Thống kê theo lĩnh vực của UBND Phường Quảng Thành
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 329 | 304 | 263 | 25 | 92.4 % |
| Đất đai | 39 | 11 | 9 | 28 | 28.2 % |
| Chứng thực | 31 | 23 | 15 | 8 | 74.2 % |
| Bảo trợ xã hội | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Hộ tịch | 329 | 304 | 263 | 25 | 92.4 % |
| Đất đai | 39 | 11 | 9 | 28 | 28.2 % |
| Chứng thực | 31 | 23 | 15 | 8 | 74.2 % |
| Bảo trợ xã hội | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |