STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.32.H16-230525-0002 25/05/2023 22/11/2023 30/01/2024
Trễ hạn 48 ngày.
LÊ VĂN LỢI UBND xã Nghĩa Thắng
2 000.28.32.H16-230608-0002 08/06/2023 17/11/2023 02/04/2024
Trễ hạn 96 ngày.
NGUYỄN TẤN THÀNH UBND xã Nghĩa Thắng
3 000.28.32.H16-230705-0002 05/07/2023 29/12/2023 21/03/2024
Trễ hạn 58 ngày.
TRỪ MINH DŨNG UBND xã Nghĩa Thắng
4 000.28.32.H16-230725-0003 25/07/2023 27/10/2023 29/02/2024
Trễ hạn 88 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA UBND xã Nghĩa Thắng
5 000.28.32.H16-230814-0001 14/08/2023 19/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 44 ngày.
NGUYỄN ANH TUẤN UBND xã Nghĩa Thắng
6 000.28.32.H16-230814-0002 14/08/2023 17/01/2024 21/03/2024
Trễ hạn 46 ngày.
NGUYỄN ANH QUỐC UBND xã Nghĩa Thắng
7 000.28.32.H16-230907-0001 07/09/2023 25/12/2023 01/04/2024
Trễ hạn 69 ngày.
LỘ VĂN PHẢI UBND xã Nghĩa Thắng
8 000.28.32.H16-230907-0003 07/09/2023 02/01/2024 11/03/2024
Trễ hạn 49 ngày.
LÊ SỸ NHUẬN UBND xã Nghĩa Thắng
9 000.28.32.H16-230929-0004 29/09/2023 08/12/2023 02/04/2024
Trễ hạn 81 ngày.
ĐIỂU BRAH UBND xã Nghĩa Thắng
10 000.28.32.H16-231011-0001 11/10/2023 11/01/2024 01/02/2024
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH ĐƯƠNG CN NGUYỄN THỊ HAY UBND xã Nghĩa Thắng
11 000.28.32.H16-231205-0001 05/12/2023 22/12/2023 05/01/2024
Trễ hạn 9 ngày.
PHAN THẾ MỸ UBND xã Nghĩa Thắng
12 000.28.32.H16-231213-0002 13/12/2023 27/12/2023 03/01/2024
Trễ hạn 4 ngày.
PHAN THẾ MỸ UBND xã Nghĩa Thắng
13 000.28.32.H16-231221-0001 21/12/2023 19/03/2024 29/03/2024
Trễ hạn 8 ngày.
HỒ VĂN LANH UBND xã Nghĩa Thắng
14 000.28.32.H16-240108-0001 08/01/2024 20/03/2024 27/03/2024
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN BÁ TẢI CN K TÔI UBND xã Nghĩa Thắng
15 000.28.32.H16-240325-0001 25/03/2024 15/04/2024 16/04/2024
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ THƯƠNG (NHẬN THỪA KẾ TỪ ÔNG HỒ TUỆ) UBND xã Nghĩa Thắng