Thống kê theo lĩnh vực của UBND xã Kiến Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 680 | 667 | 528 | 13 | 98.1 % |
| Chứng thực | 470 | 462 | 192 | 8 | 98.3 % |
| Đất đai | 53 | 39 | 38 | 14 | 73.6 % |
| Bảo trợ xã hội | 25 | 15 | 13 | 10 | 60 % |
| Người có công | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |