STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.32.H16-240604-0002 | 04/06/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ DIỄM - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
2 | H16.53.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU XEM | UBND TT Kiến Đức |
3 | H16.53.22-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ĐĂNG NAM | UBND TT Kiến Đức |
4 | H16.53.22-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI KIM SƠN | UBND TT Kiến Đức |
5 | H16.53.22-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | UBND TT Kiến Đức |