Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở NN&TN
| Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
|---|---|---|---|---|---|
| Tài nguyên nước | 41 | 10 | 10 | 31 | 24.4 % |
| Môi trường | 39 | 1 | 1 | 38 | 2.6 % |
| Đất đai | 18 | 3 | 2 | 15 | 16.7 % |
| Địa chất và khoáng sản | 16 | 0 | 0 | 16 | 0 % |
| Đo đạc và bản đồ | 7 | 7 | 5 | 0 | 100 % |