STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.19.32.H16-240110-0004 | 10/01/2024 | 28/03/2025 | 26/05/2025 | Trễ hạn 39 ngày. | BÀ NGUYỄN THỊ GẦN VÀ ÔNG NGUYỄN QUỐC TUẤN | UBND TT Kiến Đức |
2 | 000.19.32.H16-240122-0034 | 22/01/2024 | 06/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ÔNG HUỲNH HỮU HIẾU | UBND TT Kiến Đức |
3 | 000.19.32.H16-240528-0001 | 28/05/2024 | 10/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HUỲNH HỮU HIẾU - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
4 | 000.19.32.H16-240531-0001 | 31/05/2024 | 14/01/2025 | 17/01/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ÔNG VƯƠNG THÁI LƯ VÀ BÀ NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT | UBND TT Kiến Đức |
5 | 000.19.32.H16-240604-0002 | 04/06/2024 | 02/01/2025 | 06/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HỒ THỊ DIỄM - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
6 | 000.19.32.H16-240627-0002 | 27/06/2024 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ÔNG HỒ MINH LỘC VÀ VỢ BÀ NGUYỄN THỊ THỦY | UBND TT Kiến Đức |
7 | 000.19.32.H16-240708-0001 | 08/07/2024 | 13/01/2025 | 20/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐOÀN TRUNG DŨNG - CẤP MỚI | UBND TT Kiến Đức |
8 | H16.53.22-250108-0002 | 08/01/2025 | 08/01/2025 | 09/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐIỂU XEM | UBND TT Kiến Đức |
9 | H16.53.22-250110-0001 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | CAO ĐĂNG NAM | UBND TT Kiến Đức |
10 | H16.53.22-250113-0001 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI KIM SƠN | UBND TT Kiến Đức |
11 | H16.53.22-250113-0003 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CÔNG | UBND TT Kiến Đức |
12 | H16.53.22-250317-0003 | 17/03/2025 | 16/05/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÂM THỊ LƯỢNG ĐSD LÂM THỊ TƯỜNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
13 | H16.53.22-250404-0005 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HUỲNH DUY THÔNG | UBND TT Kiến Đức |
14 | H16.53.22-250421-0003 | 21/04/2025 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN THỊ HẠNH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
15 | H16.53.22-250421-0004 | 21/04/2025 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUNG | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
16 | H16.53.22-250422-0001 | 22/04/2025 | 20/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN MINH QUÂN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
17 | H16.53.22-250422-0002 | 22/04/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
18 | H16.53.22-250422-0005 | 22/04/2025 | 23/06/2025 | 27/06/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CAO THỊ VIỆN | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp |
19 | H16.53.22-250618-0001 | 18/06/2025 | 18/06/2025 | 20/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN SỸ LƯƠNG | UBND TT Kiến Đức |