỆP CN NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
798 | 000.00.36.H16-230428-0047 | 28/04/2023 | 24/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 39 ngày. | NGUYỄN HỮU THÀNH CN ĐỖ BÍCH NGÀ (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
799 | 000.00.36.H16-230504-0002 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG TC PHẠM THỊ NHƯ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
800 | 000.00.36.H16-230504-0003 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | LÊ XUÂN THUẬN CN NGUYỄN THẾ DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
801 | 000.00.36.H16-230504-0001 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐÀO VĂN LẬP CN BÙI TỊNH TẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
802 | 000.00.36.H16-230504-0004 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐỖ PHI LONG CN TRẦN TRUNG ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
803 | 000.00.36.H16-230504-0007 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN THÙY DƯƠNG TC NGUYỄN ĐỨC LUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
804 | 000.00.36.H16-230504-0010 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | PHẠM VĂN THÔNG CN NGUYỄN THỊ BẢY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
805 | 000.00.36.H16-230504-0014 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | MAI THỊ THU HÀ CN ĐỖ THỊ THANH HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
806 | 000.00.36.H16-230504-0017 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | ĐÀO THỊ GIỚI TC TƯỞNG THỊ THU THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
807 | 000.00.36.H16-230504-0022 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
808 | 000.00.36.H16-230504-0023 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 38 ngày. | HỘ BÀ ĐÀO THỊ HOA CN ĐÀO CÔNG THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
809 | 000.00.36.H16-230504-0024 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
810 | 000.00.36.H16-230504-0025 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
811 | 000.00.36.H16-230504-0026 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
812 | 000.00.36.H16-230504-0027 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | MAI THỊ THƯƠNG CN CAM HỒNG HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
813 | 000.00.36.H16-230504-0028 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN NGỌC CƯ UQ NGUYỄN QUANG ĐƯƠNG CN NGUYỄN ANH TUẤN UQ TRẦN THƯỢNG LƯU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
814 | 000.00.36.H16-230504-0031 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | HỒ SỸ THỎA TC HỒ SỸ LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
815 | 000.00.36.H16-230504-0030 | 04/05/2023 | 04/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
816 | 000.00.36.H16-230504-0037 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TRẦN HOÀNG THANH TC TRẦN HOÀNG QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
817 | 000.00.36.H16-230504-0042 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG CN PHẠM VĂN ĐÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
818 | 000.00.36.H16-230504-0043 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | TẠ QUỐC BỪNG CN TRẦN ĐỨC CHÂU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
819 | 000.00.36.H16-230504-0046 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
820 | 000.00.36.H16-230504-0048 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRIỆU THỊ LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
821 | 000.00.36.H16-230504-0049 | 04/05/2023 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | TRẦN VĂN NAM ĐSH TRẦN HOÀNG QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
822 | 000.00.36.H16-230504-0053 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | Y BRÊNG CN VŨ MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
823 | 000.00.36.H16-230504-0058 | 04/05/2023 | 05/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
824 | 000.00.36.H16-230504-0061 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | VÕ QUỐC GIÁP UQ NGUYỄN HỮU QUÂN CN VÕ VĂN VI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
825 | 000.00.36.H16-230504-0059 | 04/05/2023 | 25/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | LÊ THỊ NGA CN PHẠM THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
826 | 000.00.36.H16-230504-0068 | 04/05/2023 | 11/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | BÙI CÔNG HÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
827 | 000.00.36.H16-230505-0001 | 05/05/2023 | 23/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
828 | 000.00.36.H16-230505-0008 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM VĂN NAM CN HOÀNG VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
829 | 000.00.36.H16-230505-0012 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY NTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
830 | 000.00.36.H16-230505-0018 | 05/05/2023 | 06/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
831 | 000.00.36.H16-230505-0017 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HỘ ÔNG LÊ VIẾT SINH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
832 | 000.00.36.H16-230505-0019 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | PHẠM HÙNG SƠN TC PHẠM MINH THÚY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
833 | 000.00.36.H16-230505-0025 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN THỊ THU HƯƠNG CN HOÀNG THỊ LỰU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
834 | 000.00.36.H16-230505-0026 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐINH THỊ KIM OANH TC NGUYỄN BÁ SAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
835 | 000.00.36.H16-230505-0028 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÝ TC NGUYỄN TÀI NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
836 | 000.00.36.H16-230505-0029 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HỘ BÀ LY LY NIÊ CN NGUYỄN VĂN HIỀN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
837 | 000.00.36.H16-230505-0030 | 05/05/2023 | 23/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ QUANG TIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
838 | 000.00.36.H16-230505-0031 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN PHÚC NTK (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
839 | 000.00.36.H16-230505-0032 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LOAN NTK (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
840 | 000.00.36.H16-230505-0033 | 05/05/2023 | 23/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRƯƠNG VĂN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
841 | 000.00.36.H16-230505-0034 | 05/05/2023 | 22/06/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 53 ngày. | HOÀNG MINH TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
842 | 000.00.36.H16-230505-0037 | 05/05/2023 | 23/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HOÀNG VĂN BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
843 | 000.00.36.H16-230505-0040 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
844 | 000.00.36.H16-230505-0042 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG UQ NGUYỄN MẠNH DŨNG CN NGUYỄN ĐỨC DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
845 | 000.00.36.H16-230505-0053 | 05/05/2023 | 23/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGÔ ĐỨC TRỌNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
846 | 000.00.36.H16-230505-0055 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN THỊ KIỆM NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
847 | 000.00.36.H16-230505-0058 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | LÊ THỊ HẢI NINH CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
848 | 000.00.36.H16-230505-0059 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN ĐẮC TOÀN CN LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
849 | 000.00.36.H16-230505-0063 | 05/05/2023 | 26/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | ĐỖ THANH HIỀN CN HỒ QUANG HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
850 | 000.00.36.H16-230508-0005 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | PHẠM VĂN NGHỊ CN NGUYỄN THÀNH ĐỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
851 | 000.00.36.H16-230508-0008 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | K' TANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
852 | 000.00.36.H16-230508-0016 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | VÕ VĂN TỨ CN NGÔ THỊ THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
853 | 000.00.36.H16-230508-0021 | 08/05/2023 | 15/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN XUÂN TOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
854 | 000.00.36.H16-230508-0018 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | VÕ VĂN TỨ CN PHẠM VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
855 | 000.00.36.H16-230508-0025 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | HỘ ÔNG VÕ ANH TUẤN TC VÕ QUỐC THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
856 | 000.00.36.H16-230508-0028 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THÀNH ĐẠT CN TRẦN VĂN ĐẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
857 | 000.00.36.H16-230508-0031 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA CN BÙI THANH DOANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
858 | 000.00.36.H16-230508-0032 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | Y KINH PURRĐĂNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
859 | 000.00.36.H16-230508-0033 | 08/05/2023 | 22/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | Y KINH PURRĐĂNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
860 | 000.00.36.H16-230508-0034 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | LÊ TRỌNG QUYỀN CN LÊ THỊ LỢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
861 | 000.00.36.H16-230508-0037 | 08/05/2023 | 24/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ THUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
862 | 000.00.36.H16-230508-0038 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | LIÊU VĂN HỒNG CN PHẠM HỮU QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
863 | 000.00.36.H16-230508-0041 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | NGUYỄN THỊ HÒA CN NGUYỄN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
864 | 000.00.36.H16-230508-0050 | 08/05/2023 | 24/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ PHIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
865 | 000.00.36.H16-230508-0051 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | ĐINH DUY TÂM CN MAI VŨ QUANG TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
866 | 000.00.36.H16-230508-0057 | 08/05/2023 | 29/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 32 ngày. | HỘ ÔNG HOÀNG MINH TÂN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
867 | 000.00.36.H16-230508-0055 | 08/05/2023 | 07/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
868 | 000.00.36.H16-230509-0001 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ VĂN TỨ CN VÕ VĂN NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
869 | 000.00.36.H16-230509-0002 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | VÕ VĂN TỨ CN VÕ VĂN NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
870 | 000.00.36.H16-230509-0011 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ VĂN NGỌC TC LÊ TRẦN THẢO UYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
871 | 000.00.36.H16-230509-0012 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ VĂN NGỌC TC LÊ TRẦN THẢO UYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
872 | 000.00.36.H16-230509-0018 | 09/05/2023 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM XUÂN SINH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
873 | 000.00.36.H16-230509-0021 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LẦU A SY CN PHAN ĐÌNH THIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
874 | 000.00.36.H16-230509-0027 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | DƯƠNG HỮU MẠNH CN LÊ ĐÌNH TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
875 | 000.00.36.H16-230509-0029 | 09/05/2023 | 25/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
876 | 000.00.36.H16-230509-0031 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ DANH ANH CN PHẠM THỊ MỸ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
877 | 000.00.36.H16-230509-0035 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | VŨ MẠNH CƯỜNG CN NGUYỄN THỊ NGÁT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
878 | 000.00.36.H16-230509-0043 | 09/05/2023 | 25/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ ĐÌNH NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
879 | 000.00.36.H16-230509-0044 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
880 | 000.00.36.H16-230509-0045 | 09/05/2023 | 25/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | VĂN TẤN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
881 | 000.00.36.H16-230509-0046 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | LÊ THỊ NGA CN HOÀNG QUỐC ÁNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
882 | 000.00.36.H16-230509-0052 | 09/05/2023 | 25/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VIẾT HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
883 | 000.00.36.H16-230509-0053 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | TRẦN THẾ HÙNG, TRẦN THỊ VÂN, TRẦN THỊ KIỀU, TRẦN THẾ HƯNG NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
884 | 000.00.36.H16-230509-0055 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN VĂN THÔNG PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
885 | 000.00.36.H16-230509-0057 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 31 ngày. | HUỲNH NGỌC DƯỢC CN HUỲNH NGỌC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
886 | 000.00.36.H16-230509-0059 | 09/05/2023 | 30/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TƯỜNG VY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
887 | 000.00.36.H16-230510-0010 | 10/05/2023 | 26/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
888 | 000.00.36.H16-230510-0011 | 10/05/2023 | 26/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN BÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
889 | 000.00.36.H16-230510-0016 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN KHẮC VINH CN PHẠM THỊ PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
890 | 000.00.36.H16-230510-0020 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | NGÔ THỊ HƯƠNG CN BÙI VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
891 | 000.00.36.H16-230510-0022 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | H' ANG NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
892 | 000.00.36.H16-230510-0024 | 10/05/2023 | 09/06/2023 | 13/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ NGỌC TỈNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
893 | 000.00.36.H16-230510-0028 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
894 | 000.00.36.H16-230510-0029 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
895 | 000.00.36.H16-230510-0036 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHAN THỊ KIM THƯỜNG CN TĂNG THỊ BÍCH NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
896 | 000.00.36.H16-230510-0042 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM XUÂN TRƯỞNG CN VŨ ĐỨC THƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
897 | 000.00.36.H16-230510-0044 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ ĐÌNH QUÂN CN TRẦN VĂN DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
898 | 000.00.36.H16-230510-0067 | 10/05/2023 | 31/05/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ ĐÌNH KHÁNH CN ĐỖ BÁ THƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
899 | 000.00.36.H16-230511-0007 | 11/05/2023 | 25/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
900 | 000.00.36.H16-230511-0011 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG NTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
901 | 000.00.36.H16-230511-0026 | 11/05/2023 | 14/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ VÂN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
902 | 000.00.36.H16-230511-0025 | 11/05/2023 | 14/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | TRẦN THỊ VÂN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
903 | 000.00.36.H16-230511-0029 | 11/05/2023 | 29/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
904 | 000.00.36.H16-230511-0031 | 11/05/2023 | 16/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ HOANH (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
905 | 000.00.36.H16-230511-0033 | 11/05/2023 | 16/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ HOANH (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
906 | 000.00.36.H16-230511-0036 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐẶNG VĂN CANG TC ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
907 | 000.00.36.H16-230511-0038 | 11/05/2023 | 12/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | LÊ THANH HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
908 | 000.00.36.H16-230511-0050 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HỘ ÔNG BÙI TẤN LỰC NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
909 | 000.00.36.H16-230511-0052 | 11/05/2023 | 01/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | HỘ BÀ NGUYỄN THỊ TÁM NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
910 | 000.00.36.H16-230511-0054 | 11/05/2023 | 29/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ MÊRY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
911 | 000.00.36.H16-230511-0057 | 11/05/2023 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VĂN HUY KHOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
912 | 000.00.36.H16-230512-0001 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG THÁI SƠN UQ HOÀNG ĐÌNH KHẮC CN ĐỖ VĂN HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
913 | 000.00.36.H16-230512-0003 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG VĂN CANG TC ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
914 | 000.00.36.H16-230512-0007 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN DUY QUẢNG CN BÙI ĐÌNH THUẬN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
915 | 000.00.36.H16-230512-0010 | 12/05/2023 | 13/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
916 | 000.00.36.H16-230512-0012 | 12/05/2023 | 13/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀI (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
917 | 000.00.36.H16-230512-0020 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRƯƠNG ĐỨC CẢNH CN TRƯƠNG ĐÌNH KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
918 | 000.00.36.H16-230512-0021 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VŨ ĐÌNH CÂY CN PHẠM KIM TỨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
919 | 000.00.36.H16-230512-0022 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | BÙI THỊ YẾN UQ PHẠM TUẤN MẠNH CN PHẠM MAI LƯƠNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
920 | 000.00.36.H16-230512-0024 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | NGUYỄN VĂN VŨ CN TRẦN THỊ VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
921 | 000.00.36.H16-230512-0029 | 12/05/2023 | 02/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐINH THỊ LOAN NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
922 | 000.00.36.H16-230512-0030 | 12/05/2023 | 13/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ THỊ THANH TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
923 | 000.00.36.H16-230512-0034 | 12/05/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ TỨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
924 | 000.00.36.H16-230512-0045 | 12/05/2023 | 22/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỒ ĐẮK PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
925 | 000.00.36.H16-230515-0005 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN CN LÊ THỊ MINH HUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
926 | 000.00.36.H16-230515-0006 | 15/05/2023 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NGỌC ĐỨC (ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
927 | 000.00.36.H16-230515-0008 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN BÙI THỊ THANH THUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
928 | 000.00.36.H16-230515-0009 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN THÂN THỊ KIM QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
929 | 000.00.36.H16-230515-0012 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN VÕ NGỌC HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
930 | 000.00.36.H16-230515-0019 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | BÙI THỊ HỒNG THƠM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
931 | 000.00.36.H16-230515-0021 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN ĐỨC THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
932 | 000.00.36.H16-230515-0023 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM THỊ HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
933 | 000.00.36.H16-230515-0024 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | PHẠM THỊ HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
934 | 000.00.36.H16-230515-0025 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGÔ TRỌNG HIỀN CN ĐẶNG VĂN SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
935 | 000.00.36.H16-230515-0027 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỬU CN NGUYỄN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
936 | 000.00.36.H16-230515-0033 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HÀ SỸ SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
937 | 000.00.36.H16-230515-0039 | 15/05/2023 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LA THỊ LY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
938 | 000.00.36.H16-230515-0043 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN VĂN HOÀN CN TRẦN HỮU HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
939 | 000.00.36.H16-230515-0045 | 15/05/2023 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ MUÔN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
940 | 000.00.36.H16-230515-0048 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | HUỲNH LẦU HUỲNH TTTC THỊ YẾN PHI; HUỲNH THỊ KIM ÚT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
941 | 000.00.36.H16-230515-0051 | 15/05/2023 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | QUẾ TRƯỜNG AN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
942 | 000.00.36.H16-230515-0049 | 15/05/2023 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | QUẾ TRƯỜNG AN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
943 | 000.00.36.H16-230515-0054 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN TÀI CN NGUYỄN NHẤT HOÀNG LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
944 | 000.00.36.H16-230515-0052 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
945 | 000.00.36.H16-230515-0056 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN VĂN TRÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
946 | 000.00.36.H16-230515-0058 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG ĐSD NGUYỄN NGỌC MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
947 | 000.00.36.H16-230515-0062 | 15/05/2023 | 25/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | LÊ SĨ TRÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
948 | 000.00.36.H16-230515-0064 | 15/05/2023 | 05/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHAN VIẾT PHÚC CN PHAN THỊ THÚY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
949 | 000.00.36.H16-230516-0001 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | HỘ BÀ DƯƠNG THỊ QUẾ TC LÊ THỊ THANH THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
950 | 000.00.36.H16-230516-0002 | 16/05/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
951 | 000.00.36.H16-230516-0004 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | H BÊN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
952 | 000.00.36.H16-230516-0005 | 16/05/2023 | 30/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | H BÊN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
953 | 000.00.36.H16-230516-0007 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | DƯƠNG VĂN ĐỨC TC DƯƠNG VĂN THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
954 | 000.00.36.H16-230516-0010 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | TRẦN VĂN QUYẾT CN NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
955 | 000.00.36.H16-230516-0012 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
956 | 000.00.36.H16-230516-0011 | 16/05/2023 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | SỬ TẤN VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
957 | 000.00.36.H16-230516-0014 | 16/05/2023 | 01/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
958 | 000.00.36.H16-230516-0020 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN HỒ PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
959 | 000.00.36.H16-230516-0022 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | HỘ ÔNG ĐÀO CÔNG BÉ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
960 | 000.00.36.H16-230516-0032 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN LƯƠNG XỨ UQ PHAN THỊ THÙY CN LƯƠNG THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
961 | 000.00.36.H16-230516-0036 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | VŨ TRỌNG CHINH CN PHẠM ĐÌNH VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
962 | 000.00.36.H16-230516-0040 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ VĂN VỊ CN NGUYỄN TẤN TIN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
963 | 000.00.36.H16-230516-0054 | 16/05/2023 | 16/06/2023 | 27/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGÔ MINH TRÍ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
964 | 000.00.36.H16-230516-0056 | 16/05/2023 | 06/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | ĐỖ HỒNG HẢI UQ VŨ THỊ HẢI CN NGUYỄN LINH GIANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
965 | 000.00.36.H16-230516-0059 | 16/05/2023 | 01/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN VĂN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
966 | 000.00.36.H16-230516-0064 | 16/05/2023 | 26/05/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | ĐẬU THỊ LOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
967 | 000.00.36.H16-230516-0068 | 16/05/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN HOÈ (DỊCH CHUYỂN VỊ TRÍ ĐẤT Ở) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
968 | 000.00.36.H16-230517-0002 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUẤN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
969 | 000.00.36.H16-230517-0006 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM TRUNG ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
970 | 000.00.36.H16-230517-0008 | 17/05/2023 | 02/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THÂN VĂN DUẨN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
971 | 000.00.36.H16-230517-0010 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | VŨ THỊ DUNG NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
972 | 000.00.36.H16-230517-0023 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH CN NGUYỄN THỊ THIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
973 | 000.00.36.H16-230517-0034 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN TC TRƯƠNG THANH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
974 | 000.00.36.H16-230517-0036 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG THỊ TUẤT TC PHAN CAO CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
975 | 000.00.36.H16-230517-0041 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚC TC NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
976 | 000.00.36.H16-230517-0046 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ TẤT TÂM TC PHAN THỊ NGỌC LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
977 | 000.00.36.H16-230517-0047 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HỒ THẾ GIANG CN VÕ DUY CƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
978 | 000.00.36.H16-230517-0050 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
979 | 000.00.36.H16-230517-0048 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
980 | 000.00.36.H16-230517-0049 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HỘ ÔNG VŨ XUÂN THÁI PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
981 | 000.00.36.H16-230517-0052 | 17/05/2023 | 31/05/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THÀNH TỚI (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
982 | 000.00.36.H16-230517-0051 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | HỘ ÔNG VŨ XUÂN THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
983 | 000.00.36.H16-230517-0057 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM BÍCH NGỌC TC PHẠM THỊ HẢI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
984 | 000.00.36.H16-230517-0056 | 17/05/2023 | 14/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ QUANG TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
985 | 000.00.36.H16-230517-0058 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM BÍCH NGỌC TC PHẠM THỊ HẢI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
986 | 000.00.36.H16-230517-0059 | 17/05/2023 | 09/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
987 | 000.00.36.H16-230517-0060 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NÔNG VĂN THUẬT CN NGUYỄN VĂN PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
988 | 000.00.36.H16-230517-0069 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN HỮU ĐỒNG CN NGUYỄN VĂN NHẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
989 | 000.00.36.H16-230517-0070 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | THÁI QUANG TUYÊN CN HOÀNG VĂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
990 | 000.00.36.H16-230517-0072 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN LAN CN HỒ THỊ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
991 | 000.00.36.H16-230517-0073 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN THỊ XUÂN LAN CN HỒ THÀNH LAM ĐSD HỒ VĂN SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
992 | 000.00.36.H16-230517-0071 | 17/05/2023 | 07/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | THÁI QUANG TUYÊN CN HOÀNG VĂN QUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
993 | 000.00.36.H16-230518-0004 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN VĂN THẮNG CN THỊ BRƠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
994 | 000.00.36.H16-230518-0005 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN THỊ QUÝ PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
995 | 000.00.36.H16-230518-0006 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯƠNG CN ĐẶNG KIM HƯƠNG ĐSD LÊ THỊ HƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
996 | 000.00.36.H16-230518-0008 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HÙNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
997 | 000.00.36.H16-230518-0010 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÀNH THI CN TRẦN ĐỨC THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
998 | 000.00.36.H16-230518-0014 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ VĂN TÁM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
999 | 000.00.36.H16-230518-0020 | 18/05/2023 | 30/05/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI VIẾT THANH PHONG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1000 | 000.00.36.H16-230518-0021 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | LÊ NGỌC QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1001 | 000.00.36.H16-230518-0022 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI TC LÊ KHẮC HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1002 | 000.00.36.H16-230518-0023 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1003 | 000.00.36.H16-230518-0024 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN VĂN BẢO (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1004 | 000.00.36.H16-230518-0025 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHÂU TRẦN THANH PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1005 | 000.00.36.H16-230518-0026 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1006 | 000.00.36.H16-230518-0027 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1007 | 000.00.36.H16-230518-0028 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1008 | 000.00.36.H16-230518-0045 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ NGUYỄN TIẾN ĐÔNG CN NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1009 | 000.00.36.H16-230518-0048 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG THỊ TUẤT TC PHAN CAO CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1010 | 000.00.36.H16-230518-0046 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRỌNG UQ HỒ BÌNH XUYÊN CN NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1011 | 000.00.36.H16-230518-0058 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NÔNG THỊ THANH HÀ, NÔNG THỊ THANH LOAN, NÔNG NHIỆM QUYỀN CSD NÔNG VĂN KIỆN NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1012 | 000.00.36.H16-230518-0057 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | PHẠM VĂN HỌA CN LÊ THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1013 | 000.00.36.H16-230518-0059 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | CAO XUÂN TÌNH NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1014 | 000.00.36.H16-230518-0066 | 18/05/2023 | 01/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | BÙI VĂN AN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1015 | 000.00.36.H16-230518-0067 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐỖ VĂN THỎA TC PHAN THỊ DẦN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1016 | 000.00.36.H16-230518-0071 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN HỮU BÌNH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1017 | 000.00.36.H16-230518-0070 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHAN VĂN PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1018 | 000.00.36.H16-230518-0077 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DỊU (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1019 | 000.00.36.H16-230518-0076 | 18/05/2023 | 05/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ DỊU (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1020 | 000.00.36.H16-230518-0082 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | VƯƠNG ĐÌNH HẢI CN NGUYỄN TRƯỜNG ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1021 | 000.00.36.H16-230518-0084 | 18/05/2023 | 15/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ THỊ NHƯ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1022 | 000.00.36.H16-230518-0093 | 18/05/2023 | 26/07/2023 | 10/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐẶNG VĂN MỪNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1023 | 000.00.36.H16-230518-0094 | 18/05/2023 | 04/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN TIẾN CÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1024 | 000.00.36.H16-230518-0092 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | DƯƠNG QUỐC PHONG CN BÙI THỊ HỒNG VI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1025 | 000.00.36.H16-230518-0096 | 18/05/2023 | 08/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯỚC ĐSD NGUYỄN THÀNH TÂM CN BÙI NAM BẢO (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1026 | 000.00.36.H16-230518-0097 | 18/05/2023 | 15/06/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1027 | 000.00.36.H16-230519-0009 | 19/05/2023 | 26/05/2023 | 12/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN ĐOÀN HẠNH NHI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1028 | 000.00.36.H16-230519-0012 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HỘ BÀ CHÂU THỊ THỦY CN LÊ VĂN TINH + PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1029 | 000.00.36.H16-230519-0010 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ THANH HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1030 | 000.00.36.H16-230519-0016 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | HUỲNH NHÓM TC HUỲNH THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1031 | 000.00.36.H16-230519-0017 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN NGHỀ CN TRẦN VĂN NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1032 | 000.00.36.H16-230519-0020 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM THỊ THU HÀ UQ NGUYỄN THỊ KHUYÊN TC PHẠM HỒNG SƠN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1033 | 000.00.36.H16-230519-0021 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÚ CN VŨ HẢI HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1034 | 000.00.36.H16-230519-0022 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÚ CN VŨ VĂN SÚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1035 | 000.00.36.H16-230519-0026 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1036 | 000.00.36.H16-230519-0032 | 19/05/2023 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1037 | 000.00.36.H16-230519-0034 | 19/05/2023 | 02/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN VƯỚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1038 | 000.00.36.H16-230519-0036 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ NGỌC ĐỨC CN NGUYỄN ĐÌNH HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1039 | 000.00.36.H16-230519-0042 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | TRƯƠNG XUÂN HÙNG CN BÙI THỊ NGỌC (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1040 | 000.00.36.H16-230519-0038 | 19/05/2023 | 09/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỲNH CN LÊ THỊ THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1041 | 000.00.36.H16-230522-0001 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ MINH SÁNG CN LÊ VĂN QUANG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1042 | 000.00.36.H16-230522-0003 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ UY LONG CN HUỲNH QUỐC VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1043 | 000.00.36.H16-230522-0004 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ UY LONG CN HUỲNH VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1044 | 000.00.36.H16-230522-0008 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HOÀNG VĂN PHÚC UQ TRẦN THỊ THÌN UQL TRẦN VĂN SỬU CN PHAN HỮU NHÀNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1045 | 000.00.36.H16-230522-0014 | 22/05/2023 | 07/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN HOÀI NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1046 | 000.00.36.H16-230522-0018 | 22/05/2023 | 01/06/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | TRẦN THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1047 | 000.00.36.H16-230522-0043 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LƯU TIẾN HỮU CN CHU NGUYỄN THANH THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1048 | 000.00.36.H16-230522-0044 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | TẠ VĂN LUYỆN CN TRẦN VĂN DƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1049 | 000.00.36.H16-230522-0047 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN TẤN THÀNH TC PHAN THỊ THANH THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1050 | 000.00.36.H16-230522-0054 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ HỒNG ĐẶNG CN LÊ THỊ MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1051 | 000.00.36.H16-230522-0062 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN BÙI ÁNH NGỌC CN NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1052 | 000.00.36.H16-230522-0064 | 22/05/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN SỸ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1053 | 000.00.36.H16-230522-0066 | 22/05/2023 | 14/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG VĂN SỸ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1054 | 000.00.36.H16-230522-0070 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN CN BÙI NGỌC ANH ĐSD BÙI NGỌC THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1055 | 000.00.36.H16-230522-0068 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ NGỌC DUY ĐSD HOÀNG VĂN ĐOÀN CN BÙI NGỌC ANH ĐSD BÙI NGỌC THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1056 | 000.00.36.H16-230522-0072 | 22/05/2023 | 05/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | K' CHOI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1057 | 000.00.36.H16-230522-0075 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | PHAN THỊ KIM CHI PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1058 | 000.00.36.H16-230522-0079 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY TRANG CN NGUYỄN VĂN THÁI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1059 | 000.00.36.H16-230522-0085 | 22/05/2023 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | HỒ THỊ THẢO UQ NGUYỄN XUÂN DŨNG CN LƯU HỮU DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1060 | 000.00.36.H16-230523-0001 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LƯU THỊ HỢP CN NGUYỄN NGỌC NGỌC ĐSD LƯU THẾ LỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1061 | 000.00.36.H16-230523-0008 | 23/05/2023 | 06/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI XUÂN TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1062 | 000.00.36.H16-230523-0009 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN KHOA CN LÊ ĐÌNH NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1063 | 000.00.36.H16-230523-0018 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG CN LÊ TIẾN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1064 | 000.00.36.H16-230523-0024 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | K' KRANG CN ĐẶNG HỮU PHƯỚC THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1065 | 000.00.36.H16-230523-0033 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN CÔNG HUẤN TC NGUYỄN CÔNG HIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1066 | 000.00.36.H16-230523-0040 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TC LƯƠNG THỊ BẠCH KIM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1067 | 000.00.36.H16-230523-0039 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG TC LƯƠNG THỊ BẠCH KIM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1068 | 000.00.36.H16-230523-0044 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN LINH UQ TRẦN VĂN TUẤN CN NGUYỄN VĂN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1069 | 000.00.36.H16-230523-0045 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CN NGUYỄN VĂN SÁNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1070 | 000.00.36.H16-230523-0051 | 23/05/2023 | 08/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU THỊ XUYẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1071 | 000.00.36.H16-230523-0052 | 23/05/2023 | 13/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN TÝ CN NGUYỄN THỊ PHONG NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1072 | 000.00.36.H16-230524-0008 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN THỊ NĂM NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1073 | 000.00.36.H16-230524-0010 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU BÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1074 | 000.00.36.H16-230524-0012 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN XUÂN ĐÔNG TC TRẦN THỊ PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1075 | 000.00.36.H16-230524-0013 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM THỊ SEN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1076 | 000.00.36.H16-230524-0022 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐẶNG HỮU TUẤN CN THÁI VĂN CHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1077 | 000.00.36.H16-230414-0052 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 13/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG NHẬT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1078 | 000.00.36.H16-230524-0026 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | VÕ THỊ MINH CHUYỂN TC NGUYỄN PHI SONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1079 | 000.00.36.H16-230524-0030 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN TC ĐINH THỊ LAN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1080 | 000.00.36.H16-230524-0031 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1081 | 000.00.36.H16-230524-0037 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ QUANG MẠNH ĐSD NGUYỄN ĐÌNH TÙNG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1082 | 000.00.36.H16-230524-0039 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN HỒNG PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1083 | 000.00.36.H16-230524-0042 | 24/05/2023 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN NGỌC SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1084 | 000.00.36.H16-230524-0043 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG QUÁCH VĂN NHỜ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1085 | 000.00.36.H16-230524-0044 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | MAI THỊ QUẾ ANH CN NGUYỄN THANH TÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1086 | 000.00.36.H16-230524-0046 | 24/05/2023 | 14/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ TÁM NTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1087 | 000.00.36.H16-230524-0058 | 24/05/2023 | 05/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ THỊ TRANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1088 | 000.00.36.H16-230524-0065 | 24/05/2023 | 26/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ THUÝ BẮC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1089 | 000.00.36.H16-230524-0066 | 24/05/2023 | 28/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | BÙI THỊ THUÝ BẮC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1090 | 000.00.36.H16-230525-0001 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | PHẠM HÙNG SƠN CN TRẦN THỊ TẰM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1091 | 000.00.36.H16-230525-0011 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | HỘ ÔNG DƯƠNG VĂN QUYỀN CN NGUYỄN BÙI ÁNH NGỌC (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1092 | 000.00.36.H16-230525-0018 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | ĐINH THỊ HẰNG CN NGUYỄN TỴ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1093 | 000.00.36.H16-230525-0023 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | NGUYỄN BẠC CN ĐẶNG VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1094 | 000.00.36.H16-230525-0028 | 25/05/2023 | 06/06/2023 | 09/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG THỊ HÀ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1095 | 000.00.36.H16-230525-0039 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | THÂN VIẾT VINH CN PHAN ĐỨC MẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1096 | 000.00.36.H16-230525-0045 | 25/05/2023 | 15/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ VĂN HIỆP CSD NGUYỄN THỊ THƯƠNG CN NGUYỄN VĂN NGHĨA (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1097 | 000.00.36.H16-230526-0002 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN QUỐC HƯNG CN VÕ VĂN MẠO ĐSD HOÀNG THỊ THÚY LAN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1098 | 000.00.36.H16-230526-0006 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | VÕ HUY HÙNG CN HOÀNG NGỌC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1099 | 000.00.36.H16-230526-0008 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐẶNG VĂN NGỌC UQ NGUYỄN THỊ KIM HÀO UQL NGUYỄN THÀNH TIỀN CN NGUYỄN TÙNG PHONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1100 | 000.00.36.H16-230526-0017 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT CN NGUYỄN VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1101 | 000.00.36.H16-230526-0018 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN HỒNG VÂN CN HUỲNH NGỌC HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1102 | 000.00.36.H16-230526-0019 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ĐÌNH QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1103 | 000.00.36.H16-230526-0029 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐÀO VĂN LẬP UQ PHAN TUẤN ANH CN MẪN VĂN HUẾ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1104 | 000.00.36.H16-230526-0031 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | TRƯƠNG THANH LONG TC TRƯƠNG THANH HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1105 | 000.00.36.H16-230526-0032 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ PHONG NGA CN TRẦN TÝ (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1106 | 000.00.36.H16-230526-0035 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ CN VŨ THỊ VÂN ANH 9IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1107 | 000.00.36.H16-230526-0049 | 26/05/2023 | 16/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN DUY CHINH ĐSD TRẦN NGỌC LỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1108 | 000.00.36.H16-230526-0050 | 26/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1109 | 000.00.36.H16-230529-0008 | 29/05/2023 | 05/06/2023 | 06/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | SỬ VĂN TIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1110 | 000.00.36.H16-230529-0009 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN BẢO THÁI CN NGÔ THỊ HUỆ MỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1111 | 000.00.36.H16-230529-0011 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN HẠNH CN NGÔ THỊ HUỆ MỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1112 | 000.00.36.H16-230529-0012 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐINH VĂN MƯỜI CN NGUYỄN THỊ THANH HÀ CSD TRƯƠNG THỊ MỸ NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1113 | 000.00.36.H16-230529-0013 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | BÙI TỊNH TẤN CN TRẦN VĂN NGHĨA (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1114 | 000.00.36.H16-230529-0016 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC SỬU CN TRẦN THỊ HÒA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1115 | 000.00.36.H16-230529-0017 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN XUÂN DŨNG CN NGUYỄN ĐỨC DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1116 | 000.00.36.H16-230529-0019 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | K' BAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1117 | 000.00.36.H16-230529-0025 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 20/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1118 | 000.00.36.H16-230529-0032 | 29/05/2023 | 08/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1119 | 000.00.36.H16-230529-0034 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HỘ ÔNG LÊ VĂN ĐỊNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN HỒ THỊ THÙY DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1120 | 000.00.36.H16-230529-0053 | 29/05/2023 | 12/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | MAI THỊ THƠM ĐSH NGUYỄN THỊ ANH THƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1121 | 000.00.36.H16-230529-0052 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | VŨ VĂN VỊNH CN LÊ ĐẮC THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1122 | 000.00.36.H16-230529-0054 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN ÚT CN ĐOÀN THỊ THU PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1123 | 000.00.36.H16-230529-0055 | 29/05/2023 | 19/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ VĂN ÚT CN ĐOÀN THỊ THU PHÚC CSD LÊ VĂN HUY CSD LÊ VĂN THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1124 | 000.00.36.H16-230530-0004 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | Y THANH TC Y VONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1125 | 000.00.36.H16-230530-0005 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | Y THANH TC H THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1126 | 000.00.36.H16-230530-0006 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | Y THANH TC H NHU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1127 | 000.00.36.H16-230530-0003 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | Y THANH TC H' HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1128 | 000.00.36.H16-230530-0007 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | Y THANH TC H CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1129 | 000.00.36.H16-230530-0008 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ ĐỨC ÁNH CN PHẠM VĂN HỌA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1130 | 000.00.36.H16-230530-0013 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN QUỐC DUY CN ĐỖ THỊ XUÂN HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1131 | 000.00.36.H16-230530-0017 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ VĂN TRẦM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1132 | 000.00.36.H16-230530-0018 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | VI HOÀI THƯƠNG CN NGUYỄN TRỌNG DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1133 | 000.00.36.H16-230530-0033 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1134 | 000.00.36.H16-230530-0043 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THƯ CN NGUYỄN VIẾT VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1135 | 000.00.36.H16-230530-0042 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM OANH CN NGUYỄN QUANG HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1136 | 000.00.36.H16-230530-0045 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VIẾT NHẬT TC NGUYỄN THỊ THI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1137 | 000.00.36.H16-230530-0046 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN ĐÌNH CHÍ LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1138 | 000.00.36.H16-230530-0044 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN VIẾT THÀNH QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1139 | 000.00.36.H16-230530-0047 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ THI TC NGUYỄN VIẾT THÀNH SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1140 | 000.00.36.H16-230530-0050 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1141 | 000.00.36.H16-230530-0052 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1142 | 000.00.36.H16-230530-0053 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ÚT TC LÊ THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1143 | 000.00.36.H16-230530-0054 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LÊ VĂN ÚT TC LÊ VĂN HUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1144 | 000.00.36.H16-230530-0057 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN CHỨC (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1145 | 000.00.36.H16-230530-0055 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN VĂN CHỨC (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1146 | 000.00.36.H16-230530-0070 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐINH VĂN TẦN UQ MẠC THỊ LÊ SÂM CN NGUYỄN VĂN ĐỨC (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1147 | 000.00.36.H16-230530-0075 | 30/05/2023 | 19/07/2023 | 24/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THỊ TÉP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1148 | 000.00.36.H16-230530-0079 | 30/05/2023 | 20/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | LA VĂN KHÁNH UQ LA THỊ PHƯỢNG TC LA VĂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1149 | 000.00.36.H16-230530-0081 | 30/05/2023 | 13/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | K' TANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1150 | 000.00.36.H16-230531-0004 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ ĐÌNH THU CN HOÀNG VĂN MÓT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1151 | 000.00.36.H16-230531-0008 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI ĐÌNH NHÃ TC BÙI ĐÌNH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1152 | 000.00.36.H16-230531-0007 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | BÙI ĐÌNH NHÃ CN NGUYỄN QUỐC BẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1153 | 000.00.36.H16-230531-0020 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM ĐÌNH TĂNG TC PHẠM THỊ BÍCH HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1154 | 000.00.36.H16-230531-0032 | 31/05/2023 | 14/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1155 | 000.00.36.H16-230531-0034 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG CN NGUYỄN THỊ THƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1156 | 000.00.36.H16-230531-0037 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN ÚT CN HỒ NGỌC HUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1157 | 000.00.36.H16-230531-0044 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM CÔNG TRỊNH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1158 | 000.00.36.H16-230531-0045 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM CÔNG TRỊNH PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1159 | 000.00.36.H16-230531-0048 | 31/05/2023 | 07/06/2023 | 08/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1160 | 000.00.36.H16-230531-0049 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | DƯƠNG THỊ XUÂN CN NGUYỄN THÀNH TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1161 | 000.00.36.H16-230531-0052 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN VĂN QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1162 | 000.00.36.H16-230531-0053 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 14/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN VĂN QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1163 | 000.00.36.H16-230531-0056 | 31/05/2023 | 12/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1164 | 000.00.36.H16-230531-0061 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HÀ XUÂN THÀNH CN HÀ ANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1165 | 000.00.36.H16-230531-0067 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | HỘ BÀ CHÂU THỊ THỦY CN LÊ VĂN TỊNH + PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1166 | 000.00.36.H16-230531-0071 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN THỊ DANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1167 | 000.00.36.H16-230531-0077 | 31/05/2023 | 16/08/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | PHẠM CHÂU PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1168 | 000.00.36.H16-230531-0078 | 31/05/2023 | 21/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM CÔNG TRỊNH CSD TRẦN TRUNG ĐỨC PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1169 | 000.00.36.H16-230601-0001 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ ĐÌNH KIỆN CN ĐỖ BÁ THƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1170 | 000.00.36.H16-230601-0002 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯU VŨ MẠNH UQ NGUYỄN VĂN DƯƠNG CN ĐỖ BÁ THƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1171 | 000.00.36.H16-230601-0003 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LÊ ĐÌNH KIỆN CN ĐỖ BÁ THƯỞNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1172 | 000.00.36.H16-230601-0004 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN VĂN TÒNG CN NGUYỄN HUY HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1173 | 000.00.36.H16-230601-0014 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG HOÀNG KÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1174 | 000.00.36.H16-230601-0028 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | VŨ XUÂN TÍNH CN VŨ VĂN SÚNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1175 | 000.00.36.H16-230601-0029 | 01/06/2023 | 14/08/2023 | 16/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BẢO NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1176 | 000.00.36.H16-230601-0031 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN TẤN THANH CN LA THỊ PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1177 | 000.00.36.H16-230601-0032 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN THỊ MÀU CN NGUYỄN VĂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1178 | 000.00.36.H16-230601-0044 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | HỘ BÀ NGUYỄN THỊ HẠ PCTS (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1179 | 000.00.36.H16-230601-0048 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ VĂN HỒNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1180 | 000.00.36.H16-230601-0067 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | ĐỖ THỊ KIM DUNG NTK | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1181 | 000.00.36.H16-230601-0078 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN CÔNG NHO TC PHAN CÔNG HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1182 | 000.00.36.H16-230601-0082 | 01/06/2023 | 22/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | TRẦN XUÂN VƯƠNG CN THÂN VĂN TRUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1183 | 000.00.36.H16-230602-0004 | 02/06/2023 | 14/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ XUÂN KIỂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1184 | 000.00.36.H16-230602-0007 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY NTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1185 | 000.00.36.H16-230602-0014 | 02/06/2023 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ NGỌC SAN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1186 | 000.00.36.H16-230602-0016 | 02/06/2023 | 27/10/2023 | 10/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | VŨ NGỌC SAN (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1187 | 000.00.36.H16-230602-0019 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐẶNG THÁI SƠN CN NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1188 | 000.00.36.H16-230602-0022 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾN CN NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1189 | 000.00.36.H16-230602-0023 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG THỊ HÒA CN NGUYỄN XUÂN ĐƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1190 | 000.00.36.H16-230602-0027 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ THUYÊN CN NGUYỄN MINH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1191 | 000.00.36.H16-230602-0033 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ XUÂN TÍNH CN TRẦN THỊ NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1192 | 000.00.36.H16-230602-0040 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | H' RIM TC H' LOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1193 | 000.00.36.H16-230602-0044 | 02/06/2023 | 16/06/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1194 | 000.00.36.H16-230602-0046 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ XUÂN TÍNH CN GIANG VĂN QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1195 | 000.00.36.H16-230602-0047 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | KIỀU MỸ KIM CN NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1196 | 000.00.36.H16-230602-0049 | 02/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1197 | 000.00.36.H16-230602-0052 | 02/06/2023 | 14/08/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | TRẦN DÂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1198 | 000.00.36.H16-230605-0003 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN ĐĂNG HOẠT CN VŨ TÍCH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1199 | 000.00.36.H16-230605-0004 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM THỊ KHUY CN NGUYỄN THỊ THAO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1200 | 000.00.36.H16-230605-0010 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | HỘ ÔNG DƯƠNG QUANG PHỤC TC DƯƠNG THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1201 | 000.00.36.H16-230605-0014 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH CN LÊ VẠN CƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1202 | 000.00.36.H16-230605-0019 | 05/06/2023 | 05/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | PHẠM THỊ HOÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1203 | 000.00.36.H16-230605-0021 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ VĂN TUẤN CN NGUYỄN TIẾN CƯỜNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1204 | 000.00.36.H16-230605-0023 | 05/06/2023 | 19/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HỒ BÌNH PHƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1205 | 000.00.36.H16-230605-0032 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHANH CN LÊ ĐỨC CỪ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1206 | 000.00.36.H16-230605-0043 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | K' QUẸT CN NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1207 | 000.00.36.H16-230605-0044 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | K' QUẸT CN THÁI HỮU THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1208 | 000.00.36.H16-230605-0046 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG TC NGUYỄN HÀO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1209 | 000.00.36.H16-230605-0047 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | K' KRANG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1210 | 000.00.36.H16-230605-0048 | 05/06/2023 | 26/06/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | K' KRANG PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1211 | 000.00.36.H16-230606-0017 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HẢO CN PHẠM THỊ XOAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1212 | 000.00.36.H16-230606-0020 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THÚY HẰNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1213 | 000.00.36.H16-230606-0023 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THỊ THANH NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1214 | 000.00.36.H16-230606-0024 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH CN NGUYỄN THỊ THANH NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1215 | 000.00.36.H16-230606-0028 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ VĂN THÁI CN VŨ ÁNH THÙY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1216 | 000.00.36.H16-230606-0029 | 06/06/2023 | 05/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HUỲNH THỊ MỸ NGA CN NGUYỄN QUANG HƯNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1217 | 000.00.36.H16-230606-0032 | 06/06/2023 | 20/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | BÙI XUÂN LANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1218 | 000.00.36.H16-230606-0034 | 06/06/2023 | 16/06/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ KHẮC KHOA (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1219 | 000.00.36.H16-230606-0037 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU THẢO CN TRƯƠNG THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1220 | 000.00.36.H16-230606-0036 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ THU THẢO CN TRƯƠNG THỊ XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1221 | 000.00.36.H16-230606-0040 | 06/06/2023 | 16/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN MINH NHÌ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1222 | 000.00.36.H16-230606-0050 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG TC BÙI THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1223 | 000.00.36.H16-230606-0059 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1224 | 000.00.36.H16-230606-0058 | 06/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | MAI NGỌC TÂN CN NGUYỄN HẢI BẮC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1225 | 000.00.36.H16-230607-0003 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ DUY DŨNG UQ NGUYỄN THỊ THANH BÌNH CN PHẠM VĂN DUẨN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1226 | 000.00.36.H16-230607-0011 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1227 | 000.00.36.H16-230607-0023 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN HUỆ CN LÊ HỒNG SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1228 | 000.00.36.H16-230607-0026 | 07/06/2023 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG VĂN LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1229 | 000.00.36.H16-230607-0028 | 07/06/2023 | 23/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT PHƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1230 | 000.00.36.H16-230607-0039 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VIẾT HOÀNG CN CHÂU BẢO LÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1231 | 000.00.36.H16-230607-0048 | 07/06/2023 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN QUỲNH (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1232 | 000.00.36.H16-230607-0052 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN BẠC CN LÊ THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1233 | 000.00.36.H16-230607-0054 | 07/06/2023 | 19/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ SỸ SƠN (BIẾN ĐỘNG + CẤP LẠI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1234 | 000.00.36.H16-230607-0055 | 07/06/2023 | 19/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HÀ SỸ SƠN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1235 | 000.00.36.H16-230607-0057 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN KHỞI CN NGUYỄN ANH MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1236 | 000.00.36.H16-230607-0058 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHÍNH CN TRẦN THẮNG ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1237 | 000.00.36.H16-230607-0062 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐINH MẠNH CƯỜNG CN NGUYỄN XUÂN MIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1238 | 000.00.36.H16-230607-0063 | 07/06/2023 | 28/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN QUANG VINH CN NGUYỄN XUÂN MIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1239 | 000.00.36.H16-230608-0002 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN HẢI CN TRẦN VĂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1240 | 000.00.36.H16-230608-0011 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG HÀ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1241 | 000.00.36.H16-230608-0012 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1242 | 000.00.36.H16-230608-0013 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN QUANG HƯNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1243 | 000.00.36.H16-230608-0014 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | 19/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH CHI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1244 | 000.00.36.H16-230608-0027 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH VĂN QUANG CN NGUYỄN VĂN TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1245 | 000.00.36.H16-230608-0031 | 08/06/2023 | 22/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1246 | 000.00.36.H16-230608-0036 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN TRỌNG QUỐC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1247 | 000.00.36.H16-230608-0039 | 08/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TRIỀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1248 | 000.00.36.H16-230608-0043 | 08/06/2023 | 26/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM VĂN THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1249 | 000.00.36.H16-230608-0046 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ ĐOÀN THỊ HƯỚNG TC BÙI QUANG HÙNG (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1250 | 000.00.36.H16-230608-0048 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1251 | 000.00.36.H16-230608-0050 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1252 | 000.00.36.H16-230608-0051 | 08/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG VĂN SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1253 | 000.00.36.H16-230608-0052 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1254 | 000.00.36.H16-230608-0053 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1255 | 000.00.36.H16-230608-0054 | 08/06/2023 | 29/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1256 | 000.00.36.H16-230609-0001 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN VĂN TUẤN PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1257 | 000.00.36.H16-230609-0004 | 09/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1258 | 000.00.36.H16-230609-0006 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỖ NAM CN NGUYỄN THỊ KIM HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1259 | 000.00.36.H16-230609-0017 | 09/06/2023 | 21/06/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | HỘ ÔNG TRẦN VĂN PHÚ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1260 | 000.00.36.H16-230609-0021 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH VĂN QUANG CN BÙI CÔNG LỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1261 | 000.00.36.H16-230609-0022 | 09/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HÀ HUY HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1262 | 000.00.36.H16-230609-0024 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THANH LONG CN LÊ THÀNH TRUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1263 | 000.00.36.H16-230609-0029 | 09/06/2023 | 27/06/2023 | 28/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LA THỊ LY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1264 | 000.00.36.H16-230609-0030 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH THỊ HÀ THỦY TC ĐINH QUỐC KHÁNH (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1265 | 000.00.36.H16-230609-0031 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LA THỊ PHƯỢNG TC LA VĂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1266 | 000.00.36.H16-230609-0032 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐÌNH CƯỜNG CN NGUYỄN THANH HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1267 | 000.00.36.H16-230609-0040 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THÙY MAI CN TRẦN DUY DƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1268 | 000.00.36.H16-230609-0041 | 09/06/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN THỊ BÍCH TC NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1269 | 000.00.36.H16-230609-0039 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | MAI XUÂN KHAI CN NGUYỄN SỸ KHANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1270 | 000.00.36.H16-230609-0053 | 09/06/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN BÌNH CN NGUYỄN VĂN THỦY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1271 | 000.00.36.H16-230609-0054 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN TUẤN CN VŨ THỊ MƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1272 | 000.00.36.H16-230609-0061 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ BÀ LÊ THỊ BẢY PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1273 | 000.00.36.H16-230609-0060 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ HÀ CN LÊ XUÂN TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1274 | 000.00.36.H16-230609-0062 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN HANH CN NGUYỄN HỒNG ANH UQ HOÀNG THỊ NGUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1275 | 000.00.36.H16-230609-0064 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TUẤN CN LÊ THỊ AN (IN SỔ MỚI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1276 | 000.00.36.H16-230609-0068 | 09/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA CN TRẦN NGỌC HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1277 | 000.00.36.H16-230612-0001 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ PHI NHẪN CN ĐẶNG THỊ QUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1278 | 000.00.36.H16-230612-0005 | 12/06/2023 | 12/07/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | HOÀNG VĂN DỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1279 | 000.00.36.H16-230612-0008 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN TẤN ĐỊNH CN TĂNG KỲ ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1280 | 000.00.36.H16-230612-0011 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG PHAN MINH CHÂU PCTS | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1281 | 000.00.36.H16-230612-0013 | 12/06/2023 | 26/06/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 82 ngày. | HOÀNG THỊ TRÚC MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1282 | 000.00.36.H16-230612-0036 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ THANH HẰNG CN HUỲNH THỊ BÉ ĐSD VŨ THỊ MY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1283 | 000.00.36.H16-230612-0041 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HIẾU CN LÊ HOÀNG YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1284 | 000.00.36.H16-230612-0045 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC THANH CN MAI TRÂM ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1285 | 000.00.36.H16-230612-0047 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THANH LÂM CN TRẦN VĂN HẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1286 | 000.00.36.H16-230612-0049 | 12/06/2023 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VIỆT THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1287 | 000.00.36.H16-230612-0055 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐỨC THANH CN NGUYỄN TIẾN ĐẠT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1288 | 000.00.36.H16-230612-0057 | 12/06/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ BẮC TC PHAN TUẤN NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1289 | 000.00.36.H16-230612-0058 | 12/06/2023 | 19/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ QUỲNH LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1290 | 000.00.36.H16-230612-0059 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN CN NGUYỄN THỊ THANH TƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1291 | 000.00.36.H16-230612-0064 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN HẬU CN ĐOÀN THANH THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1292 | 000.00.36.H16-230612-0066 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC HƯNG CN TRẦN VĂN QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1293 | 000.00.36.H16-230612-0068 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC HƯNG CN MAI PHỤNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1294 | 000.00.36.H16-230612-0069 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC HƯNG CN ĐINH DƯƠNG HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1295 | 000.00.36.H16-230612-0070 | 12/06/2023 | 03/07/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ QUỐC HƯNG CN NGUYỄN VĂN NGŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1296 | 000.00.36.H16-230612-0072 | 12/06/2023 | 22/06/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐIỂU SĂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1297 | 000.00.36.H16-230612-0073 | 12/06/2023 | 22/06/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 44 ngày. | ĐIỂU SĂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1298 | 000.00.36.H16-230613-0022 | 13/06/2023 | 20/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1299 | 000.00.36.H16-230613-0027 | 13/06/2023 | 23/06/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | LÊ VĂN THÉP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1300 | 000.00.36.H16-230613-0026 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1301 | 000.00.36.H16-230613-0030 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | ĐINH VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1302 | 000.00.36.H16-230613-0058 | 13/06/2023 | 22/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THỰC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1303 | 000.00.36.H16-230613-0064 | 13/06/2023 | 27/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH QUÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1304 | 000.00.36.H16-230614-0003 | 14/06/2023 | 02/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1305 | 000.00.36.H16-230614-0004 | 14/06/2023 | 02/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ BÍCH THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1306 | 000.00.36.H16-230614-0008 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH MẬU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1307 | 000.00.36.H16-230614-0009 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1308 | 000.00.36.H16-230614-0018 | 14/06/2023 | 21/06/2023 | 22/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÊ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1309 | 000.00.36.H16-230614-0023 | 14/06/2023 | 07/08/2023 | 09/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN DUY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1310 | 000.00.36.H16-230614-0055 | 14/06/2023 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HỘ ÔNG ĐỖ ANH TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1311 | 000.00.36.H16-230614-0063 | 14/06/2023 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ ĐĂNG THÀNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1312 | 000.00.36.H16-230615-0005 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM XUÂN PHÁN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1313 | 000.00.36.H16-230615-0020 | 15/06/2023 | 29/06/2023 | 30/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1314 | 000.00.36.H16-230615-0041 | 15/06/2023 | 06/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN THỊ KHAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1315 | 000.00.36.H16-230615-0046 | 15/06/2023 | 27/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1316 | 000.00.36.H16-230615-0047 | 15/06/2023 | 06/07/2023 | 11/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH THỊ HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1317 | 000.00.36.H16-230616-0036 | 16/06/2023 | 28/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN HÒE (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1318 | 000.00.36.H16-230619-0021 | 19/06/2023 | 29/06/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHÂU TRẦN THANH PHÚC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1319 | 000.00.36.H16-230619-0041 | 19/06/2023 | 29/06/2023 | 03/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ ĐÌNH ĐƯỢC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1320 | 000.00.36.H16-230620-0012 | 20/06/2023 | 11/07/2023 | 12/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1321 | 000.00.36.H16-230620-0016 | 20/06/2023 | 27/07/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐỖ DUY DỒNG (BỘ 2 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1322 | 000.00.36.H16-230620-0020 | 20/06/2023 | 13/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ THỊ THU PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1323 | 000.00.36.H16-230620-0037 | 20/06/2023 | 03/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 42 ngày. | LÊ THANH LỰ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1324 | 000.00.36.H16-230620-0048 | 20/06/2023 | 30/06/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN TRẦN BẢO TRANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1325 | 000.00.36.H16-230621-0004 | 21/06/2023 | 28/06/2023 | 29/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1326 | 000.00.36.H16-230622-0032 | 22/06/2023 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | H JOEL (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1327 | 000.00.36.H16-230622-0060 | 22/06/2023 | 28/07/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THANH HÀ (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1328 | 000.00.36.H16-230622-0062 | 22/06/2023 | 01/08/2023 | 24/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN TRUNG SỸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1329 | 000.00.36.H16-230622-0057 | 22/06/2023 | 28/07/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ THANH HÀ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1330 | 000.00.36.H16-230623-0010 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | VÕ VĂN QUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1331 | 000.00.36.H16-230623-0009 | 23/06/2023 | 07/07/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 73 ngày. | TRẦN NGỌC ANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1332 | 000.00.36.H16-230623-0022 | 23/06/2023 | 05/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1333 | 000.00.36.H16-230623-0023 | 23/06/2023 | 05/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1334 | 000.00.36.H16-230623-0027 | 23/06/2023 | 27/07/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ VĂN HẢI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1335 | 000.00.36.H16-230623-0043 | 23/06/2023 | 25/07/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHẠM XUÂN THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1336 | 000.00.36.H16-230626-0007 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ SĨ TRÂM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1337 | 000.00.36.H16-230626-0010 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 72 ngày. | LÊ ĐÌNH NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1338 | 000.00.36.H16-230626-0022 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | BÙI THỊ THIỆM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1339 | 000.00.36.H16-230626-0028 | 26/06/2023 | 02/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | TRẦN VĂN LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1340 | 000.00.36.H16-230626-0037 | 26/06/2023 | 11/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | HUỲNH THỊ HỒNG VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1341 | 000.00.36.H16-230626-0042 | 26/06/2023 | 03/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỌC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1342 | 000.00.36.H16-230626-0065 | 26/06/2023 | 10/07/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | PHẠM THỊ TÌNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1343 | 000.00.36.H16-230626-0066 | 26/06/2023 | 14/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN NGỌC CHỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1344 | 000.00.36.H16-230626-0072 | 26/06/2023 | 31/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM NGỌC QUỲNH NHƯ (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1345 | 000.00.36.H16-230626-0074 | 26/06/2023 | 31/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THUỲ HOA (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1346 | 000.00.36.H16-230626-0088 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | ĐỖ VĂN NGHIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1347 | 000.00.36.H16-230626-0082 | 26/06/2023 | 06/07/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 84 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN ĐÌNH NGHINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1348 | 000.00.36.H16-230627-0002 | 27/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ BÍCH HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1349 | 000.00.36.H16-230627-0013 | 27/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN QUANG LONG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1350 | 000.00.36.H16-230627-0024 | 27/06/2023 | 11/07/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN CHI (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1351 | 000.00.36.H16-230627-0028 | 27/06/2023 | 31/08/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | LÊ HOÀI NAM (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1352 | 000.00.36.H16-230627-0032 | 27/06/2023 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1353 | 000.00.36.H16-230627-0031 | 27/06/2023 | 02/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1354 | 000.00.36.H16-230627-0034 | 27/06/2023 | 27/07/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | LÊ THẾ TIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1355 | 000.00.36.H16-230627-0041 | 27/06/2023 | 25/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 19 ngày. | VŨ QUANG TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1356 | 000.00.36.H16-230627-0043 | 27/06/2023 | 18/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1357 | 000.00.36.H16-230627-0045 | 27/06/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1358 | 000.00.36.H16-230628-0001 | 28/06/2023 | 18/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1359 | 000.00.36.H16-230628-0034 | 28/06/2023 | 05/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN VĂN LƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1360 | 000.00.36.H16-230628-0041 | 28/06/2023 | 10/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BÙI TIẾN DỤC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1361 | 000.00.36.H16-230629-0021 | 29/06/2023 | 11/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1362 | 000.00.36.H16-230629-0022 | 29/06/2023 | 11/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1363 | 000.00.36.H16-230629-0024 | 29/06/2023 | 11/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN TRỌNG NGHIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1364 | 000.00.36.H16-230629-0041 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1365 | 000.00.36.H16-230629-0043 | 29/06/2023 | 06/07/2023 | 07/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1366 | 000.00.36.H16-230630-0026 | 30/06/2023 | 11/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | DƯƠNG VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1367 | 000.00.36.H16-230630-0027 | 30/06/2023 | 14/07/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ HỢP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1368 | 000.00.36.H16-230630-0033 | 30/06/2023 | 29/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | PHAN TRUNG ĐỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1369 | 000.00.36.H16-230703-0003 | 03/07/2023 | 24/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN XUÂN CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1370 | 000.00.36.H16-230703-0027 | 03/07/2023 | 24/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM THÀNH LƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1371 | 000.00.36.H16-230703-0040 | 03/07/2023 | 08/08/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1372 | 000.00.36.H16-230703-0044 | 03/07/2023 | 13/07/2023 | 17/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN THỬ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1373 | 000.00.36.H16-230704-0003 | 04/07/2023 | 24/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1374 | 000.00.36.H16-230704-0007 | 04/07/2023 | 22/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HOÀNG THÁI SƠN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1375 | 000.00.36.H16-230704-0014 | 04/07/2023 | 25/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | VÕ HỒNG VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1376 | 000.00.36.H16-230704-0026 | 04/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ NGỌC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1377 | 000.00.36.H16-230705-0004 | 05/07/2023 | 18/07/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 48 ngày. | NGÔ QUANG MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1378 | 000.00.36.H16-230705-0009 | 05/07/2023 | 30/08/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | TRẦN THỊ DUNG (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1379 | 000.00.36.H16-230705-0025 | 05/07/2023 | 06/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 23 ngày. | PHẠM VĂN ĐẠI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1380 | 000.00.36.H16-230705-0056 | 05/07/2023 | 19/07/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1381 | 000.00.36.H16-230706-0010 | 06/07/2023 | 10/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | PHAN TRẦN BẢO TRANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1382 | 000.00.36.H16-230706-0040 | 06/07/2023 | 27/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1383 | 000.00.36.H16-230707-0002 | 07/07/2023 | 24/08/2023 | 05/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HÀ LINH ĐSH LÊ THỊ NGA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1384 | 000.00.36.H16-230707-0006 | 07/07/2023 | 25/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO LƯU CHIẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1385 | 000.00.36.H16-230707-0031 | 07/07/2023 | 19/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ VĂN HIỆU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1386 | 000.00.36.H16-230710-0001 | 10/07/2023 | 20/07/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | CÙ VĂN TOÀN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1387 | 000.00.36.H16-230710-0003 | 10/07/2023 | 09/08/2023 | 06/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | LÊ THỊ TUYẾT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1388 | 000.00.36.H16-230710-0018 | 10/07/2023 | 24/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | K' TANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1389 | 000.00.36.H16-230710-0024 | 10/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VÒI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1390 | 000.00.36.H16-230710-0031 | 10/07/2023 | 13/07/2023 | 14/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THÁI THỊ TƯỜNG VY | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1391 | 000.00.36.H16-230710-0037 | 10/07/2023 | 24/07/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1392 | 000.00.36.H16-230710-0066 | 10/07/2023 | 17/07/2023 | 18/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG PHAN MẠNH TẤN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1393 | 000.00.36.H16-230711-0047 | 11/07/2023 | 21/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | K' SIÊNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) 2 SỔ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1394 | 000.00.36.H16-230711-0051 | 11/07/2023 | 21/07/2023 | 02/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN VĂN LONG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1395 | 000.00.36.H16-230712-0001 | 12/07/2023 | 28/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH NGỌC TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1396 | 000.00.36.H16-230712-0003 | 12/07/2023 | 28/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN ĐỖ BẢO VIỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1397 | 000.00.36.H16-230712-0013 | 12/07/2023 | 28/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | THÂN VĂN DUẨN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1398 | 000.00.36.H16-230712-0025 | 12/07/2023 | 24/07/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | CÁP KIM CƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1399 | 000.00.36.H16-230713-0017 | 13/07/2023 | 15/08/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | DƯƠNG QUANG PHỤC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1400 | 000.00.36.H16-230713-0020 | 13/07/2023 | 07/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1401 | 000.00.36.H16-230713-0023 | 13/07/2023 | 23/08/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HOA ĐSH LÊ THỊ LỆ THUỶ ĐSH LÊ THỊ MÝ NHÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1402 | 000.00.36.H16-230713-0027 | 13/07/2023 | 27/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN NGỌC TIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1403 | 000.00.36.H16-230714-0007 | 14/07/2023 | 21/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐOÀN THỊ HOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1404 | 000.00.36.H16-230714-0024 | 14/07/2023 | 28/07/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | HUỲNH PHÚC NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1405 | 000.00.36.H16-230714-0035 | 14/07/2023 | 21/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN XUÂN DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1406 | 000.00.36.H16-230717-0015 | 17/07/2023 | 24/08/2023 | 18/09/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | CAO XUÂN GIÀU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1407 | 000.00.36.H16-230717-0033 | 17/07/2023 | 27/07/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG TRỌNG PHÚ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1408 | 000.00.36.H16-230717-0049 | 17/07/2023 | 14/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ VĂN PHƯỚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1409 | 000.00.36.H16-230717-0053 | 17/07/2023 | 31/07/2023 | 04/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | BÙI CÔNG SUẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1410 | 000.00.36.H16-230717-0061 | 17/07/2023 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1411 | 000.00.36.H16-230718-0028 | 18/07/2023 | 17/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THANH TÀI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1412 | 000.00.36.H16-230718-0036 | 18/07/2023 | 25/07/2023 | 26/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG THÁI TÀI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1413 | 000.00.36.H16-230719-0029 | 19/07/2023 | 09/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN VĂN LÝ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1414 | 000.00.36.H16-230719-0035 | 19/07/2023 | 04/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1415 | 000.00.36.H16-230719-0039 | 19/07/2023 | 04/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | PHAN BÁ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1416 | 000.00.36.H16-230719-0045 | 19/07/2023 | 04/08/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ NGỌC TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1417 | 000.00.36.H16-230720-0001 | 20/07/2023 | 27/07/2023 | 31/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1418 | 000.00.36.H16-230720-0002 | 20/07/2023 | 07/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN QUYỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1419 | 000.00.36.H16-230720-0014 | 20/07/2023 | 17/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | BÙI THỊ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1420 | 000.00.36.H16-230720-0040 | 20/07/2023 | 10/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1421 | 000.00.36.H16-230721-0006 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1422 | 000.00.36.H16-230721-0017 | 21/07/2023 | 11/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1423 | 000.00.36.H16-230721-0044 | 21/07/2023 | 24/08/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | TRẦN THỊ VÂN (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1424 | 000.00.36.H16-230724-0008 | 24/07/2023 | 31/07/2023 | 01/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC LIÊM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1425 | 000.00.36.H16-230724-0010 | 24/07/2023 | 31/07/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HỘ BÀ NGUYỄN THỊ THÁI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1426 | 000.00.36.H16-230724-0015 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN KHƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1427 | 000.00.36.H16-230724-0018 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG VĂN SỸ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1428 | 000.00.36.H16-230724-0028 | 24/07/2023 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1429 | 000.00.36.H16-230724-0029 | 24/07/2023 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1430 | 000.00.36.H16-230724-0030 | 24/07/2023 | 30/08/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN HUY HIỆP (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1431 | 000.00.36.H16-230724-0051 | 24/07/2023 | 03/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ SEN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) GIẢM DT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1432 | 000.00.36.H16-230725-0017 | 25/07/2023 | 11/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1433 | 000.00.36.H16-230725-0019 | 25/07/2023 | 11/09/2023 | 21/09/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN THỊ DIỆU THẢO (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1434 | 000.00.36.H16-230725-0029 | 25/07/2023 | 04/08/2023 | 14/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN QUỐC DÂN CSD ĐẶNG VĂN TƯ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1435 | 000.00.36.H16-230725-0056 | 25/07/2023 | 01/08/2023 | 03/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH ĐÌNH THÂNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1436 | 000.00.36.H16-230726-0002 | 26/07/2023 | 09/08/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 50 ngày. | PHÙNG HỮU THẮNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1437 | 000.00.36.H16-230726-0026 | 26/07/2023 | 02/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG HỮU HUY (ĐÍNH CHÍNH + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1438 | 000.00.36.H16-230726-0060 | 26/07/2023 | 07/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | TRẦN ĐÌNH THỊNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1439 | 000.00.36.H16-230726-0069 | 26/07/2023 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | HỘ ÔNG TRÂN MINH QUÝ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1440 | 000.00.36.H16-230727-0024 | 27/07/2023 | 12/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | PHAN VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1441 | 000.00.36.H16-230728-0021 | 28/07/2023 | 04/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ THU THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1442 | 000.00.36.H16-230728-0019 | 28/07/2023 | 04/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN TRỌNG THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1443 | 000.00.36.H16-230728-0024 | 28/07/2023 | 06/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1444 | 000.00.36.H16-230731-0023 | 31/07/2023 | 14/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | VÕ VĂN TRÍ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1445 | 000.00.36.H16-230731-0030 | 31/07/2023 | 28/08/2023 | 19/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HỒ ĐÌNH LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1446 | 000.00.36.H16-230731-0031 | 31/07/2023 | 14/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LÊ THỊ XINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1447 | 000.00.36.H16-230801-0034 | 01/08/2023 | 12/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1448 | 000.00.36.H16-230801-0043 | 01/08/2023 | 11/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ MẾN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1449 | 000.00.36.H16-230802-0039 | 02/08/2023 | 07/08/2023 | 08/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG VƯỢNG (PHÙNG THỊ THUÝ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1450 | 000.00.36.H16-230803-0002 | 03/08/2023 | 17/08/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1451 | 000.00.36.H16-230804-0012 | 04/08/2023 | 26/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN LÊ MINH THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1452 | 000.00.36.H16-230807-0002 | 07/08/2023 | 27/09/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG NGỌC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1453 | 000.00.36.H16-230807-0004 | 07/08/2023 | 12/09/2023 | 13/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1454 | 000.00.36.H16-230807-0015 | 07/08/2023 | 16/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1455 | 000.00.36.H16-230807-0017 | 07/08/2023 | 17/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ ÔNG THÂN VĂN MINH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1456 | 000.00.36.H16-230807-0023 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG VIẾT HÀO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1457 | 000.00.36.H16-230807-0040 | 07/08/2023 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1458 | 000.00.36.H16-230807-0039 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ HỒNG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1459 | 000.00.36.H16-230807-0041 | 07/08/2023 | 14/08/2023 | 17/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | VÕ THỊ HỒNG HẢI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1460 | 000.00.36.H16-230807-0055 | 07/08/2023 | 17/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VÕ THỊ THÚY VI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1461 | 000.00.36.H16-230808-0022 | 08/08/2023 | 18/08/2023 | 21/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ SAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1462 | 000.00.36.H16-230808-0048 | 08/08/2023 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHẠM BÁ TƯỜNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1463 | 000.00.36.H16-230808-0060 | 08/08/2023 | 15/08/2023 | 18/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LẠI TRỌNG TUYẾN (ĐÍNH CHÍNH) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1464 | 000.00.36.H16-230810-0002 | 10/08/2023 | 24/08/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 36 ngày. | MAI THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1465 | 000.00.36.H16-230810-0013 | 10/08/2023 | 17/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | HỘ ÔNG TRƯƠNG XUÂN HẢO (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1466 | 000.00.36.H16-230810-0019 | 10/08/2023 | 22/08/2023 | 23/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HÀ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1467 | 000.00.36.H16-230815-0036 | 15/08/2023 | 05/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 15 ngày. | PHẠM VĂN SANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1468 | 000.00.36.H16-230815-0041 | 15/08/2023 | 22/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG PHẠM VĂN THI (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1469 | 000.00.36.H16-230816-0002 | 16/08/2023 | 15/09/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 58 ngày. | KIỀU THỊ ÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1470 | 000.00.36.H16-230816-0006 | 16/08/2023 | 29/09/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN THỊ LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1471 | 000.00.36.H16-230816-0008 | 16/08/2023 | 16/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN LẸ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1472 | 000.00.36.H16-230816-0015 | 16/08/2023 | 28/08/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 20 ngày. | TRẦN THỊ THÚY HẰNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1473 | 000.00.36.H16-230816-0019 | 16/08/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG PHAN TIẾN DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1474 | 000.00.36.H16-230816-0044 | 16/08/2023 | 13/11/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ BÀ VÕ THỊ KIM LIÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1475 | 000.00.36.H16-230817-0008 | 17/08/2023 | 29/08/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG NGỌC DŨNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1476 | 000.00.36.H16-230817-0035 | 17/08/2023 | 07/09/2023 | 08/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN KIỂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1477 | 000.00.36.H16-230817-0039 | 17/08/2023 | 29/08/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | MAI HÙNG QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1478 | 000.00.36.H16-230817-0038 | 17/08/2023 | 29/08/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | MAI HÙNG QUÂN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1479 | 000.00.36.H16-230818-0025 | 18/08/2023 | 21/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM LỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1480 | 000.00.36.H16-230818-0027 | 18/08/2023 | 29/08/2023 | 30/08/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ KỲ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1481 | 000.00.36.H16-230818-0029 | 18/08/2023 | 08/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1482 | 000.00.36.H16-230818-0040 | 18/08/2023 | 25/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH HÓA (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1483 | 000.00.36.H16-230818-0043 | 18/08/2023 | 02/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1484 | 000.00.36.H16-230821-0038 | 21/08/2023 | 09/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔN THẤT CẢNH HƯNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1485 | 000.00.36.H16-230821-0041 | 21/08/2023 | 28/08/2023 | 31/08/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | H YƠM (ĐÍNH CHÍNH) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1486 | 000.00.36.H16-230821-0044 | 21/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1487 | 000.00.36.H16-230821-0045 | 21/08/2023 | 04/09/2023 | 13/10/2023 | Trễ hạn 29 ngày. | ĐỖ NHƯ KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1488 | 000.00.36.H16-230821-0048 | 21/08/2023 | 06/09/2023 | 07/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1489 | 000.00.36.H16-230822-0012 | 22/08/2023 | 24/10/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | HUỲNH HỮU NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1490 | 000.00.36.H16-230822-0029 | 22/08/2023 | 01/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | TRẦN VĂN HÙNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1491 | 000.00.36.H16-230822-0101 | 22/08/2023 | 01/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | CÁP THỊ KIM HƯƠNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1492 | 000.00.36.H16-230823-0019 | 23/08/2023 | 15/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN THÉP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1493 | 000.00.36.H16-230823-0028 | 23/08/2023 | 06/09/2023 | 11/09/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN DUY KHÁNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1494 | 000.00.36.H16-230823-0037 | 23/08/2023 | 30/08/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 54 ngày. | PHẠM THỊ DUYÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1495 | 000.00.36.H16-230823-0049 | 23/08/2023 | 02/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH VŨ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1496 | 000.00.36.H16-230823-0054 | 23/08/2023 | 06/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN TÓ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1497 | 000.00.36.H16-230824-0003 | 24/08/2023 | 02/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1498 | 000.00.36.H16-230824-0036 | 24/08/2023 | 05/10/2023 | 12/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN DOANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1499 | 000.00.36.H16-230825-0029 | 25/08/2023 | 02/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1500 | 000.00.36.H16-230825-0031 | 25/08/2023 | 08/09/2023 | 22/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1501 | 000.00.36.H16-230825-0035 | 25/08/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1502 | 000.00.36.H16-230825-0036 | 25/08/2023 | 13/10/2023 | 16/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1503 | 000.00.36.H16-230828-0001 | 28/08/2023 | 06/09/2023 | 28/09/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN VĂN QUẢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1504 | 000.00.36.H16-230828-0055 | 28/08/2023 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | Y K RIÊNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1505 | 000.00.36.H16-230829-0060 | 29/08/2023 | 12/09/2023 | 06/10/2023 | Trễ hạn 18 ngày. | LƯU XUÂN THANG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1506 | 000.00.36.H16-230830-0011 | 30/08/2023 | 08/09/2023 | 12/09/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1507 | 000.00.36.H16-230830-0023 | 30/08/2023 | 13/09/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | HỘ BÀ ĐINH THỊ THUYẾT (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1508 | 000.00.36.H16-230830-0030 | 30/08/2023 | 19/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ VĂN KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1509 | 000.00.36.H16-230830-0056 | 30/08/2023 | 13/09/2023 | 26/09/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | HỘ ÔNG LÊ VĂN CÔNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1510 | 000.00.36.H16-230905-0004 | 05/09/2023 | 11/10/2023 | 30/10/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | BIỆN THỊ THANH NGỌC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1511 | 000.00.36.H16-230905-0035 | 05/09/2023 | 11/10/2023 | 24/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1512 | 000.00.36.H16-230905-0036 | 05/09/2023 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TƯỜNG (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1513 | 000.00.36.H16-230905-0038 | 05/09/2023 | 21/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN XUẤT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1514 | 000.00.36.H16-230906-0011 | 06/09/2023 | 06/10/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 49 ngày. | ĐÀM THỊ LIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1515 | 000.00.36.H16-230906-0014 | 06/09/2023 | 23/10/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM DUY HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1516 | 000.00.36.H16-230906-0030 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1517 | 000.00.36.H16-230906-0029 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN TIN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1518 | 000.00.36.H16-230906-0041 | 06/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRUNG TUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1519 | 000.00.36.H16-230906-0061 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 25/09/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN VĂN HIỆP (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1520 | 000.00.36.H16-230906-0066 | 06/09/2023 | 18/09/2023 | 10/10/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THỊ LOAN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1521 | 000.00.36.H16-230907-0023 | 07/09/2023 | 08/11/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1522 | 000.00.36.H16-230907-0022 | 07/09/2023 | 08/11/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1523 | 000.00.36.H16-230907-0024 | 07/09/2023 | 08/11/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN THỊ THẬT (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1524 | 000.00.36.H16-230907-0028 | 07/09/2023 | 09/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN BÁ SAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1525 | 000.00.36.H16-230907-0051 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐINH THỊ HOÀI MỴ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1526 | 000.00.36.H16-230907-0072 | 07/09/2023 | 25/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHẠM VĂN THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1527 | 000.00.36.H16-230908-0001 | 08/09/2023 | 17/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1528 | 000.00.36.H16-230908-0002 | 08/09/2023 | 26/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1529 | 000.00.36.H16-230911-0028 | 11/09/2023 | 16/10/2023 | 14/11/2023 | Trễ hạn 21 ngày. | LÊ MINH NGHĨA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1530 | 000.00.36.H16-230911-0031 | 11/09/2023 | 25/09/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐẶNG VĂN TRÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1531 | 000.00.36.H16-230911-0037 | 11/09/2023 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1532 | 000.00.36.H16-230911-0048 | 11/09/2023 | 27/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN PHƯỚC HẬU (BỘ 1) E-10 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1533 | 000.00.36.H16-230912-0009 | 12/09/2023 | 28/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ THỊ MƠ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1534 | 000.00.36.H16-230912-0017 | 12/09/2023 | 17/11/2023 | 01/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1535 | 000.00.36.H16-230912-0020 | 12/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TRIỀU (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1536 | 000.00.36.H16-230912-0035 | 12/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THANH TÌNH (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1537 | 000.00.36.H16-230913-0007 | 13/09/2023 | 25/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THÂN VĂN NGUYỆN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1538 | 000.00.36.H16-230913-0008 | 13/09/2023 | 26/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | KHƯU QUANG TUỆ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1539 | 000.00.36.H16-230913-0039 | 13/09/2023 | 11/10/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHAN CÔNG THUẬN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1540 | 000.00.36.H16-230914-0033 | 14/09/2023 | 19/09/2023 | 20/09/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1541 | 000.00.36.H16-230915-0017 | 15/09/2023 | 22/09/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN HOÀI XUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1542 | 000.00.36.H16-230918-0016 | 18/09/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1543 | 000.00.36.H16-230918-0073 | 18/09/2023 | 09/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1544 | 000.00.36.H16-230919-0021 | 19/09/2023 | 10/10/2023 | 11/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ LAN PHƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1545 | 000.00.36.H16-230919-0040 | 19/09/2023 | 10/11/2023 | 24/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | CHU THỊ HƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1546 | 000.00.36.H16-230921-0034 | 21/09/2023 | 23/10/2023 | 27/12/2023 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN VĂN VÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1547 | 000.00.36.H16-230921-0045 | 21/09/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HIỀN (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1548 | 000.00.36.H16-230921-0049 | 21/09/2023 | 03/10/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | HOÀNG THÁI CHUNG (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1549 | 000.00.36.H16-230921-0063 | 21/09/2023 | 05/10/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN HỮU HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1550 | 000.00.36.H16-230925-0051 | 25/09/2023 | 11/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | THÁI VĂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1551 | 000.00.36.H16-230926-0025 | 26/09/2023 | 12/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ KIM GẤM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1552 | 000.00.36.H16-230926-0032 | 26/09/2023 | 17/10/2023 | 19/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1553 | 000.00.36.H16-230926-0035 | 26/09/2023 | 14/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOẢN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1554 | 000.00.36.H16-230926-0063 | 26/09/2023 | 12/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LA VĂN THỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1555 | 000.00.36.H16-230927-0008 | 27/09/2023 | 01/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1556 | 000.00.36.H16-230927-0053 | 27/09/2023 | 09/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | LÊ ĐỨC CỪ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1557 | 000.00.36.H16-230927-0052 | 27/09/2023 | 09/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 17 ngày. | TÔN THẤT THANH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1558 | 000.00.36.H16-230927-0066 | 27/09/2023 | 13/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HÀ MINH TÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1559 | 000.00.36.H16-230928-0010 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG XUÂN HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1560 | 000.00.36.H16-230928-0013 | 28/09/2023 | 03/10/2023 | 04/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1561 | 000.00.36.H16-230928-0037 | 28/09/2023 | 20/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ VĂN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1562 | 000.00.36.H16-230928-0053 | 28/09/2023 | 10/10/2023 | 23/10/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LÊ TRỌNG YÊN (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1563 | 000.00.36.H16-230929-0044 | 29/09/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THUỶ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1564 | 000.00.36.H16-230929-0056 | 29/09/2023 | 20/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG HỒNG QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1565 | 000.00.36.H16-230929-0058 | 29/09/2023 | 17/10/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THUỶ ĐSH NGUYỄN HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1566 | 000.00.36.H16-231002-0053 | 02/10/2023 | 18/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1567 | 000.00.36.H16-231003-0017 | 03/10/2023 | 24/10/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | CHÂU TRẦN THANH PHÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1568 | 000.00.36.H16-231003-0022 | 03/10/2023 | 17/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU YER | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1569 | 000.00.36.H16-231004-0005 | 04/10/2023 | 04/10/2023 | 05/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ VĂN HIỆP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1570 | 000.00.36.H16-231004-0016 | 04/10/2023 | 16/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | ĐỖ HOÀNG THẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1571 | 000.00.36.H16-231004-0050 | 04/10/2023 | 20/10/2023 | 25/10/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI THỊ HẰNG NI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1572 | 000.00.36.H16-231004-0067 | 04/10/2023 | 25/10/2023 | 27/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐẶNG TRỌNG PHÚ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1573 | 000.00.36.H16-231005-0020 | 05/10/2023 | 16/11/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 30 ngày. | TRẦN VĂN NINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1574 | 000.00.36.H16-231005-0027 | 05/10/2023 | 02/11/2023 | 08/12/2023 | Trễ hạn 26 ngày. | LÊ ĐÌNH THỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1575 | 000.00.36.H16-231005-0039 | 05/10/2023 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU SĂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1576 | 000.00.36.H16-231005-0040 | 05/10/2023 | 19/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐIỂU SĂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1577 | 000.00.36.H16-231006-0033 | 06/10/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN HỮU TRINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1578 | 000.00.36.H16-231006-0040 | 06/10/2023 | 24/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN TIẾP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1579 | 000.00.36.H16-231009-0010 | 09/10/2023 | 17/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯU NGỌC THỨC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1580 | 000.00.36.H16-231009-0014 | 09/10/2023 | 06/11/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | LÊ VĂN VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1581 | 000.00.36.H16-231009-0046 | 09/10/2023 | 25/10/2023 | 26/10/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CAO LẬP | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1582 | 000.00.36.H16-231010-0051 | 10/10/2023 | 24/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ XUÂN HÙNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1583 | 000.00.36.H16-231011-0009 | 11/10/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH CÚC | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1584 | 000.00.36.H16-231011-0014 | 11/10/2023 | 08/12/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 14 ngày. | LƯƠNG HỮU BÌNH (DỰ ÁN 212 HỘ) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1585 | 000.00.36.H16-231011-0019 | 11/10/2023 | 25/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | K' MAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1586 | 000.00.36.H16-231012-0061 | 12/10/2023 | 02/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HỘ ÔNG HOÀNG NGỌC DŨNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1587 | 000.00.36.H16-231013-0007 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1588 | 000.00.36.H16-231013-0032 | 13/10/2023 | 03/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1589 | 000.00.36.H16-231016-0006 | 16/10/2023 | 21/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 22 ngày. | LÊ VĂN THÀNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1590 | 000.00.36.H16-231016-0013 | 16/10/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ VĂN DŨNG ĐSH BÙI VĂN NIÊN ĐSH HỒ THỊ TRÂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1591 | 000.00.36.H16-231016-0023 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÍNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1592 | 000.00.36.H16-231016-0035 | 16/10/2023 | 27/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ KIM OANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1593 | 000.00.36.H16-231016-0040 | 16/10/2023 | 28/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐỖ THỊ THUYẾT ĐSH TRƯƠNG XUÂN LÂM ĐSH TRƯƠNG ĐỖ XUÂN TRƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1594 | 000.00.36.H16-231016-0057 | 16/10/2023 | 30/10/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | PHẠM VIẾT LƯỢNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1595 | 000.00.36.H16-231017-0007 | 17/10/2023 | 27/10/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 24 ngày. | HỘ ÔNG NGUYỄN TRUNG NAM (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1596 | 000.00.36.H16-231018-0010 | 18/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ KIÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1597 | 000.00.36.H16-231018-0017 | 18/10/2023 | 03/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HUỲNH VINH TIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1598 | 000.00.36.H16-231018-0027 | 18/10/2023 | 30/11/2023 | 07/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | PHAN QUỐC TRIỂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1599 | 000.00.36.H16-231018-0070 | 18/10/2023 | 01/11/2023 | 03/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | K' HAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1600 | 000.00.36.H16-231019-0005 | 19/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 3) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1601 | 000.00.36.H16-231019-0003 | 19/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 1) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1602 | 000.00.36.H16-231019-0004 | 19/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 2) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1603 | 000.00.36.H16-231019-0006 | 19/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ (BỘ 4) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1604 | 000.00.36.H16-231019-0023 | 19/10/2023 | 24/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN TÚ QUỲNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1605 | 000.00.36.H16-231019-0045 | 19/10/2023 | 06/11/2023 | 07/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN CÔNG THÁI BẢO | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1606 | 000.00.36.H16-231019-0072 | 19/10/2023 | 15/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | VÕ THỊ LAI | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1607 | 000.00.36.H16-231020-0006 | 20/10/2023 | 03/11/2023 | 08/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TRỊNH CHÍ HIẾU | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1608 | 000.00.36.H16-231020-0036 | 20/10/2023 | 10/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | LẠI HỢP CHINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1609 | 000.00.36.H16-231026-0008 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ XUÂN KIỂM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1610 | 000.00.36.H16-231026-0019 | 26/10/2023 | 29/11/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN THUỲ ĐÔ QUYÊN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1611 | 000.00.36.H16-231026-0022 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOÀNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1612 | 000.00.36.H16-231026-0039 | 26/10/2023 | 16/11/2023 | 17/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ LAN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1613 | 000.00.36.H16-231027-0008 | 27/10/2023 | 06/12/2023 | 20/12/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | NGÔ HỒNG QUANG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1614 | 000.00.36.H16-231027-0031 | 27/10/2023 | 05/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN HỪNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1615 | 000.00.36.H16-231027-0041 | 27/10/2023 | 17/11/2023 | 27/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN CẢNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1616 | 000.00.36.H16-231031-0015 | 31/10/2023 | 04/12/2023 | 21/12/2023 | Trễ hạn 13 ngày. | HOÀNG KIM KHOA | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1617 | 000.00.36.H16-231101-0028 | 01/11/2023 | 17/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG (BỘ 5) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1618 | 000.00.36.H16-231101-0029 | 01/11/2023 | 17/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT ĐSH LÊ NGỌC DŨNG (BỘ 6) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1619 | 000.00.36.H16-231103-0054 | 03/11/2023 | 10/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN HUẾ (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1620 | 000.00.36.H16-231103-0055 | 03/11/2023 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | PHAN VĂN NAM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1621 | 000.00.36.H16-231106-0006 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CƯ | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1622 | 000.00.36.H16-231106-0039 | 06/11/2023 | 22/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | ĐẶNG MINH VƯƠNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1623 | 000.00.36.H16-231106-0044 | 06/11/2023 | 20/11/2023 | 23/11/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | TIẾT HỚN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1624 | 000.00.36.H16-231107-0013 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HỘ ÔNG NGÔ XUÂN PHÚC (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1625 | 000.00.36.H16-231107-0024 | 07/11/2023 | 14/11/2023 | 15/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HAY (BIẾN ĐỘNG + CẤP ĐỔI) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1626 | 000.00.36.H16-231107-0028 | 07/11/2023 | 23/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN CÔNG THÔNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1627 | 000.00.36.H16-231110-0030 | 10/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | HÀ THANH LIÊM | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1628 | 000.00.36.H16-231110-0033 | 10/11/2023 | 28/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NHƯ HIỀN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1629 | 000.00.36.H16-231113-0022 | 13/11/2023 | 29/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC VINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1630 | 000.00.36.H16-231114-0009 | 14/11/2023 | 21/11/2023 | 30/11/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | VŨ VĂN HUYỆN (CTY CỔ PHẦN HƯNG HỒNG PHÁT) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1631 | 000.00.36.H16-231115-0008 | 15/11/2023 | 29/11/2023 | 04/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1632 | 000.00.36.H16-231121-0011 | 21/11/2023 | 07/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ NGỌC KHANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1633 | 000.00.36.H16-231122-0010 | 22/11/2023 | 08/12/2023 | 12/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN MINH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1634 | 000.00.36.H16-231123-0041 | 23/11/2023 | 14/12/2023 | 18/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HỒNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1635 | 000.00.36.H16-231128-0015 | 28/11/2023 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HẦU VĂN ĐỊNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |
1636 | 000.00.36.H16-231201-0027 | 01/12/2023 | 22/12/2023 | 26/12/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUỐC NHÂN (C.TY XĂNG DẦU NAM TÂY NGUYÊN) | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa |