STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.36.H16-240404-0051 04/04/2024 25/04/2024 12/02/2025
Trễ hạn 205 ngày.
QUANG BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
2 000.00.36.H16-240409-0056 09/04/2024 02/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 202 ngày.
K' THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
3 000.00.36.H16-240411-0037 11/04/2024 06/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 200 ngày.
HOÀNG XUÂN LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
4 000.00.36.H16-240503-0011 03/05/2024 24/05/2024 12/02/2025
Trễ hạn 186 ngày.
CAO VĂN SIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
5 000.00.36.H16-240529-0011 29/05/2024 24/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 72 ngày.
PHÙNG NGỌC NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
6 000.00.36.H16-240607-0037 07/06/2024 25/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 71 ngày.
PHẠM VĂN NHƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
7 000.00.36.H16-240627-0021 27/06/2024 25/09/2024 03/01/2025
Trễ hạn 71 ngày.
HỘ ÔNG NGUYỄN ĐỨC QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
8 000.00.36.H16-240703-0031 03/07/2024 31/07/2024 13/03/2025
Trễ hạn 159 ngày.
TRẦN THỊ MINH UQ LÊ THỊ HUỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
9 000.00.36.H16-240705-0027 05/07/2024 26/07/2024 12/02/2025
Trễ hạn 141 ngày.
NGUYỄN THỊ CHIÊN UQ PHẠM THANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
10 000.00.36.H16-240730-0032 30/07/2024 20/08/2024 06/01/2025
Trễ hạn 97 ngày.
TĂNG NGUYỄN HUYỀN TRÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
11 000.00.36.H16-240805-0047 05/08/2024 25/10/2024 03/01/2025
Trễ hạn 49 ngày.
TRẦN THỊ THUÝ HẰNG UQ QUẾ TRƯỜNG AN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
12 000.00.36.H16-241004-0005 04/10/2024 08/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
13 000.00.36.H16-241009-0028 09/10/2024 25/12/2024 20/03/2025
Trễ hạn 60 ngày.
VŨ ĐOÀN THANH THÚY UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
14 000.00.36.H16-241009-0029 09/10/2024 28/11/2024 04/03/2025
Trễ hạn 67 ngày.
VŨ ĐOÀN THÚY ÂN UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
15 000.00.36.H16-241010-0021 10/10/2024 24/12/2024 26/02/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN KHẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
16 000.00.36.H16-241014-0018 14/10/2024 11/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 44 ngày.
ĐẶNG THỊ THÙY TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
17 000.00.36.H16-241015-0010 15/10/2024 26/02/2025 10/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
HOÀNG THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
18 000.00.36.H16-241015-0020 15/10/2024 14/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG THỊ DIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
19 000.00.36.H16-241016-0019 16/10/2024 13/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
20 000.00.36.H16-241017-0014 17/10/2024 19/11/2024 05/03/2025
Trễ hạn 75 ngày.
PHAN TRÍ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
21 000.00.36.H16-241018-0009 18/10/2024 15/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 41 ngày.
TRƯƠNG QUỐC GIA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
22 000.00.36.H16-241021-0033 21/10/2024 03/12/2024 10/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
VÕ DUY TƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
23 000.00.36.H16-241021-0045 21/10/2024 11/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 45 ngày.
TRƯƠNG XUÂN HẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
24 000.00.36.H16-241023-0026 23/10/2024 29/11/2024 21/02/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG NGHĨA SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
25 000.00.36.H16-241024-0028 24/10/2024 14/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 42 ngày.
VƯƠNG QUỐC THÂN UQ TRẦN THANH GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
26 000.00.36.H16-241024-0038 24/10/2024 23/01/2025 03/03/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THANH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
27 000.00.36.H16-241025-0008 25/10/2024 28/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CẢNH LAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
28 000.00.36.H16-241025-0006 25/10/2024 28/11/2024 02/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN CẢNH LAM (B1-302) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
29 000.00.36.H16-241025-0031 25/10/2024 27/11/2024 03/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
ÔNG PHAN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
30 000.00.36.H16-241028-0006 28/10/2024 28/11/2024 10/04/2025
Trễ hạn 94 ngày.
NGUYỄN VĂN SOÁI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
31 000.00.36.H16-241028-0017 28/10/2024 09/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 24 ngày.
HOÀNG VĂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
32 000.00.36.H16-241029-0019 29/10/2024 29/11/2024 25/04/2025
Trễ hạn 104 ngày.
NGUYỄN VĂN QUẢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
33 000.00.36.H16-241030-0002 30/10/2024 20/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN THANH TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
34 000.00.36.H16-241030-0038 30/10/2024 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ CAO THẾ CN VŨ TRỌNG THỜI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
35 000.00.36.H16-241030-0042 30/10/2024 28/02/2025 13/03/2025
Trễ hạn 9 ngày.
K' SIÊNG A CN NGUYỄN ANH DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
36 000.00.36.H16-241031-0004 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
PHẠM THỊ LÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
37 000.00.36.H16-241031-0009 31/10/2024 07/11/2024 13/01/2025
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
38 000.00.36.H16-241031-0014 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
NGUYỄN THANH HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
39 000.00.36.H16-241031-0016 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HỒ VĂN KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
40 000.00.36.H16-241031-0021 31/10/2024 01/11/2024 24/01/2025
Trễ hạn 59 ngày.
LƯU THỊ BÍCH PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
41 000.00.36.H16-241031-0053 31/10/2024 21/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 37 ngày.
NGUYỄN THANH TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
42 000.00.36.H16-241104-0009 04/11/2024 05/12/2024 05/03/2025
Trễ hạn 63 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
43 000.00.36.H16-241104-0049 04/11/2024 05/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ LIỆU ĐSH LÊ HUỲNH THẢO MY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
44 000.00.36.H16-241105-0003 05/11/2024 12/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 44 ngày.
VŨ QUANG TRƯỜNG (ĐKBĐ+XÓA) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
45 000.00.36.H16-241105-0037 05/11/2024 16/12/2024 08/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN ĐẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
46 000.00.36.H16-241105-0044 05/11/2024 09/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 46 ngày.
PHAN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
47 000.00.36.H16-241105-0058 05/11/2024 13/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
48 000.00.36.H16-241105-0059 05/11/2024 13/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀNG (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
49 000.00.36.H16-241107-0048 07/11/2024 17/01/2025 25/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
50 000.00.36.H16-241108-0013 08/11/2024 23/12/2024 13/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN THÁI CHÂU UQ PHÙNG ĐỨC CHÍN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
51 000.00.36.H16-241108-0044 08/11/2024 11/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 85 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
52 000.00.36.H16-241108-0059 08/11/2024 11/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CỰ UQ PHẠM VĂN TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
53 000.00.36.H16-241108-0063 08/11/2024 14/01/2025 19/03/2025
Trễ hạn 46 ngày.
VŨ ĐOÀN THU THỦY UQ HÀ THANH BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
54 H16.50-241111-0034 11/11/2024 04/02/2025 02/04/2025
Trễ hạn 41 ngày.
HOÀNG KIM TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
55 H16.50-241112-0014 12/11/2024 10/12/2024 06/03/2025
Trễ hạn 61 ngày.
HOÀNG VĂN NÓI UQ HOÀNG VĂN CHUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
56 H16.50-241112-0025 12/11/2024 02/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 57 ngày.
ĐINH VĂN MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
57 H16.50-241112-0046 12/11/2024 16/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
VÕ VĂN HIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
58 H16.50-241112-0054 12/11/2024 19/02/2025 16/04/2025
Trễ hạn 40 ngày.
TRẦN THÁI DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
59 H16.50-241112-0059 12/11/2024 14/01/2025 18/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
LƯƠNG VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
60 H16.50-241112-0060 12/11/2024 03/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NHƯ LOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
61 H16.50-241112-0061 12/11/2024 10/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ BÁ LUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
62 H16.50-241112-0058 12/11/2024 10/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 41 ngày.
ĐỖ BÁ TRIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
63 H16.50-241112-0065 12/11/2024 18/12/2024 12/02/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
64 H16.50-241114-0060 14/11/2024 20/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 38 ngày.
ĐINH HỮU KÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
65 H16.50-241115-0030 15/11/2024 05/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VÕ QUỐC HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
66 H16.50-241115-0040 15/11/2024 13/12/2024 02/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
HUỲNH THỊ CÁT TƯỜNG UQ NNGUYỄN NGỌC ĐỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
67 H16.50-241115-0056 15/11/2024 19/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN CẢNH SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
68 H16.50-241118-0007 18/11/2024 22/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
69 H16.50-241118-0023 18/11/2024 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC TRUNG CSD PHẠM HỮU ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
70 H16.50-241118-0052 18/11/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
71 H16.50-241118-0063 18/11/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ HỒNG HƯỚNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
72 H16.50-241119-0020 19/11/2024 24/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 31 ngày.
PHẠM THỊ THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
73 H16.50-241119-0043 19/11/2024 26/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN THÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
74 H16.50-241120-0002 20/11/2024 30/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
CAO THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
75 H16.50-241120-0032 20/11/2024 21/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
76 H16.50-241121-0051 21/11/2024 30/12/2024 09/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHAN TRÍ MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
77 H16.50-241122-0010 22/11/2024 12/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
HOÀNG ĐỨC GIANG UQ TRƯƠNG THỊ LẦM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
78 H16.50-241125-0010 25/11/2024 27/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
TRẦN XUÂN TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
79 H16.50-241125-0027 25/11/2024 29/11/2024 14/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
80 H16.50-241125-0026 25/11/2024 14/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐỖ BÁ LƯU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
81 H16.50-241125-0065 25/11/2024 04/02/2025 25/04/2025
Trễ hạn 58 ngày.
DƯƠNG THỊ MỸ LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
82 H16.50-241125-0070 25/11/2024 22/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐỖ TRUNG TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
83 H16.50-241126-0002 26/11/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
ĐẶNG XUÂN NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
84 H16.50-241126-0042 26/11/2024 07/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
85 H16.50-241126-0049 26/11/2024 02/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THỊ LÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
86 H16.50-241126-0062 26/11/2024 02/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 30 ngày.
LÊ THỊ NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
87 H16.50-241126-0078 26/11/2024 22/01/2025 25/04/2025
Trễ hạn 67 ngày.
BÙI THỊ ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
88 H16.50-241127-0005 27/11/2024 17/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
89 H16.50-241127-0047 27/11/2024 09/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN THỊ TỐ LOAN UQ TRẦN QUỐC LỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
90 H16.50-241128-0027 28/11/2024 04/12/2024 21/02/2025
Trễ hạn 56 ngày.
NGÔ VĂN PHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
91 H16.50-241128-0060 28/11/2024 04/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHẠM VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
92 H16.50-241129-0015 29/11/2024 27/12/2024 14/02/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
93 H16.50-241129-0017 29/11/2024 05/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN THÀNH NGOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
94 H16.50-241129-0035 29/11/2024 03/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
95 H16.50-241129-0063 29/11/2024 06/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
THÂN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
96 H16.50-241202-0018 02/12/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
97 H16.50-241202-0024 02/12/2024 06/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TĂNG XUÂN VIỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
98 H16.50-241202-0029 02/12/2024 07/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÝ THỊ LAN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
99 H16.50-241202-0045 02/12/2024 30/12/2024 15/01/2025
Trễ hạn 11 ngày.
ĐÀO THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
100 H16.50-241202-0055 02/12/2024 06/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
101 H16.50-241203-0011 03/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ DUY NINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
102 H16.50-241203-0013 03/12/2024 31/12/2024 06/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
VĂN CÔNG PHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
103 H16.50-241203-0039 03/12/2024 17/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG UQ VŨ VĂN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
104 H16.50-241204-0012 04/12/2024 10/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
105 H16.50-241204-0058 04/12/2024 24/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ THỊ HƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
106 H16.50-241205-0016 05/12/2024 27/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM THỊ DIỄM ĐSH PHẠM THỊ HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
107 H16.50-241205-0019 05/12/2024 11/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN TẤN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
108 H16.50-241205-0018 05/12/2024 11/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 31 ngày.
TRẦN THỊ THU HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
109 H16.50-241205-0024 05/12/2024 11/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 50 ngày.
LÊ KHẮC ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
110 H16.50-241205-0026 05/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN TRUNG NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
111 H16.50-241205-0057 05/12/2024 11/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN ÁNH DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
112 H16.50-241205-0058 05/12/2024 06/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN XUÂN PHÁP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
113 H16.50-241205-0060 05/12/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
HỒ THANH MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
114 H16.50-241205-0064 05/12/2024 07/01/2025 09/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THƯ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
115 H16.50-241205-0068 05/12/2024 10/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
PHAN NGỌC PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
116 H16.50-241206-0016 06/12/2024 08/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
117 H16.50-241206-0022 06/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ ĐỨC MẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
118 H16.50-241206-0023 06/12/2024 12/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
119 H16.50-241206-0027 06/12/2024 06/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN THỊ HỒNG MƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
120 H16.50-241206-0038 06/12/2024 26/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ TIẾN CHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
121 H16.50-241209-0006 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
HÀ THỊ NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
122 H16.50-241209-0025 09/12/2024 07/01/2025 15/04/2025
Trễ hạn 70 ngày.
BÙI THỊ ĐỨC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
123 H16.50-241209-0028 09/12/2024 13/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 21 ngày.
TRẦN THẾ HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
124 H16.50-241209-0033 09/12/2024 21/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
125 H16.50-241209-0034 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (B2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
126 H16.50-241209-0035 09/12/2024 07/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH (B3) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
127 H16.50-241209-0050 09/12/2024 06/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 20 ngày.
LÊ VĂN LONG DSH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
128 H16.50-241209-0063 09/12/2024 13/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LẦU KIỀU VÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
129 H16.50-241210-0018 10/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN MẠNH TIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
130 H16.50-241210-0020 10/12/2024 27/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
131 H16.50-241210-0029 10/12/2024 21/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 25 ngày.
NGÔ VĂN THANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
132 H16.50-241210-0043 10/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐỖ NGỌC MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
133 H16.50-241210-0059 10/12/2024 30/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THIỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
134 H16.50-241210-0065 10/12/2024 16/01/2025 27/02/2025
Trễ hạn 30 ngày.
HÀ VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
135 H16.50-241211-0008 11/12/2024 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
136 H16.50-241211-0019 11/12/2024 09/01/2025 28/04/2025
Trễ hạn 77 ngày.
VÕ THẾ TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
137 H16.50-241211-0049 11/12/2024 17/12/2024 24/01/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRẦN VĂN CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
138 H16.50-241212-0002 12/12/2024 25/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN THỊ LAN CHI CN HOÀNG THỊ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
139 H16.50-241212-0018 12/12/2024 18/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN THỊ OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
140 H16.50-241212-0034 12/12/2024 26/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ANH DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
141 H16.50-241213-0010 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
PHẠM DUY CAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
142 H16.50-241213-0023 13/12/2024 03/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H' MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
143 H16.50-241213-0024 13/12/2024 19/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 44 ngày.
K' BRÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
144 H16.50-241213-0027 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
145 H16.50-241213-0029 13/12/2024 14/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
CÙ VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
146 H16.50-241213-0037 13/12/2024 27/12/2024 20/02/2025
Trễ hạn 38 ngày.
HOÀNG THỊ LỰU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
147 H16.50-241213-0036 13/12/2024 11/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN HỮU CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
148 H16.50-241213-0038 13/12/2024 03/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
149 H16.50-241213-0052 13/12/2024 19/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TRẦN THỊ NIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
150 H16.50-241213-0055 13/12/2024 03/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 7 ngày.
PHẠM NHƯ Ý Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
151 H16.50-241213-0072 13/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
LÊ THỊ YẾN VY CSD TRẦN THỊ LỆ THẢO CSD LÊ ÁNH DƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
152 H16.50-241216-0017 16/12/2024 15/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
BÙI VĂN LỪNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
153 H16.50-241216-0021 16/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
PHAN SỸ THÌN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
154 H16.50-241216-0023 16/12/2024 20/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 16 ngày.
CAO VĂN HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
155 H16.50-241216-0035 16/12/2024 14/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DIỄN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
156 H16.50-241216-0050 16/12/2024 17/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
LÊ VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
157 H16.50-241216-0048 16/12/2024 06/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
HÀ THỊ DIỄM QUỲNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
158 H16.50-241217-0019 17/12/2024 15/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
159 H16.50-241217-0021 17/12/2024 15/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN VĂN KỲ (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
160 H16.50-241217-0024 17/12/2024 31/12/2024 07/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN CÔNG THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
161 H16.50-241217-0038 17/12/2024 24/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 19 ngày.
TRƯƠNG THỊ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
162 H16.50-241217-0046 17/12/2024 23/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TRẦN QUÝ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
163 H16.50-241218-0007 18/12/2024 02/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 38 ngày.
Y YƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
164 H16.50-241218-0046 18/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI ĐÌNH LĨNH (PCTS) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
165 H16.50-241220-0005 20/12/2024 10/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 32 ngày.
LÂM THANH HOÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
166 H16.50-241220-0008 20/12/2024 03/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 39 ngày.
NGUYỄN VĂN BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
167 H16.50-241220-0010 20/12/2024 10/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
ĐINH TỪ LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
168 H16.50-241220-0013 20/12/2024 03/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
TRẦN HẢI HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
169 H16.50-241220-0015 20/12/2024 03/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN HẢI BẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
170 H16.50-241220-0026 20/12/2024 03/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
171 H16.50-241223-0015 23/12/2024 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ XUÂN TUYỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
172 H16.50-241223-0031 23/12/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỒNG NGHỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
173 H16.50-241223-0073 23/12/2024 13/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 6 ngày.
VŨ THỊ BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
174 H16.50-241223-0088 23/12/2024 07/01/2025 25/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
175 H16.50-241223-0087 23/12/2024 27/12/2024 02/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ NGỌC HIỂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
176 H16.50-241224-0020 24/12/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NGỌC BÍCH UQ PHẠM VĂN NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
177 H16.50-241224-0025 24/12/2024 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH CSD TRẦN XUÂN TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
178 H16.50-241224-0050 24/12/2024 17/02/2025 04/04/2025
Trễ hạn 34 ngày.
LƯƠNG QUANG TÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
179 H16.50-241224-0073 24/12/2024 24/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
LÊ VĂN ĐIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
180 H16.50-241224-0076 24/12/2024 30/12/2024 14/01/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐẶNG ĐẠI THỌ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
181 H16.50-241225-0004 25/12/2024 09/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHAN VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
182 H16.50-241225-0047 25/12/2024 23/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 51 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
183 H16.50-241225-0067 25/12/2024 23/01/2025 06/02/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN CÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
184 H16.50-241225-0074 25/12/2024 23/01/2025 14/02/2025
Trễ hạn 16 ngày.
E RƠ MA RÍT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
185 H16.50-241226-0014 26/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ MỸ LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
186 H16.50-241226-0017 26/12/2024 02/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
H' GAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
187 H16.50-241226-0021 26/12/2024 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ PHI HỔ (DDINHJ VỊ ĐẤT Ở) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
188 H16.50-241226-0022 26/12/2024 24/01/2025 10/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
VÕ PHI HỔ (ĐỊNH VỊ ĐẤT Ở) (BỘ 2) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
189 H16.50-241226-0030 26/12/2024 03/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN THANH TÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
190 H16.50-241226-0037 26/12/2024 11/02/2025 16/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
HÀ NHẬT QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
191 H16.50-241226-0042 26/12/2024 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HOÀNG ÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
192 H16.50-241226-0047 26/12/2024 24/01/2025 11/03/2025
Trễ hạn 32 ngày.
NGUYỄN HỮU TẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
193 H16.50-241226-0061 26/12/2024 02/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 35 ngày.
H' DJENG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
194 H16.50-241226-0059 26/12/2024 02/01/2025 06/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THU HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
195 H16.50-241227-0002 27/12/2024 05/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC THÙY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
196 H16.50-241227-0004 27/12/2024 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ LÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
197 H16.50-241227-0006 27/12/2024 04/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LƯƠNG THỊ KIM OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
198 H16.50-241227-0025 27/12/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ VIỆT DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
199 H16.50-241230-0037 30/12/2024 23/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 20 ngày.
BÙI NGỌC THÔNG CN MÃ THỊ TUYẾT SƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
200 H16.50-241230-0041 30/12/2024 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
VÕ THỊ HỒNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
201 H16.50-241231-0023 31/12/2024 05/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
202 H16.50-241231-0040 31/12/2024 14/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 14 ngày.
ĐOÀN THỊ NƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
203 H16.50-241231-0041 31/12/2024 17/01/2025 18/01/2025
Trễ hạn 0 ngày.
ĐỖ DUY HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
204 H16.50-241231-0047 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
205 H16.50-241231-0052 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NGỌC LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
206 H16.50-241231-0054 31/12/2024 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ TRỌNG HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
207 H16.50-250102-0015 02/01/2025 07/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
208 H16.50-250102-0019 02/01/2025 07/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
209 H16.50-250102-0022 02/01/2025 23/01/2025 07/02/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐỨC TOÀN CN NGUYỄN VĂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
210 H16.50-250102-0034 02/01/2025 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN KHẮC HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
211 H16.50-250102-0047 02/01/2025 06/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ VĂN KHÁNH ỦY QUYỀN LÊ VĂN TOÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
212 H16.50-250103-0001 03/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HUỲNH TRƯƠNG BẢO LONG (ĐKBĐ+THẾ CHẤP) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
213 H16.50-250103-0005 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHAN THỊ NĂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
214 H16.50-250103-0011 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
215 H16.50-250103-0013 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
216 H16.50-250103-0014 03/01/2025 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN HUYỆN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
217 H16.50-250103-0051 03/01/2025 06/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
218 H16.50-250103-0050 03/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ NHUNG CSD NGUYỄN VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
219 H16.50-250103-0065 03/01/2025 12/02/2025 14/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM CHÍ HỮU BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
220 H16.50-250106-0002 06/01/2025 10/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
LÊ THỊ NHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
221 H16.50-250106-0010 06/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NGUYỄN VĂN QUÝ CSD TẠ ĐỨC TRỌNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
222 H16.50-250106-0035 06/01/2025 03/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THU HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
223 H16.50-250106-0043 06/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN THỊ QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
224 H16.50-250106-0047 06/01/2025 10/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 29 ngày.
Y MANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
225 H16.50-250107-0006 07/01/2025 04/02/2025 05/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN TƯ UQ TRẦN VĂN QUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
226 H16.50-250107-0011 07/01/2025 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
PHAN THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
227 H16.50-250107-0025 07/01/2025 13/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN TẤN ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
228 H16.50-250107-0027 07/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CHÂU VĂN BẢY CN TRẦN THỊ DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
229 H16.50-250107-0032 07/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG THỊ HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
230 H16.50-250107-0033 07/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG THỊ HƯNG BỘ 3 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
231 H16.50-250107-0030 07/01/2025 11/02/2025 15/04/2025
Trễ hạn 45 ngày.
NÔNG THỊ HƯNG BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
232 H16.50-250107-0036 07/01/2025 28/02/2025 06/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
233 H16.50-250107-0044 07/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO THỊ HỒNG PCTS Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
234 H16.50-250107-0045 07/01/2025 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TĂNG KỲ ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
235 H16.50-250108-0006 08/01/2025 14/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÝ XUÂN HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
236 H16.50-250108-0008 08/01/2025 14/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÝ XUÂN HOA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
237 H16.50-250108-0030 08/01/2025 14/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI THỊ HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
238 H16.50-250108-0041 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
239 H16.50-250108-0042 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
240 H16.50-250108-0044 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
241 H16.50-250108-0047 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ VĂN MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
242 H16.50-250108-0052 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ KHẮC HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
243 H16.50-250108-0053 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
244 H16.50-250108-0054 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI VĂN NHẬT CSD ĐỖ THỊ TƠ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
245 H16.50-250108-0058 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI XUÂN THỊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
246 H16.50-250108-0059 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HUỲNH THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
247 H16.50-250108-0061 08/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ THẢO BỘ 2 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
248 H16.50-250108-0057 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG HIỂN CẢNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
249 H16.50-250108-0060 08/01/2025 12/02/2025 21/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
VÕ THỊ THẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
250 H16.50-250108-0062 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HÀ QUỐC BÌNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
251 H16.50-250108-0065 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' QUÝ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
252 H16.50-250108-0070 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN RÔNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
253 H16.50-250108-0072 08/01/2025 09/01/2025 10/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ MAI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
254 H16.50-250109-0006 09/01/2025 20/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 19 ngày.
ĐẶNG THỊ NĂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
255 H16.50-250109-0009 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THÙY LIÊN (CHỈNH LÝ NỘI DUNG CÓ SAI SÓT DO LỖI CỦA CƠ QUAN ĐĂNG KÝ) Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
256 H16.50-250109-0024 09/01/2025 25/02/2025 28/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ TẤN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
257 H16.50-250109-0035 09/01/2025 15/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRỊNH KHẮC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
258 H16.50-250109-0043 09/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ MINH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
259 H16.50-250109-0042 09/01/2025 15/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRƯƠNG THỊ LÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
260 H16.50-250110-0015 10/01/2025 17/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HUỲNH HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
261 H16.50-250113-0027 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
262 H16.50-250113-0031 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
263 H16.50-250113-0030 13/01/2025 17/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN SỸ MẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
264 H16.50-250113-0034 13/01/2025 20/01/2025 21/02/2025
Trễ hạn 24 ngày.
NGUYỄN ĐỨC MẠNH UQ NGUYỄN ĐỨC CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
265 H16.50-250113-0056 13/01/2025 07/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN QUỐC LỘ CN NGUYỄN VĂN CHUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
266 H16.50-250113-0079 13/01/2025 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG QUỲNH TRÂM CSD LÊ KIM CHI ĐÍNH CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
267 H16.50-250113-0083 13/01/2025 03/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN THỊ LƯỢT CSD NGUYỄN THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
268 H16.50-250114-0018 14/01/2025 26/02/2025 25/04/2025
Trễ hạn 42 ngày.
HÀ VĂN YẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
269 H16.50-250114-0064 14/01/2025 25/02/2025 21/03/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
270 H16.50-250115-0034 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH DUY TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
271 H16.50-250115-0058 15/01/2025 21/01/2025 22/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THÀNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
272 H16.50-250116-0012 16/01/2025 23/01/2025 05/02/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN THỊ HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
273 H16.50-250116-0023 16/01/2025 22/01/2025 20/02/2025
Trễ hạn 21 ngày.
K' SIÊNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
274 H16.50-250117-0043 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HẢI QUANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
275 H16.50-250117-0044 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN NGỌC QUỐC TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
276 H16.50-250117-0047 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
277 H16.50-250117-0049 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
278 H16.50-250117-0050 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN DUNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
279 H16.50-250117-0057 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG THAY ĐỔI+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
280 H16.50-250117-0056 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG QUỐC THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
281 H16.50-250117-0058 17/01/2025 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
282 H16.50-250120-0001 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG TUẤN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
283 H16.50-250120-0004 20/01/2025 14/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ LƯƠNG CN CHU VĂN NGÁN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
284 H16.50-250120-0006 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
285 H16.50-250120-0013 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN ĐẠI NGHĨA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
286 H16.50-250120-0014 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
287 H16.50-250120-0016 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH KHÁNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
288 H16.50-250120-0017 20/01/2025 17/02/2025 26/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DIỄN CN NGUYỄN THỊ KIM TIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
289 H16.50-250120-0029 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐOÀN VĂN TƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
290 H16.50-250120-0037 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ NỮ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
291 H16.50-250120-0045 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
292 H16.50-250120-0048 20/01/2025 21/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HỒNG GIANG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
293 H16.50-250121-0043 21/01/2025 03/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM ĐÌNH TOẠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
294 H16.50-250121-0058 21/01/2025 04/02/2025 10/02/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN LIỆU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
295 H16.50-250122-0016 22/01/2025 25/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
THÂN VĂN XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
296 H16.50-250122-0022 22/01/2025 19/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
H' DJENG CN NGUYỄN LƯƠNG HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
297 H16.50-250123-0026 23/01/2025 19/02/2025 24/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN NGỌC BÍCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
298 H16.50-250123-0035 23/01/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI ĐKBĐ+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
299 H16.50-250123-0049 23/01/2025 05/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN HỮU TƯỞNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
300 H16.50-250203-0001 03/02/2025 04/02/2025 06/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÝ XUÂN PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
301 H16.50-250204-0004 04/02/2025 24/02/2025 25/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VIẾT THỊNH TC DƯƠNG VIẾT TRUYỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
302 H16.50-250205-0004 05/02/2025 19/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN VĂN SƠN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
303 H16.50-250205-0012 05/02/2025 05/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 29 ngày.
TRẦN NGỌC THU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
304 H16.50-250206-0007 06/02/2025 20/02/2025 25/04/2025
Trễ hạn 46 ngày.
LÊ THỊ TỐ UYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
305 H16.50-250206-0009 06/02/2025 20/02/2025 22/04/2025
Trễ hạn 43 ngày.
NÔNG THỊ LỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
306 H16.50-250207-0017 07/02/2025 21/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN BINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
307 H16.50-250210-0007 10/02/2025 19/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 27 ngày.
TRƯƠNG QUANG TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
308 H16.50-250210-0013 10/02/2025 17/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN THỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
309 H16.50-250210-0039 10/02/2025 24/02/2025 19/03/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN THỊ SÁU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
310 H16.50-250211-0045 11/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
311 H16.50-250211-0046 11/02/2025 18/02/2025 20/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
312 H16.50-250211-0051 11/02/2025 03/03/2025 04/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CAO HỮU HẠNH CN TRẦN THĂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
313 H16.50-250212-0058 12/02/2025 12/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
LÊ VĂN TỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
314 H16.50-250213-0016 13/02/2025 27/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
MAI XUÂN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
315 H16.50-250213-0031 13/02/2025 13/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐẶNG HỒNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
316 H16.50-250214-0055 14/02/2025 28/02/2025 05/03/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN KHIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
317 H16.50-250214-0065 14/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN LÊ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
318 H16.50-250217-0026 17/02/2025 17/03/2025 28/04/2025
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN LỆ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
319 H16.50-250218-0070 18/02/2025 18/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
HOÀNG THỊ ÁNH NGUYỆT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
320 H16.50-250218-0079 18/02/2025 04/03/2025 19/03/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
321 H16.50-250219-0018 19/02/2025 19/03/2025 28/03/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN NHƯ NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
322 H16.50-250219-0024 19/02/2025 05/03/2025 26/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
THỊ RƠI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
323 H16.50-250219-0048 19/02/2025 26/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
324 H16.50-250220-0009 20/02/2025 20/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
ĐẶNG HỒNG MINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
325 H16.50-250220-0023 20/02/2025 26/02/2025 04/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ HỮU LỘC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
326 H16.50-250224-0015 24/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THANH PHONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
327 H16.50-250224-0021 24/02/2025 14/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 18 ngày.
NGUYỄN ĐỨC CHÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
328 H16.50-250224-0041 24/02/2025 20/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
HUỲNH THỊ BÍCH HẠNH CSD TỐNG THỊ YẾN NHI CN NGUYỄN THỊ KIM LAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
329 H16.50-250224-0046 24/02/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
VÕ VĂN NHẬN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
330 H16.50-250225-0025 25/02/2025 28/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 20 ngày.
ĐỖ XUÂN CHIẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
331 H16.50-250225-0055 25/02/2025 07/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
LÊ ANH DUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
332 H16.50-250226-0046 26/02/2025 28/03/2025 15/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
TÔN THẤT CẢNH HƯNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
333 H16.50-250226-0061 26/02/2025 14/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
MÃ THỊ THUYẾT SƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
334 H16.50-250226-0064 26/02/2025 01/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN THỊ XUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
335 H16.50-250227-0015 27/02/2025 27/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 21 ngày.
LƯU VĂN BẢO Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
336 H16.50-250227-0029 27/02/2025 13/03/2025 25/04/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN LỰC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
337 H16.50-250227-0060 27/02/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRẦN VĂN LONG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
338 H16.50-250305-0019 05/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN LÊ VĂN CN VŨ VĂN QUYẾT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
339 H16.50-250305-0053 05/03/2025 19/03/2025 11/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
TẠ VĂN OANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
340 H16.50-250305-0066 05/03/2025 03/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
341 H16.50-250305-0071 05/03/2025 09/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU ĐỨC LIÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
342 H16.50-250306-0045 06/03/2025 20/03/2025 27/03/2025
Trễ hạn 5 ngày.
THỊ BRIK Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
343 H16.50-250307-0008 07/03/2025 21/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
LÊ TRỌNG ĐỊNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
344 H16.50-250310-0018 10/03/2025 17/03/2025 09/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
DƯƠNG VĂN TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
345 H16.50-250312-0003 12/03/2025 26/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN ĐỨC NGUYÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
346 H16.50-250312-0076 12/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÂN VĂN HÙNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
347 H16.50-250313-0029 13/03/2025 10/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ THÚY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
348 H16.50-250314-0011 14/03/2025 17/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
349 H16.50-250314-0059 14/03/2025 11/04/2025 15/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
350 H16.50-250317-0073 17/03/2025 02/04/2025 03/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
351 H16.50-250318-0002 18/03/2025 16/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
TRẦN HOÀNG NAM ANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
352 H16.50-250318-0014 18/03/2025 15/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TÀI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
353 H16.50-250318-0040 18/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO VĂN DỤC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
354 H16.50-250318-0041 18/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO VĂN DỤC 312 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
355 H16.50-250318-0042 18/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
ĐẠO VĂN DỤC 311 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
356 H16.50-250319-0007 19/03/2025 23/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
BÙI VĂN TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
357 H16.50-250320-0055 20/03/2025 03/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KỲ BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
358 H16.50-250320-0056 20/03/2025 03/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN ĐĂNG KỲ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
359 H16.50-250321-0049 21/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ ĐÌNH CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
360 H16.50-250324-0060 24/03/2025 07/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN XUÂN THẮNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
361 H16.50-250325-0026 25/03/2025 08/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
LÊ VĂN KIÊN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
362 H16.50-250325-0029 25/03/2025 08/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU NGHIÊNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
363 H16.50-250325-0064 25/03/2025 08/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
364 H16.50-250326-0004 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LƯU VĂN HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
365 H16.50-250326-0008 26/03/2025 09/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 14 ngày.
PHẠM VĂN LINH BỘ 1 Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
366 H16.50-250326-0010 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
PHẠM VĂN LINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
367 H16.50-250326-0015 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
LÊ NGUYÊN THỦY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
368 H16.50-250326-0024 26/03/2025 09/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGÔ LONG ĐẠT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
369 H16.50-250326-0038 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG KIM QUY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
370 H16.50-250326-0042 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH VƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
371 H16.50-250326-0050 26/03/2025 23/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN TOẢN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
372 H16.50-250326-0052 26/03/2025 09/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
ĐIÊU THĂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
373 H16.50-250326-0055 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HOAN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
374 H16.50-250326-0061 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ THẮM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
375 H16.50-250326-0063 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
376 H16.50-250326-0067 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ LANH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
377 H16.50-250326-0068 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN THỊ NỞ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
378 H16.50-250326-0071 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
379 H16.50-250326-0072 26/03/2025 27/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
VŨ VĂN TÚ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
380 H16.50-250327-0004 27/03/2025 24/04/2025 28/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐÌNH TUẤN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
381 H16.50-250327-0027 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ NHÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
382 H16.50-250327-0033 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HỒ ĐÌNH THÊM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
383 H16.50-250327-0043 27/03/2025 28/03/2025 31/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN MINH ĐÀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
384 H16.50-250328-0007 28/03/2025 11/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 7 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẤT Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
385 H16.50-250331-0039 31/03/2025 14/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐIỂU KRÂNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
386 H16.50-250401-0049 01/04/2025 15/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
MAI HUYỆCH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
387 H16.50-250401-0051 01/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ KHÁNH HÒA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
388 H16.50-250401-0050 01/04/2025 07/04/2025 09/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG HIẾU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
389 H16.50-250401-0061 01/04/2025 15/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
VŨ VĂN SỬ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
390 H16.50-250402-0052 02/04/2025 16/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ TUYẾN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
391 H16.50-250402-0082 02/04/2025 23/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
BÙI VĂN TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
392 H16.50-250404-0017 04/04/2025 18/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LIỀU CẨM QUAY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
393 H16.50-250404-0028 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHAN VĂN KÍNH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
394 H16.50-250404-0029 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ ĐÌNH HỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
395 H16.50-250404-0030 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN CÔNG HẬU Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
396 H16.50-250404-0031 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ CHI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
397 H16.50-250404-0032 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN QUANG NAM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
398 H16.50-250404-0037 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
399 H16.50-250404-0038 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TÔ VĂN VINH Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
400 H16.50-250404-0039 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐIỆP THỊ CHÚC Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
401 H16.50-250404-0040 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VĂN HIỀN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
402 H16.50-250404-0043 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH TÂM Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
403 H16.50-250404-0048 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
THÁI VĂN YÊN THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
404 H16.50-250404-0052 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN DUY CẨN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
405 H16.50-250404-0053 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NÔNG NGỌC PHÚC THAY ĐỔI +XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
406 H16.50-250404-0054 04/04/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
K' LUÂN Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
407 H16.50-250409-0031 09/04/2025 23/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU HẢI CƯỜNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
408 H16.50-250409-0051 09/04/2025 23/04/2025 25/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG VĂN CÂY Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
409 H16.50-250411-0050 11/04/2025 18/04/2025 21/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HỮU TRUNG ĐKBĐ+XÓA Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
410 H16.50-250418-0011 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
QUÁCH VĂN LỢI Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
411 H16.50-250418-0016 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ ÁNH VÂN - TĐ HKD Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
412 H16.50-250418-0027 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ UYÊN PHƯƠNG Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
413 H16.50-250423-0050 23/04/2025 28/04/2025 29/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐINH THỊ HÀ Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa