Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 10019 | 8468 | 7276 | 1551 | 84.5 % |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | 1465 | 1460 | 1405 | 5 | 99.7 % |
Đăng ký biện pháp bảo đảm | 650 | 650 | 650 | 0 | 100 % |
Hoạt động Xây dựng | 368 | 169 | 159 | 199 | 45.9 % |
Hộ tịch | 104 | 99 | 21 | 5 | 95.2 % |
Bảo trợ xã hội | 71 | 21 | 18 | 50 | 29.6 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước | 24 | 22 | 18 | 2 | 91.7 % |
Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) | 24 | 24 | 24 | 0 | 100 % |
Nông nghiệp | 10 | 9 | 8 | 1 | 90 % |
Người có công | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Viễn thông và Internet | 4 | 3 | 3 | 1 | 75 % |
Môi trường | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |