1 |
000.26.32.H16-230630-0001 |
30/06/2023 |
17/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 9 ngày.
|
VŨ NGỌC GIAO |
UBND xã Đạo Nghĩa |
2 |
000.26.32.H16-240221-0004 |
21/02/2024 |
16/04/2024 |
17/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
BÙI THỊ NGỌC LIÊN |
UBND xã Đạo Nghĩa |
3 |
000.26.32.H16-230526-0001 |
26/05/2023 |
09/04/2024 |
14/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯU CHÍ NÚI |
UBND xã Nhân Cơ |
4 |
000.26.32.H16-230628-0001 |
28/06/2023 |
29/01/2024 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
VŨ NGỌC GIAO |
UBND xã Nhân Cơ |
5 |
000.26.32.H16-230704-0002 |
04/07/2023 |
26/02/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 18 ngày.
|
LÊ QUANG DIỄN |
UBND xã Nhân Cơ |
6 |
000.26.32.H16-230727-0002 |
27/07/2023 |
06/02/2024 |
07/02/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN THỊ MỘNG OANH |
UBND xã Nhân Cơ |
7 |
000.26.32.H16-230801-0003 |
01/08/2023 |
19/12/2023 |
30/01/2024 |
Trễ hạn 29 ngày.
|
HỘ TRẦN PHÚC |
UBND xã Nhân Cơ |
8 |
000.26.32.H16-230913-0002 |
13/09/2023 |
28/12/2023 |
03/01/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐẶNG BÁ LĨNH |
UBND xã Nhân Cơ |
9 |
000.26.32.H16-230922-0002 |
22/09/2023 |
11/01/2024 |
18/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
ĐỖ THỊ THÙY TRANG |
UBND xã Nhân Cơ |
10 |
000.26.32.H16-231010-0003 |
10/10/2023 |
23/02/2024 |
02/04/2024 |
Trễ hạn 27 ngày.
|
LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
11 |
000.26.32.H16-231013-0002 |
13/10/2023 |
20/03/2024 |
01/04/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN VĂN DŨNG |
UBND xã Nhân Cơ |
12 |
000.26.32.H16-231101-0001 |
01/11/2023 |
12/03/2024 |
21/03/2024 |
Trễ hạn 7 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
UBND xã Nhân Cơ |
13 |
000.26.32.H16-231101-0002 |
01/11/2023 |
22/03/2024 |
28/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN THANH LONG |
UBND xã Nhân Cơ |
14 |
000.26.32.H16-231109-0001 |
09/11/2023 |
15/12/2023 |
02/01/2024 |
Trễ hạn 11 ngày.
|
TRẦN ĐÌNH MẠO |
UBND xã Nhân Cơ |
15 |
000.26.32.H16-231116-0001 |
16/11/2023 |
12/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
PHẠM NGỌC CƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
16 |
000.26.32.H16-231116-0002 |
16/11/2023 |
07/03/2024 |
04/04/2024 |
Trễ hạn 20 ngày.
|
ĐOÀN VĂN YÊN |
UBND xã Nhân Cơ |
17 |
000.26.32.H16-231116-0004 |
16/11/2023 |
30/01/2024 |
31/01/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
NGUYỄN HẢI DƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
18 |
000.26.32.H16-231128-0001 |
28/11/2023 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐỨC KỲ |
UBND xã Nhân Cơ |
19 |
000.26.32.H16-231128-0002 |
28/11/2023 |
04/03/2024 |
14/03/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
LÊ ĐỨC KỲ |
UBND xã Nhân Cơ |
20 |
000.26.32.H16-231208-0001 |
08/12/2023 |
16/01/2024 |
23/01/2024 |
Trễ hạn 5 ngày.
|
NGUYỄN VĂN LẮM |
UBND xã Nhân Cơ |
21 |
000.26.32.H16-231208-0002 |
08/12/2023 |
05/01/2024 |
15/01/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
LÊ THANH HẢI |
UBND xã Nhân Cơ |
22 |
000.26.32.H16-240112-0005 |
12/01/2024 |
22/04/2024 |
25/04/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LÊ HỮU LỢI |
UBND xã Nhân Cơ |
23 |
000.26.32.H16-240117-0014 |
17/01/2024 |
24/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
THỊ PHER |
UBND xã Nhân Cơ |
24 |
000.26.32.H16-240117-0015 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN QUỲNH NGA - MAI HOÀNG QUÂN |
UBND xã Nhân Cơ |
25 |
000.26.32.H16-240117-0016 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
NGUYỄN HÀ THÚY VI - NGUYỄN TIẾN TÙNG |
UBND xã Nhân Cơ |
26 |
000.26.32.H16-240117-0017 |
17/01/2024 |
22/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 8 ngày.
|
NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU - NGUYỄN NGỌC THƯỜNG |
UBND xã Nhân Cơ |
27 |
000.26.32.H16-240117-0018 |
17/01/2024 |
18/01/2024 |
01/02/2024 |
Trễ hạn 10 ngày.
|
TRẦN THỊ NHƯ THỦY - PHẠM HUY TÙNG |
UBND xã Nhân Cơ |
28 |
000.26.32.H16-240227-0002 |
27/02/2024 |
09/04/2024 |
10/04/2024 |
Trễ hạn 1 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC HUY |
UBND xã Nhân Cơ |
29 |
000.26.32.H16-240304-0001 |
04/03/2024 |
07/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
NGUYỄN NGỌC BÀN |
UBND xã Nhân Cơ |
30 |
000.26.32.H16-240305-0011 |
05/03/2024 |
05/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 6 ngày.
|
NGUYỄN THÀNH PHƯỚC |
UBND xã Nhân Cơ |
31 |
000.26.32.H16-240308-0002 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ THU TÂM |
UBND xã Nhân Cơ |
32 |
000.26.32.H16-240308-0003 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN THỊ HỨA |
UBND xã Nhân Cơ |
33 |
000.26.32.H16-240308-0004 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
TRẦN THỊ QUÊ |
UBND xã Nhân Cơ |
34 |
000.26.32.H16-240308-0005 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
THÂN THỊ HUỆ |
UBND xã Nhân Cơ |
35 |
000.26.32.H16-240308-0006 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH THANH |
UBND xã Nhân Cơ |
36 |
000.26.32.H16-240308-0007 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
ĐINH NHƯ PHÚ |
UBND xã Nhân Cơ |
37 |
000.26.32.H16-240308-0008 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
VŨ THỊ MAI LOAN |
UBND xã Nhân Cơ |
38 |
000.26.32.H16-240308-0009 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
LƯƠNG QUỐC HIẾU |
UBND xã Nhân Cơ |
39 |
000.26.32.H16-240308-0010 |
08/03/2024 |
08/03/2024 |
13/03/2024 |
Trễ hạn 3 ngày.
|
NGUYỄN MINH PHƯƠNG |
UBND xã Nhân Cơ |
40 |
000.26.32.H16-240402-0001 |
03/04/2024 |
03/04/2024 |
09/04/2024 |
Trễ hạn 4 ngày.
|
VÕ MỸ UYÊN |
UBND xã Nhân Cơ |