1 |
000.22.32.H16-231026-0001 |
26/10/2023 |
09/11/2023 |
16/01/2024 |
Trễ hạn 47 ngày.
|
PHẠM VĂN TRUNG |
UBND xã Đăk Sin |
2 |
000.22.32.H16-231116-0003 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Văn Thủy |
|
3 |
000.22.32.H16-231116-0004 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Vũ Văn Tú |
|
4 |
000.22.32.H16-231116-0005 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Vũ Văn Tiến |
|
5 |
000.22.32.H16-231116-0006 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Quang Giảng |
|
6 |
000.22.32.H16-231116-0007 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Mai |
|
7 |
000.22.32.H16-231116-0008 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Bùi Duy Kiểm |
|
8 |
000.22.32.H16-231116-0009 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Bùi Văn An |
|
9 |
000.22.32.H16-231116-0010 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đặng Thị Lê |
|
10 |
000.22.32.H16-231116-0011 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Thị Hải |
|
11 |
000.22.32.H16-231116-0012 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Văn Dương |
|
12 |
000.22.32.H16-231116-0013 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đinh Thị Hường |
|
13 |
000.22.32.H16-231116-0014 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Xuân Quyền |
|
14 |
000.22.32.H16-231116-0015 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Hà Thị Lợi |
|
15 |
000.22.32.H16-231116-0016 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Hồ Đức Vượng |
|
16 |
000.22.32.H16-231116-0017 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Hoàng Thị Ngoan |
|
17 |
000.22.32.H16-231116-0018 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Công Đoàn |
|
18 |
000.22.32.H16-231116-0019 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Quang Vọng |
|
19 |
000.22.32.H16-231116-0020 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Tấn Khương |
|
20 |
000.22.32.H16-231116-0021 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Huỳnh Thị Ánh Tư |
|
21 |
000.22.32.H16-231116-0022 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Đỗ Xuân Đức |
|
22 |
000.22.32.H16-231116-0023 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Thị Chính |
|
23 |
000.22.32.H16-231116-0024 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Thị Lầm |
|
24 |
000.22.32.H16-231116-0025 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Văn Lũy |
|
25 |
000.22.32.H16-231116-0026 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Lê Việt Hồng |
|
26 |
000.22.32.H16-231116-0027 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Mã Văn Cường |
|
27 |
000.22.32.H16-231116-0028 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Quang Huy |
|
28 |
000.22.32.H16-231116-0029 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Liên |
|
29 |
000.22.32.H16-231116-0030 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Thị Hằng |
|
30 |
000.22.32.H16-231116-0031 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Thị Thêu |
|
31 |
000.22.32.H16-231116-0032 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Ngô Văn Dưỡng |
|
32 |
000.22.32.H16-231116-0033 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Bá Nguyên |
|
33 |
000.22.32.H16-231116-0034 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Đình Tuyển |
|
34 |
000.22.32.H16-231116-0035 |
16/11/2023 |
09/01/2024 |
10/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
Nguyễn Thị Cận |
|
35 |
000.22.32.H16-240111-0001 |
11/01/2024 |
11/01/2024 |
12/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC THIẾP |
UBND xã Đăk Sin |
36 |
000.22.32.H16-240111-0012 |
11/01/2024 |
16/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
ĐẶNG THỊ LÊ |
UBND xã Đăk Sin |
37 |
000.22.32.H16-240129-0006 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
NGUYỄN VŨ KIỆT |
UBND xã Đăk Sin |
38 |
000.22.32.H16-240129-0007 |
29/01/2024 |
01/02/2024 |
05/02/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
LÊ CAO TÚ |
UBND xã Đăk Sin |
39 |
000.22.32.H16-240223-0001 |
23/02/2024 |
28/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
CHU VĂN THÀNH |
UBND xã Đăk Sin |
40 |
000.22.32.H16-240223-0003 |
23/02/2024 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ THẢO |
UBND xã Đăk Sin |
41 |
000.22.32.H16-240223-0004 |
23/02/2024 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
BÙI THỊ CHÍN |
UBND xã Đăk Sin |
42 |
000.22.32.H16-240223-0005 |
23/02/2024 |
23/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
TRẦN THỊ ÁNH LOAN |
UBND xã Đăk Sin |
43 |
000.22.32.H16-240223-0008 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO |
UBND xã Đăk Sin |
44 |
000.22.32.H16-240223-0007 |
23/02/2024 |
27/02/2024 |
01/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO |
UBND xã Đăk Sin |
45 |
000.22.32.H16-240228-0001 |
28/02/2024 |
28/02/2024 |
29/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
ĐỖ MINH PHONG |
UBND xã Đăk Sin |
46 |
000.22.32.H16-240307-0004 |
07/03/2024 |
15/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HÀ SINH |
UBND xã Đăk Sin |
47 |
000.22.32.H16-240403-0001 |
03/04/2024 |
08/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 2 ngày.
|
PHAN ANH NHẬT |
UBND xã Đăk Sin |