STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.28.32.H16-240607-0004 07/06/2024 13/01/2025 20/01/2025
Trễ hạn 5 ngày.
Y' SUN UBND xã Nghĩa Thắng
2 H16.53.31-250103-0002 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ MỴ NƯƠNG UBND xã Nghĩa Thắng
3 H16.53.31-250103-0001 03/01/2025 03/01/2025 07/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ ĐỨC VIỆT UBND xã Nghĩa Thắng
4 H16.53.31-250108-0001 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGÔ THẾ GIANG UBND xã Nghĩa Thắng
5 H16.53.31-250108-0006 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
HỒ MINH TÀI UBND xã Nghĩa Thắng
6 H16.53.31-250109-0001 10/01/2025 10/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN MINH QUÂN UBND xã Nghĩa Thắng
7 H16.53.31-250115-0001 15/01/2025 16/01/2025 17/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM UBND xã Nghĩa Thắng
8 H16.53.31-250204-0001 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THÀNH PHÚ UBND xã Nghĩa Thắng
9 H16.53.31-250205-0002 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THẾ VINH UBND xã Nghĩa Thắng
10 H16.53.31-250206-0004 06/02/2025 06/02/2025 07/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
MAI VĂN THÀNH UBND xã Nghĩa Thắng