STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.36.H16-230302-0003 | 02/03/2023 | 09/03/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 10 ngày. | LƯƠNG ĐÌNH XUÂN | UBND Phường Nghĩa Tân |
2 | 000.19.36.H16-230403-0001 | 03/04/2023 | 10/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐÀO XUÂN BẰNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
3 | 000.19.36.H16-230104-0005 | 04/01/2023 | 11/01/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 51 ngày. | H SAL | UBND Phường Nghĩa Tân |
4 | 000.19.36.H16-230406-0004 | 06/04/2023 | 09/06/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 80 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
5 | 000.19.36.H16-230706-0003 | 06/07/2023 | 07/09/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 67 ngày. | PHÙNG VĂN SINH | UBND Phường Nghĩa Tân |
6 | 000.19.36.H16-230209-0001 | 09/02/2023 | 16/02/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 25 ngày. | PHẠM THỊ HOA | UBND Phường Nghĩa Tân |
7 | 000.19.36.H16-230509-0005 | 09/05/2023 | 16/05/2023 | 25/05/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | HOÀNG THỊ TỰU | UBND Phường Nghĩa Tân |
8 | 000.19.36.H16-230509-0006 | 09/05/2023 | 23/05/2023 | 31/05/2023 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH TẤN THẠNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
9 | 000.19.36.H16-231011-0001 | 11/10/2023 | 25/10/2023 | 01/11/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG LONG | UBND Phường Nghĩa Tân |
10 | 000.19.36.H16-230412-0001 | 12/04/2023 | 19/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 41 ngày. | TÔ VĂN DŨNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
11 | 000.19.36.H16-230412-0003 | 12/04/2023 | 19/06/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
12 | 000.19.36.H16-230612-0001 | 12/06/2023 | 14/08/2023 | 02/10/2023 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN NHẤT | UBND Phường Nghĩa Tân |
13 | 000.19.36.H16-230612-0002 | 12/06/2023 | 14/08/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN VĂN THÀNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
14 | 000.19.36.H16-231212-0006 | 12/12/2023 | 13/12/2023 | 14/12/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | CHU VĂN LONG | UBND Phường Nghĩa Tân |
15 | 000.19.36.H16-230418-0001 | 18/04/2023 | 23/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 37 ngày. | K LÓ | UBND Phường Nghĩa Tân |
16 | 000.19.36.H16-230420-0004 | 20/04/2023 | 21/04/2023 | 25/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ NGUYỆT ANH | UBND Phường Nghĩa Tân |
17 | 000.19.36.H16-230321-0003 | 21/03/2023 | 24/05/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 92 ngày. | VÕ VĂN BÌNH | UBND Phường Nghĩa Tân |
18 | 000.19.36.H16-230321-0004 | 21/03/2023 | 24/05/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 59 ngày. | LÊ ĐÌNH LƯƠNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
19 | 000.19.36.H16-230523-0001 | 23/05/2023 | 30/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ NGHÊ | UBND Phường Nghĩa Tân |
20 | 000.19.36.H16-230426-0001 | 26/04/2023 | 03/07/2023 | 29/09/2023 | Trễ hạn 64 ngày. | LƯƠNG XUÂN NHUẾ | UBND Phường Nghĩa Tân |
21 | 000.19.36.H16-230529-0001 | 29/05/2023 | 31/07/2023 | 22/08/2023 | Trễ hạn 16 ngày. | MAI VĂN SÂM | UBND Phường Nghĩa Đức |
22 | 000.19.36.H16-221031-0002 | 31/10/2022 | 07/11/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 98 ngày. | H CHOI | UBND Phường Nghĩa Tân |
23 | 000.19.36.H16-221031-0003 | 31/10/2022 | 07/11/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 98 ngày. | Y KHỐ | UBND Phường Nghĩa Tân |
24 | 000.19.36.H16-221031-0004 | 31/10/2022 | 07/11/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 98 ngày. | BÙI THỊ TRÂM | UBND Phường Nghĩa Tân |
25 | 000.19.36.H16-221031-0005 | 31/10/2022 | 07/11/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 98 ngày. | BÙI TIẾN DỤC | UBND Phường Nghĩa Tân |
26 | 000.19.36.H16-221031-0006 | 31/10/2022 | 19/12/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN THỊ DUNG | UBND Phường Nghĩa Tân |
27 | 000.19.36.H16-221031-0007 | 31/10/2022 | 07/11/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 98 ngày. | H Y ÔNG | UBND Phường Nghĩa Tân |