Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 135 | 135 | 123 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 5 | 1 | 1 | 4 | 20 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 135 | 135 | 123 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Đất đai | 5 | 1 | 1 | 4 | 20 % |