STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.20.36.H16-230206-0001 06/02/2023 13/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN THANH BÌNH UBND Phường Nghĩa Thành
2 000.20.36.H16-221124-0001 24/11/2022 01/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 80 ngày.
NGUYỄN THỊ CHẾ MÂN UBND Phường Nghĩa Thành
3 000.20.36.H16-221025-0006 25/10/2022 13/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN LUÔN UBND Phường Nghĩa Thành
4 000.20.36.H16-221026-0001 26/10/2022 14/12/2022 23/03/2023
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM ĐỨC HƯNG UBND Phường Nghĩa Thành
5 000.20.36.H16-221229-0001 29/12/2022 24/02/2023 23/03/2023
Trễ hạn 19 ngày.
VÕ THỊ BÉ UBND Phường Nghĩa Thành
6 000.20.36.H16-231201-0002 01/12/2023 08/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ TUYẾT UBND Phường Nghĩa Thành
7 000.20.36.H16-230403-0003 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN ĐẠT UBND Phường Nghĩa Thành
8 000.20.36.H16-230403-0004 03/04/2023 04/04/2023 05/04/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THÀNH LONG UBND Phường Nghĩa Thành
9 000.20.36.H16-231106-0001 06/11/2023 20/11/2023 30/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN VĂN TÀI UBND Phường Nghĩa Thành
10 000.20.36.H16-230908-0001 08/09/2023 10/11/2023 21/12/2023
Trễ hạn 29 ngày.
ĐÀO ĐÌNH HUÂN UBND Phường Nghĩa Thành
11 000.20.36.H16-230320-0001 20/03/2023 21/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRƯƠNG VĂN ĐẠT UBND Phường Nghĩa Thành
12 000.20.36.H16-230322-0001 22/03/2023 23/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
ĐIỂU HỒNG KHANH UBND Phường Nghĩa Thành
13 000.20.36.H16-230322-0002 22/03/2023 23/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THƯƠNG THƯƠNG UBND Phường Nghĩa Thành
14 000.20.36.H16-230322-0003 22/03/2023 23/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN ANH ĐỨC UBND Phường Nghĩa Thành
15 000.20.36.H16-230322-0004 22/03/2023 23/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THỊ NĂM UBND Phường Nghĩa Thành
16 000.20.36.H16-230522-0001 22/05/2023 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
MAI NGỌC ÁNH UBND Phường Nghĩa Thành
17 000.20.36.H16-230522-0002 22/05/2023 29/05/2023 01/06/2023
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN CHÂU UBND Phường Nghĩa Thành
18 000.20.36.H16-230323-0003 23/03/2023 24/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN THỊ HƯƠNG HOA UBND Phường Nghĩa Thành
19 000.20.36.H16-230323-0005 23/03/2023 24/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG UBND Phường Nghĩa Thành
20 000.20.36.H16-231023-0002 23/10/2023 06/11/2023 24/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
HỒ VĂN NAM (TRẦN THỊ HOÀNG NGUYÊN) UBND Phường Nghĩa Thành
21 000.20.36.H16-230327-0001 27/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHIẾN UBND Phường Nghĩa Thành
22 000.20.36.H16-230327-0002 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THANH SƠN UBND Phường Nghĩa Thành
23 000.20.36.H16-230327-0004 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN XUÂN KHANG UBND Phường Nghĩa Thành
24 000.20.36.H16-230327-0005 27/03/2023 27/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ BÁ MINH UBND Phường Nghĩa Thành
25 000.20.36.H16-230327-0006 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
ĐẶNG QUANG DŨNG UBND Phường Nghĩa Thành
26 000.20.36.H16-230327-0008 27/03/2023 28/03/2023 29/03/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CAO PHI HƯNG UBND Phường Nghĩa Thành
27 000.20.36.H16-230327-0009 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ CHUNG UBND Phường Nghĩa Thành
28 000.20.36.H16-230327-0010 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO UBND Phường Nghĩa Thành
29 000.20.36.H16-230327-0011 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
TÔN THẤT TÂN UBND Phường Nghĩa Thành
30 000.20.36.H16-230327-0012 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THÀNH LONG UBND Phường Nghĩa Thành
31 000.20.36.H16-230327-0013 27/03/2023 28/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 6 ngày.
PHAN THANH THÚY UBND Phường Nghĩa Thành
32 000.20.36.H16-230330-0006 30/03/2023 31/03/2023 05/04/2023
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN ÁI LAN UBND Phường Nghĩa Thành