STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.36.H16-240812-0003 | 12/08/2024 | 18/10/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 54 ngày. | VÕ TÂY | UBND Phường Nghĩa Tân |
2 | H16.50.24-241118-0014 | 18/11/2024 | 23/12/2024 | 08/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ TĨNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
3 | H16.50.24-250107-0003 | 07/01/2025 | 07/01/2025 | 08/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG TIẾN ĐẠT | UBND Phường Nghĩa Tân |