Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 741 | 732 | 587 | 9 | 98.8 % |
Chứng thực | 72 | 71 | 0 | 1 | 98.6 % |
Đất đai | 66 | 44 | 42 | 22 | 66.7 % |
Bảo trợ xã hội | 26 | 21 | 20 | 5 | 80.8 % |
Người có công | 8 | 2 | 2 | 6 | 25 % |
GD đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 % |
Phòng chống tệ nạn xã hội | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |