Thống kê theo lĩnh vực của UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 889 | 880 | 701 | 9 | 99 % |
Đất đai | 55 | 43 | 42 | 12 | 78.2 % |
Bảo trợ xã hội | 13 | 12 | 12 | 1 | 92.3 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 889 | 880 | 701 | 9 | 99 % |
Đất đai | 55 | 43 | 42 | 12 | 78.2 % |
Bảo trợ xã hội | 13 | 12 | 12 | 1 | 92.3 % |