Thống kê theo lĩnh vực của Ban giám đốc Sở NN&TN
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Đất đai | 119 | 103 | 101 | 16 | 86.6 % |
| Tài nguyên nước | 42 | 10 | 10 | 32 | 23.8 % |
| Môi trường | 31 | 1 | 1 | 30 | 3.2 % |
| Địa chất và khoáng sản | 16 | 0 | 0 | 16 | 0 % |
| Đo đạc và bản đồ | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |