Thống kê theo lĩnh vực của Ban giám đốc Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 103 | 95 | 94 | 8 | 92.2 % |
Tài nguyên nước | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
Địa chất và khoáng sản | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 103 | 95 | 94 | 8 | 92.2 % |
Tài nguyên nước | 5 | 4 | 4 | 1 | 80 % |
Địa chất và khoáng sản | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 % |