Ban giám đốc Sở KHĐT
Ban giám đốc Sở LĐTBXH
Số hồ sơ xử lý:
157
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
1
Trước hạn:
97.45%
Đúng hạn:
1.91%
Trễ hạn:
0.64%
Ban giám đốc Sở TNMT
Ban giám đốc Sở Tư pháp
Ban giám đốc Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý:
543
Đúng & trước hạn:
540
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.48%
Đúng hạn:
4.97%
Trễ hạn:
0.55%
Ban giám đốc Sở công thương
Số hồ sơ xử lý:
183
Đúng & trước hạn:
182
Trễ hạn
1
Trước hạn:
94.54%
Đúng hạn:
4.92%
Trễ hạn:
0.54%
Ban giám đốc sở
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực BQLKCN - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực KHĐT - Trung Tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
4
Trễ hạn
2
Trước hạn:
33.33%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
33.34%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực LĐTB&XH - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
158
Đúng & trước hạn:
156
Trễ hạn
2
Trước hạn:
96.84%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
1.26%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực TT&TT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
118
Đúng & trước hạn:
116
Trễ hạn
2
Trước hạn:
97.46%
Đúng hạn:
0.85%
Trễ hạn:
1.69%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tài chính - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Tư pháp - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
4139
Đúng & trước hạn:
4071
Trễ hạn
68
Trước hạn:
97.22%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
1.64%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực VHTT&DL - Trung tâm HCC
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Xây dựng - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
189
Trễ hạn
20
Trước hạn:
73.68%
Đúng hạn:
16.75%
Trễ hạn:
9.57%
Bộ phận TN&TKQ lĩnh vực Y tế - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
601
Đúng & trước hạn:
597
Trễ hạn
4
Trước hạn:
94.68%
Đúng hạn:
4.66%
Trễ hạn:
0.66%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
10962
Đúng & trước hạn:
10376
Trễ hạn
586
Trước hạn:
66.59%
Đúng hạn:
28.06%
Trễ hạn:
5.35%
Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả Thành phố Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
10571
Đúng & trước hạn:
10184
Trễ hạn
387
Trước hạn:
78.06%
Đúng hạn:
18.28%
Trễ hạn:
3.66%
Chi cục Trồng trọt và BVTV
Chi cục bảo vệ môi trường Sở TNMT
Chi cục thuế TX Gia Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
2107
Đúng & trước hạn:
1962
Trễ hạn
145
Trước hạn:
92.64%
Đúng hạn:
0.47%
Trễ hạn:
6.89%
Chi cục thuế huyện Krông Nô
Số hồ sơ xử lý:
2524
Đúng & trước hạn:
2462
Trễ hạn
62
Trước hạn:
97.19%
Đúng hạn:
0.36%
Trễ hạn:
2.45%
Chi cục thuế huyện Tuy Đức
Số hồ sơ xử lý:
1678
Đúng & trước hạn:
1523
Trễ hạn
155
Trước hạn:
88.97%
Đúng hạn:
1.79%
Trễ hạn:
9.24%
Chi cục thuế huyện Đăk Glong
Số hồ sơ xử lý:
1194
Đúng & trước hạn:
806
Trễ hạn
388
Trước hạn:
57.96%
Đúng hạn:
9.55%
Trễ hạn:
32.49%
Chi cục thuế huyện Đăk Mil
Số hồ sơ xử lý:
3069
Đúng & trước hạn:
2562
Trễ hạn
507
Trước hạn:
79.54%
Đúng hạn:
3.94%
Trễ hạn:
16.52%
Chi cục thuế huyện Đăk Rlâp
Số hồ sơ xử lý:
2941
Đúng & trước hạn:
2561
Trễ hạn
380
Trước hạn:
83.07%
Đúng hạn:
4.01%
Trễ hạn:
12.92%
Chi cục thuế huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
3197
Đúng & trước hạn:
3067
Trễ hạn
130
Trước hạn:
94.21%
Đúng hạn:
1.72%
Trễ hạn:
4.07%
Lãnh đạo Thanh tra Tỉnh
Số hồ sơ xử lý:
134
Đúng & trước hạn:
132
Trễ hạn
2
Trước hạn:
90.3%
Đúng hạn:
8.21%
Trễ hạn:
1.49%
Lãnh đạo Trung tâm Hành chính công
Lãnh đạo UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
877
Đúng & trước hạn:
728
Trễ hạn
149
Trước hạn:
72.29%
Đúng hạn:
10.72%
Trễ hạn:
16.99%
Lãnh đạo UBND tỉnh
Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh
Lãnh đạo các Sở, ngành
Lãnh đạo cục thuế tỉnh
Phòng Kiểm soát Thủ tục Hành chính sở tư pháp
Phòng Công nghệ thông tin
Phòng Doanh nghiệp kinh tế tập thể và tư nhân Sở KHĐT
Phòng HTKT&QLN
Phòng Hành chính - Tổng hợp TTHCC
Phòng Hành chính Tư pháp sở tư pháp
Phòng KT&QLHĐXD
Số hồ sơ xử lý:
143
Đúng & trước hạn:
124
Trễ hạn
19
Trước hạn:
78.32%
Đúng hạn:
8.39%
Trễ hạn:
13.29%
Phòng Kiểm tra và Theo dõi thi hành VBQPPL sở tư pháp
Phòng Kế hoạch Nghiệp vụ Y – Dược
Số hồ sơ xử lý:
529
Đúng & trước hạn:
526
Trễ hạn
3
Trước hạn:
94.52%
Đúng hạn:
4.91%
Trễ hạn:
0.57%
Phòng Kế hoạch – Tài Chính
Phòng Lao động - Việc làm và Giáo dục nghề nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
107
Đúng & trước hạn:
105
Trễ hạn
2
Trước hạn:
95.33%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
1.87%
Phòng Lao động tiền lương và bảo hiểm xã hội
Phòng LĐTBXH Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
173
Đúng & trước hạn:
152
Trễ hạn
21
Trước hạn:
84.39%
Đúng hạn:
3.47%
Trễ hạn:
12.14%
Phòng NNPTNT Huyện Đăk R'lâp
Phòng QHKT&PTĐT
Phòng QLCLCT
Số hồ sơ xử lý:
63
Đúng & trước hạn:
62
Trễ hạn
1
Trước hạn:
61.9%
Đúng hạn:
36.51%
Trễ hạn:
1.59%
Phòng QLCN
Phòng QLN&TTBĐS sở Xây dựng
Phòng Quản lý công nghiệp
Phòng Thanh Tra huyện Đăk Song
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tiếp nhận và trả kết quả TTHCC
Số hồ sơ xử lý:
102
Đúng & trước hạn:
93
Trễ hạn
9
Trước hạn:
86.27%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
8.83%
Phòng Văn bản và phổ biến, giáo dục pháp luật
Phòng Xây dựng và Thẩm định văn bản quy phạm pháp luật sở tư pháp
Phòng bưu chính viễn thông
Phòng bảo trợ xã hội và phòng chống tệ nạn
Phòng bảo vệ chăm sóc trẻ em và bình đằng giới
Phòng công nghệ thông tin
Phòng dân tộc Huyện Đăk R'lâp
Phòng giáo dục Huyện Đăk R'lâp
Phòng hành chính và bổ trợ tư pháp
Số hồ sơ xử lý:
4106
Đúng & trước hạn:
4038
Trễ hạn
68
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
1.14%
Trễ hạn:
1.66%
Phòng khoa giáo văn xã Sở KHĐT
Phòng khoáng sản Tài nguyên nước Sở TNMT
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
89
Đúng & trước hạn:
77
Trễ hạn
12
Trước hạn:
80.9%
Đúng hạn:
5.62%
Trễ hạn:
13.48%
Phòng kinh tế ngành Sở KHĐT
Phòng kinh tế đối ngoại Sở KHĐT
Số hồ sơ xử lý:
6
Đúng & trước hạn:
4
Trễ hạn
2
Trước hạn:
33.33%
Đúng hạn:
33.33%
Trễ hạn:
33.34%
Phòng kiểm tra nội bộ
Phòng kê khai và kế toán thuế
Phòng kế hoạch nghiệp vụ
Phòng kế hoạch tài chính
Phòng kỹ thuật hạ tầng
Phòng nội vụ Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
187
Đúng & trước hạn:
170
Trễ hạn
17
Trước hạn:
70.05%
Đúng hạn:
20.86%
Trễ hạn:
9.09%
Phòng pháp chế
Phòng pháp chế chính sách đất đai Sở TNMT
Phòng quy hoạch giao đất Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
11
Đúng & trước hạn:
5
Trễ hạn
6
Trước hạn:
36.36%
Đúng hạn:
9.09%
Trễ hạn:
54.55%
Phòng quản lý năng lượng
Phòng quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế
Phòng quản lý thuế thu nhập cá nhân
Phòng quản lý thương mại
Số hồ sơ xử lý:
31369
Đúng & trước hạn:
31369
Trễ hạn
0
Trước hạn:
0.5%
Đúng hạn:
99.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng quản lý xử lý vi phạm hành chính và thanh tra
Phòng thanh kiểm tra thuế
Phòng thanh tra Sở TNMT
Phòng thanh tra Sở TTTT
Phòng thanh tra thuế
Phòng thông tin báo chí xuất bản
Phòng tiếp TN&TKQ lĩnh vực TNMT - Trung tâm HCC
Số hồ sơ xử lý:
325
Đúng & trước hạn:
294
Trễ hạn
31
Trước hạn:
60.62%
Đúng hạn:
29.85%
Trễ hạn:
9.53%
Phòng tiếp nhận và trả kết quá Trung tâm HCC
Phòng tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế
Phòng tài chính kế hoạch Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
805
Đúng & trước hạn:
793
Trễ hạn
12
Trước hạn:
90.56%
Đúng hạn:
7.95%
Trễ hạn:
1.49%
Phòng tài nguyên môi trường Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
320
Đúng & trước hạn:
226
Trễ hạn
94
Trước hạn:
65.94%
Đúng hạn:
4.69%
Trễ hạn:
29.37%
Phòng tư pháp Huyện Đăk R'lâp
Số hồ sơ xử lý:
352
Đúng & trước hạn:
341
Trễ hạn
11
Trước hạn:
75.85%
Đúng hạn:
21.02%
Trễ hạn:
3.13%
Phòng tổ chức cán bộ
Phòng tổ chức cán bộ
Phòng tổng hợp nghiệp vụ dự toán pháp chế
Phòng tổng hợp quy hoạch Sở KHĐT
Phòng tổng hợp đánh giá tác động môi trường Sở TNMT
Phòng văn hóa thông tin Huyện Đăk R'lâp
Phòng y tế Huyện Đăk R'lâp
Phòng đăng ký kinh doanh Sở KHĐT
Phòng đăng ký thống kê đo đạc Sở TNMT
Phòng đấu thầu thẩm định và giám sát đầu tư
Quỹ bảo vệ môi trường Sở TNMT
Thanh tra
Thanh tra Sở KHĐT
Thanh tra Sở Xây dựng
Thanh tra Sở Y Tế
Thanh tra sở công thương
Trung tâm công nghệ thông tin Sở TNMT
Trung tâm công nghệ thông tin và truyền thông
Trung tâm dịch vụ việc làm
Trung tâm phát triển quỹ đât Sở TNMT
Trung tâm quan trắc tài nguyên môi trường Sở TNMT
Trung tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư Sở KHĐT
Trung tâm đo đạc và tư vấn tài nguyên môi trường Sở TNMT
UBND Phường Nghĩa Thành
Số hồ sơ xử lý:
282
Đúng & trước hạn:
258
Trễ hạn
24
Trước hạn:
74.47%
Đúng hạn:
17.02%
Trễ hạn:
8.51%
UBND Phường Nghĩa Tân
Số hồ sơ xử lý:
804
Đúng & trước hạn:
784
Trễ hạn
20
Trước hạn:
90.17%
Đúng hạn:
7.34%
Trễ hạn:
2.49%
UBND Phường Quảng Thành
Số hồ sơ xử lý:
318
Đúng & trước hạn:
274
Trễ hạn
44
Trước hạn:
72.96%
Đúng hạn:
13.21%
Trễ hạn:
13.83%
UBND TT Kiến Đức
Số hồ sơ xử lý:
815
Đúng & trước hạn:
809
Trễ hạn
6
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
18.16%
Trễ hạn:
0.74%
UBND xã Hưng Bình
Số hồ sơ xử lý:
219
Đúng & trước hạn:
200
Trễ hạn
19
Trước hạn:
83.11%
Đúng hạn:
8.22%
Trễ hạn:
8.67%
UBND xã Kiến Thành
Số hồ sơ xử lý:
1052
Đúng & trước hạn:
1017
Trễ hạn
35
Trước hạn:
62.26%
Đúng hạn:
34.41%
Trễ hạn:
3.33%
UBND xã Nghĩa Thắng
Số hồ sơ xử lý:
160
Đúng & trước hạn:
142
Trễ hạn
18
Trước hạn:
73.75%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
11.25%
UBND xã Nhân Cơ
Số hồ sơ xử lý:
1896
Đúng & trước hạn:
1860
Trễ hạn
36
Trước hạn:
65.98%
Đúng hạn:
32.12%
Trễ hạn:
1.9%
UBND xã Nhân Đạo
Số hồ sơ xử lý:
764
Đúng & trước hạn:
756
Trễ hạn
8
Trước hạn:
54.45%
Đúng hạn:
44.5%
Trễ hạn:
1.05%
UBND xã Quảng Tín
Số hồ sơ xử lý:
1879
Đúng & trước hạn:
1855
Trễ hạn
24
Trước hạn:
85.26%
Đúng hạn:
13.46%
Trễ hạn:
1.28%
UBND xã Đăk R'moan
Số hồ sơ xử lý:
340
Đúng & trước hạn:
297
Trễ hạn
43
Trước hạn:
77.65%
Đúng hạn:
9.71%
Trễ hạn:
12.64%
UBND xã Đăk Sin
Số hồ sơ xử lý:
983
Đúng & trước hạn:
945
Trễ hạn
38
Trước hạn:
66.73%
Đúng hạn:
29.4%
Trễ hạn:
3.87%
UBND xã Đạo Nghĩa
Số hồ sơ xử lý:
701
Đúng & trước hạn:
688
Trễ hạn
13
Trước hạn:
70.76%
Đúng hạn:
27.39%
Trễ hạn:
1.85%
Văn Phòng
Văn phòng HDND-UBND Huyện Đăk Rlấp
Số hồ sơ xử lý:
209
Đúng & trước hạn:
188
Trễ hạn
21
Trước hạn:
70.33%
Đúng hạn:
19.62%
Trễ hạn:
10.05%
Văn phòng Sở KHĐT
Văn phòng Sở LĐTBXH
Văn phòng Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
35
Đúng & trước hạn:
19
Trễ hạn
16
Trước hạn:
48.57%
Đúng hạn:
5.71%
Trễ hạn:
45.72%
Văn phòng Sở Tư pháp
Văn phòng Sở VHTT&DL
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ xử lý:
152
Đúng & trước hạn:
133
Trễ hạn
19
Trước hạn:
76.32%
Đúng hạn:
11.18%
Trễ hạn:
12.5%
Văn phòng Sở Y Tế
Văn phòng sở
Văn phòng sở công thương
Văn phòng đăng ký đất đai Sở TNMT
Số hồ sơ xử lý:
1856
Đúng & trước hạn:
1681
Trễ hạn
175
Trước hạn:
83.19%
Đúng hạn:
7.38%
Trễ hạn:
9.43%