Ban giám đốc Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 72
Đúng & trước hạn: 21
Trễ hạn 51
Trước hạn: 26.39%
Đúng hạn: 2.78%
Trễ hạn: 70.83%
Chi cục Quản lý đất đai
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bảo vệ môi trường
Số hồ sơ xử lý: 23
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 13
Trước hạn: 43.48%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 56.52%
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 44
Đúng & trước hạn: 14
Trễ hạn 30
Trước hạn: 29.55%
Đúng hạn: 2.27%
Trễ hạn: 68.18%
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 2
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 2
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 100%
Phòng quy hoạch giao đất Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 67
Đúng & trước hạn: 46
Trễ hạn 21
Trước hạn: 53.73%
Đúng hạn: 14.93%
Trễ hạn: 31.34%
Phòng thanh tra Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực NN&TN - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý: 529
Đúng & trước hạn: 412
Trễ hạn 117
Trước hạn: 46.5%
Đúng hạn: 31.38%
Trễ hạn: 22.12%
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 17
Đúng & trước hạn: 10
Trễ hạn 7
Trước hạn: 58.82%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 41.18%
Quỹ bảo vệ môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm công nghệ thông tin Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 0
Đúng & trước hạn: 0
Trễ hạn 0
Trước hạn: 0
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 92
Đúng & trước hạn: 31
Trễ hạn 61
Trước hạn: 29.35%
Đúng hạn: 4.35%
Trễ hạn: 66.3%
Văn phòng đăng ký đất đai Sở NN&TN
Số hồ sơ xử lý: 382
Đúng & trước hạn: 333
Trễ hạn 49
Trước hạn: 46.6%
Đúng hạn: 40.58%
Trễ hạn: 12.82%