STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H16.53.25-241224-0007 24/12/2024 24/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM THỊ HÀ UBND xã Đăk Sin
2 H16.53.25-241227-0001 27/12/2024 27/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN ĐÌNH PHÁP UBND xã Đăk Sin
3 H16.53.25-241230-0004 30/12/2024 30/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN VĂN THƠ UBND xã Đăk Sin
4 H16.53.25-241231-0005 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG HUỆ UBND xã Đăk Sin
5 H16.53.25-241231-0006 31/12/2024 31/12/2024 06/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN QUANG HUỆ UBND xã Đăk Sin
6 H16.53.25-250102-0003 06/01/2025 09/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HƯNG UBND xã Đăk Sin
7 H16.53.25-250107-0001 10/01/2025 10/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ THANH TUYỀN UBND xã Đăk Sin
8 H16.53.25-250116-0004 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG VĂN KIÊN UBND xã Đăk Sin
9 H16.53.25-250116-0005 16/01/2025 16/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGÔ VĂN NĂM UBND xã Đăk Sin