STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.23.36.H16-230424-0001 | 24/04/2023 | 29/06/2023 | 06/11/2023 | Trễ hạn 92 ngày. | HOÀNG VĂN THANH | UBND Phường Nghĩa Đức |
2 | 000.23.36.H16-221103-0001 | 03/11/2022 | 22/12/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 65 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH SANG | UBND xã Đăk R'moan |
3 | 000.23.36.H16-221202-0001 | 02/12/2022 | 09/12/2022 | 23/03/2023 | Trễ hạn 74 ngày. | TRẦN THỊ CẨM LINH | UBND xã Đăk R'moan |
4 | 000.23.36.H16-221226-0004 | 26/12/2022 | 14/02/2023 | 23/03/2023 | Trễ hạn 27 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | UBND xã Đăk R'moan |
5 | 000.23.36.H16-230228-0001 | 07/03/2023 | 08/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan |
6 | 000.23.36.H16-230309-0008 | 09/03/2023 | 10/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | LÊ THỊ BÌNH | UBND xã Đăk R'moan |
7 | 000.23.36.H16-230313-0001 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | UBND xã Đăk R'moan |
8 | 000.23.36.H16-230313-0003 | 13/03/2023 | 14/03/2023 | 17/03/2023 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HẰNG | UBND xã Đăk R'moan |
9 | 000.23.36.H16-230315-0003 | 15/03/2023 | 18/05/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGÔ THỊ THU HẰNG | UBND xã Đăk R'moan |
10 | 000.23.36.H16-230405-0002 | 05/04/2023 | 12/04/2023 | 14/04/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐIỂU NGÔ | UBND xã Đăk R'moan |
11 | 000.23.36.H16-230406-0001 | 06/04/2023 | 09/06/2023 | 28/12/2023 | Trễ hạn 144 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HỢI | UBND xã Đăk R'moan |
12 | 000.23.36.H16-230424-0002 | 24/04/2023 | 29/06/2023 | 15/08/2023 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | UBND xã Đăk R'moan |
13 | 000.23.36.H16-230524-0002 | 24/05/2023 | 31/05/2023 | 01/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN YÊU | UBND xã Đăk R'moan |
14 | 000.23.36.H16-230531-0002 | 31/05/2023 | 02/08/2023 | 18/10/2023 | Trễ hạn 55 ngày. | PHÙNG MINH KẾT | UBND xã Đăk R'moan |
15 | 000.23.36.H16-230609-0006 | 09/06/2023 | 23/06/2023 | 26/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | THỊ D JRƠNH | UBND xã Đăk R'moan |
16 | 000.23.36.H16-230614-0004 | 14/06/2023 | 15/06/2023 | 16/06/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan |
17 | 000.23.36.H16-230623-0001 | 23/06/2023 | 25/08/2023 | 11/12/2023 | Trễ hạn 76 ngày. | HOÀNG CÔNG PHI | UBND xã Đăk R'moan |
18 | 000.23.36.H16-230627-0001 | 27/06/2023 | 30/06/2023 | 04/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan |
19 | 000.23.36.H16-230704-0002 | 04/07/2023 | 05/07/2023 | 06/07/2023 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan |
20 | 000.23.36.H16-230718-0002 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan |
21 | 000.23.36.H16-230718-0001 | 18/07/2023 | 19/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan |
22 | 000.23.36.H16-230719-0001 | 19/07/2023 | 19/07/2023 | 21/07/2023 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ NGA | UBND xã Đăk R'moan |
23 | 000.23.36.H16-231024-0002 | 24/10/2023 | 07/11/2023 | 15/12/2023 | Trễ hạn 28 ngày. | VÕ VĂN SƠN | UBND xã Đăk R'moan |
24 | 000.23.36.H16-231113-0003 | 13/11/2023 | 27/11/2023 | 06/12/2023 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐIỂU CHIẾN | UBND xã Đăk R'moan |
25 | 000.23.36.H16-231205-0004 | 05/12/2023 | 06/12/2023 | 13/12/2023 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI NGUYỆT PHƯƠNG | UBND xã Đăk R'moan |