Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Khám bệnh, chữa bệnh | 349 | 348 | 294 | 1 | 99.7 % |
Dược phẩm | 305 | 305 | 273 | 0 | 100 % |
Giám định y khoa | 33 | 33 | 33 | 0 | 100 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 26 | 26 | 23 | 0 | 100 % |
Y tế Dự phòng | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
Trang thiết bị và công trình y tế | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Mỹ phẩm | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |