STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.27.32.H16-230310-0007 10/03/2023 03/01/2024 12/04/2024
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THÁI THẢO UBND xã Nhân Đạo
2 000.27.32.H16-230425-0005 25/04/2023 06/12/2023 23/01/2024
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN MINH QUANG UBND xã Nhân Đạo
3 000.27.32.H16-230711-0009 11/07/2023 27/10/2023 01/04/2024
Trễ hạn 110 ngày.
LÊ VĂN RỒI UBND xã Nhân Đạo
4 000.27.32.H16-230929-0001 29/09/2023 17/01/2024 24/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ VĂN RỒI TC LÊ THỊ LÀNH UBND xã Nhân Đạo
5 000.27.32.H16-231006-0004 06/10/2023 18/01/2024 06/02/2024
Trễ hạn 13 ngày.
LÊ VĂN THÀNH UBND xã Nhân Đạo
6 000.27.32.H16-231017-0004 17/10/2023 25/12/2023 15/01/2024
Trễ hạn 14 ngày.
TRƯƠNG CHUNG UBND xã Nhân Đạo
7 000.27.32.H16-231024-0005 24/10/2023 04/01/2024 08/01/2024
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ VĂN MINH CN NGÔ CHÍ CHUYỂN UBND xã Nhân Đạo
8 000.27.32.H16-231101-0004 01/11/2023 16/02/2024 19/02/2024
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ HỒNG NGỌC UBND xã Nhân Đạo
9 000.27.32.H16-231115-0001 15/11/2023 28/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN MẸO UBND xã Nhân Đạo
10 000.27.32.H16-240104-0002 04/01/2024 27/03/2024 10/04/2024
Trễ hạn 10 ngày.
ĐIỂU VÔS UBND xã Nhân Đạo
11 000.27.32.H16-240108-0005 08/01/2024 08/01/2024 15/01/2024
Trễ hạn 5 ngày.
HỒ VĂN HỘI UBND xã Nhân Đạo
12 000.27.32.H16-240116-0001 16/01/2024 07/02/2024 20/02/2024
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN CÔNG CHÁNH UBND xã Nhân Đạo
13 000.27.32.H16-240307-0004 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGÔ MINH TUẤN UBND xã Nhân Đạo
14 000.27.32.H16-240307-0005 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG CƯỜNG UBND xã Nhân Đạo
15 000.27.32.H16-240307-0006 07/03/2024 08/03/2024 11/03/2024
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH HOÀNG UBND xã Nhân Đạo